-
(Khác biệt giữa các bản)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">pri'tend</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 30: Dòng 23: ::hắn ta chỉ giả vờ, hắn ta chỉ làm ra vẻ thế thôi::hắn ta chỉ giả vờ, hắn ta chỉ làm ra vẻ thế thôi- =====( + to) đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu=====+ =====( + [[to]]) đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu=====::[[to]] [[pretend]] [[go]] [[to]] [[a]] [[right]]::[[to]] [[pretend]] [[go]] [[to]] [[a]] [[right]]::đòi quyền lợi::đòi quyền lợiDòng 36: Dòng 29: ::cầu hôn ai::cầu hôn ai- =====( + to) tự phụ, làm ra bộ có, lên mặt ta đây=====+ =====( + [[to]]) tự phụ, làm ra bộ có, lên mặt ta đây=====::[[to]] [[pretend]] [[to]] [[elegance]]::[[to]] [[pretend]] [[to]] [[elegance]]::lên mặt là thanh lịch::lên mặt là thanh lịch- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===V.===- - =====Feign, profess, represent, allege, make believe, make out:Let's pretend that we are royalty. Often, he pretends to be me.2 try, attempt, endeavour, venture, presume, undertake: I couldnot pretend to guess the number of people attending last night'smeeting. 3 make believe, act or play, play-act, fake, feign, puton an act, dissemble, sham, sail under false colours: Is sheserious about wanting you to leave or was she just pretending?=====- - == Oxford==- ===V. & adj.===- - =====V.=====- - =====Tr. claim or assert falsely so as to deceive(pretend knowledge; pretended that they were foreigners).=====- - =====Tr.imagine to oneself in play (pretended to be monsters; pretendedit was night).=====- - =====Tr. a profess, esp. falsely or extravagantly(does not pretend to be a scholar). b (as pretended adj.)falsely claim to be such (a pretended friend).=====- - =====Intr. (foll.by to) a lay claim to (a right or title etc.). b profess tohave (a quality etc.).=====- - =====Adj. colloq. pretended; in pretence(pretend money). [ME f. F pr‚tendre or f. L (as PRAE-, tenderetent-, later tens- stretch)]=====- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pretend pretend] :National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[act]] , [[affect]] , [[allege]] , [[assume]] , [[be deceitful]] , [[beguile]] , [[be hypocritical]] , [[bluff]] , [[cheat]] , [[claim]] , [[claim falsely]] , [[counterfeit]] , [[cozen]] , [[deceive]] , [[delude]] , [[dissemble]] , [[dissimulate]] , [[dupe]] , [[fake out]] , [[feign]] , [[fish ]]* , [[fool]] , [[fudge ]]* , [[hoodwink ]]* , [[impersonate]] , [[jazz ]]* , [[jive ]]* , [[lay claim]] , [[let on ]]* , [[make out ]]* , [[malinger]] , [[masquerade]] , [[mislead]] , [[pass off ]]* , [[pass oneself off as]] , [[profess]] , [[purport]] , [[put on ]]* , [[put up a front]] , [[sham ]]* , [[shuck and jive]] , [[simulate]] , [[stonewall ]]* , [[sucker]] , [[whitewash ]]* , [[assume the role]] , [[imagine]] , [[imitate]] , [[make as if]] , [[make believe]] , [[make out like]] , [[make up]] , [[mimic]] , [[play]] , [[playact]] , [[portray]] , [[pose]] , [[put on a front]] , [[put on airs]] , [[put on an act ]]* , [[represent]] , [[reproduce]] , [[suppose]] , [[fake]] , [[put on]] , [[sham]] , [[play-act]] , [[dare]] , [[hazard]] , [[venture]] , [[acknowledge]] , [[beseem]] , [[disguise]] , [[let on]] , [[proclaim]]+ =====adjective=====+ :[[imitation]] , [[manmade]] , [[mock]] , [[simulated]] , [[synthetic]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[tell truth]] , [[be honest]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Nội động từ
Giả vờ, giả đò, giả bộ, giả cách
- he is only pretending
- hắn ta chỉ giả vờ, hắn ta chỉ làm ra vẻ thế thôi
( + to) đòi hỏi, yêu sách, yêu cầu, xin; cầu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- act , affect , allege , assume , be deceitful , beguile , be hypocritical , bluff , cheat , claim , claim falsely , counterfeit , cozen , deceive , delude , dissemble , dissimulate , dupe , fake out , feign , fish * , fool , fudge * , hoodwink * , impersonate , jazz * , jive * , lay claim , let on * , make out * , malinger , masquerade , mislead , pass off * , pass oneself off as , profess , purport , put on * , put up a front , sham * , shuck and jive , simulate , stonewall * , sucker , whitewash * , assume the role , imagine , imitate , make as if , make believe , make out like , make up , mimic , play , playact , portray , pose , put on a front , put on airs , put on an act * , represent , reproduce , suppose , fake , put on , sham , play-act , dare , hazard , venture , acknowledge , beseem , disguise , let on , proclaim
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ