-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp===== =====Khí mỏ===== =====(nghĩa bóng) sự nản chí, ...)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">dæmp</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ Dòng 47: Dòng 41: =====Tắt đèn==========Tắt đèn=====+ ===hình thái từ===+ *Ved: [[damped]]+ *Ving: [[damping]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====sự giảm xóc=====+ =====(vật lý ) làm tắt dần=====- == Hóa học & vật liệu==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====làm tắt dần=====- ===Nguồn khác===+ === Xây dựng===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=damp damp] : Chlorine Online+ =====độ ẩm=====- ==Vật lý==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Sự giảm chấn, sự hoãn xung, ẩm, cản, tắt (daođộng)=====- =====làmgiảmrung=====+ - ==Yhọc==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự giảm xóc=====- =====không khí ẩm thấp=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====làm tắt dần=====+ === Vật lý===+ =====làm giảm rung=====+ === Y học===+ =====không khí ẩm thấp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====khí mỏ=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====độ ẩm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khí mỏ=====+ - =====độẩm=====+ =====làm ẩm=====- =====làm ẩm=====+ =====làm ẩm chống nóng=====- + - =====làm ẩm chống nóng=====+ ''Giải thích EN'': [[The]] [[reduction]] [[of]] [[fire]] [[in]] [[a]] [[furnace]] [[when]] [[damp]] [[coals]] [[or]] [[ashes]] [[are]] [[placed]] [[on]] [[the]] [[fire]] [[bed]].''Giải thích EN'': [[The]] [[reduction]] [[of]] [[fire]] [[in]] [[a]] [[furnace]] [[when]] [[damp]] [[coals]] [[or]] [[ashes]] [[are]] [[placed]] [[on]] [[the]] [[fire]] [[bed]].Dòng 81: Dòng 77: ''Giải thích VN'': Giảm sức nóng trong lò bằng lớp than hay tro phía dưới lò.''Giải thích VN'': Giảm sức nóng trong lò bằng lớp than hay tro phía dưới lò.- =====làm giảm=====+ =====làm giảm=====- + - =====làm nhụt=====+ - + - =====làm ướt=====+ - + - =====ẩm=====+ - + - =====ẩm ướt=====+ - + - =====sự ẩm ướt=====+ - + - =====sự cản dịu=====+ - + - =====sự chống rung=====+ - + - =====sự hãm=====+ - + - =====sự làm nhụt=====+ - + - =====sự tắt=====+ - + - =====sự tắt dần=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====ẩm thấp=====+ - + - =====ẩm ướt=====+ - + - =====độ ẩm=====+ - + - =====sự ẩm ướt=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=damp damp] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====làm nhụt=====- ===Adj.===+ - =====Clammy, moist, wettish; humid, dank, misty, dewy,steamy, muggy: Wipe off the table with a damp cloth. Nothingdries out in this damp weather.=====+ =====làm ướt=====- =====N.=====+ =====ẩm=====- =====Moistness, moisture, dampness, clamminess, humidity:The mould on the walls is the result of the damp.=====+ =====ẩm ướt=====- ==Oxford==+ =====sự ẩm ướt=====- ===Adj., n., & v.===+ - =====Adj. slightly wet; moist.=====+ =====sự cản dịu=====- =====N.=====+ =====sự chống rung=====- =====Diffusedmoisture in the air, on a surface, or in a solid, esp. as acause of inconvenience or danger.=====+ =====sự hãm=====- =====Dejection; discouragement.3 = FIREDAMP.=====+ =====sự làm nhụt=====- =====V.tr.=====+ =====sự tắt=====- =====Make damp; moisten.=====+ =====sự tắt dần=====+ === Kinh tế ===+ =====ẩm thấp=====- =====(often foll. bydown) a take the force or vigour out of (damp one's enthusiasm).b make flaccid or spiritless. c make (a fire) burn lessstrongly by reducing the flow of air to it.=====+ =====ẩm ướt=====- =====Reduce or stopthe vibration of (esp. the strings of a musical instrument).=====+ =====độ ẩm=====- =====Quieten.=====+ =====sự ẩm ướt=====+ ===Địa chất===+ ===== khí mỏ, khí gridu, sự ẩm ướt=====- =====Damply adv. dampness n.[ME f. MLG,= vapour etc.,OHGdampfsteamf. WG]=====+ ==Các từ liên quan==- [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Vật lý]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[clammy]] , [[cloudy]] , [[dank]] , [[dewy]] , [[drenched]] , [[dripping]] , [[drippy]] , [[drizzly]] , [[irriguous]] , [[misty]] , [[moist]] , [[muggy]] , [[oozy]] , [[saturated]] , [[soaked]] , [[soaking]] , [[sodden]] , [[soggy]] , [[sopping]] , [[steam bath ]]* , [[steamy]] , [[sticky]] , [[vaporous]] , [[waterlogged]] , [[wettish]] , [[fog]] , [[hinder]] , [[humid]] , [[mist]] , [[moisture]] , [[musty]] , [[rainy]] , [[wet]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[arid]] , [[dessicated]] , [[dried]] , [[dry]] , [[parched]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- clammy , cloudy , dank , dewy , drenched , dripping , drippy , drizzly , irriguous , misty , moist , muggy , oozy , saturated , soaked , soaking , sodden , soggy , sopping , steam bath * , steamy , sticky , vaporous , waterlogged , wettish , fog , hinder , humid , mist , moisture , musty , rainy , wet
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Hóa học & vật liệu | Vật lý | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
