• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng===== =====Hình bóng (của cái gì)===== ::the [[profile...)
    Hiện nay (09:26, ngày 3 tháng 8 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (12 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">´proufail</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 17: Dòng 11:
    ::hình bóng ngọn tháp in trên nền trời
    ::hình bóng ngọn tháp in trên nền trời
    -
    =====Tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược (trong một bài báo..)=====
    +
    =====Tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược (trong một bài báo..), hồ sơ=====
    ::[[in]] [[profile]]
    ::[[in]] [[profile]]
    ::nhìn nghiêng, (nhìn) từ một bên
    ::nhìn nghiêng, (nhìn) từ một bên
    Dòng 29: Dòng 23:
    =====Viết sơ lược tiểu sử; mô tả sơ lược (cái gì)=====
    =====Viết sơ lược tiểu sử; mô tả sơ lược (cái gì)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V-ing: [[Profiling]]
     +
    *V-ed: [[Profiled]]
    -
    == Giao thông & vận tải==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mắt chiếu bên (kết cấu tàu)=====
    +
    -
    =====mặt chiếu đứng=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Biên dạng, mặt cắt, tiết diện, (v) chép hình, gia công theo đường=====
    -
    =====trắc dọc đường=====
    +
    === Giao thông & vận tải===
     +
    =====mắt chiếu bên (kết cấu tàu)=====
    -
    == Ô tô==
    +
    =====mặt chiếu đứng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====mặt cắt vỏ xe=====
    +
    -
    == Toán & tin ==
    +
    =====trắc dọc đường=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Ô tô===
    -
    =====tập hợp tích=====
    +
    =====mặt cắt vỏ xe=====
     +
    === Toán & tin ===
     +
    =====tập hợp tích=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====hình dạng ngoài, định hình=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====ex:Aluminium profile: (thanh) nhôm định hình=====
    -
    *[http://foldoc.org/?query=profile profile] : Foldoc
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====mặt cắt dọc đường=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====hình dạng ngoài=====
    +
    -
    =====mặt cắt dọc đường=====
    +
    =====theo mẫu=====
    -
     
    +
    === Điện tử & viễn thông===
    -
    =====theo mẫu=====
    +
    =====tiểu sử=====
    -
     
    +
    -
    == Điện tử & viễn thông==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====tiểu sử=====
    +
    ::[[installation]] [[profile]]
    ::[[installation]] [[profile]]
    ::tiểu sử cài đặt
    ::tiểu sử cài đặt
    Dòng 66: Dòng 58:
    ::[[transmission]] [[group]] [[profile]]
    ::[[transmission]] [[group]] [[profile]]
    ::tiểu sử nhóm truyền
    ::tiểu sử nhóm truyền
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====biên dạng=====
    -
    =====biên dạng=====
    +
    ::[[cam]] [[profile]]
    ::[[cam]] [[profile]]
    ::biên dạng cạm
    ::biên dạng cạm
    Dòng 81: Dòng 72:
    ::[[equivalent]] [[step]] [[index]] [[profile]]
    ::[[equivalent]] [[step]] [[index]] [[profile]]
    ::biên dạng ESI
    ::biên dạng ESI
    -
    ::[[ESI]] [[profile]]
    +
    ::ESI [[profile]]
    ::biên dạng ESI
    ::biên dạng ESI
    ::[[file]] [[profile]]
    ::[[file]] [[profile]]
    Dòng 137: Dòng 128:
    ::[[wheel]] [[profile]] [[wear]]
    ::[[wheel]] [[profile]] [[wear]]
    ::việc mòn biên dạng bánh xe
    ::việc mòn biên dạng bánh xe
    -
    =====hình chiếu cạnh=====
     
    -
    =====hình thể=====
    +
    =====hình chiếu cạnh=====
    -
    =====đường bao=====
    +
    =====hình thể=====
    -
    =====lát cắt=====
    +
    =====đường bao=====
    -
    =====lược tả=====
    +
    =====lát cắt=====
    -
    =====mặt bên=====
    +
    =====lược tả=====
    -
    =====mặt cắt=====
    +
    =====mặt bên=====
    -
    =====mặt cắt địa chất=====
    +
    =====mặt cắt=====
    -
    =====mặt nghiêng=====
    +
    =====mặt cắt địa chất=====
     +
     
     +
    =====mặt nghiêng=====
    ''Giải thích VN'': Là mặt cắt theo chiều thẳng đứng, nhận được từ các giá trị bề mặt dọc theo một đường cắt.
    ''Giải thích VN'': Là mặt cắt theo chiều thẳng đứng, nhận được từ các giá trị bề mặt dọc theo một đường cắt.
    -
    =====mẫu=====
    +
    =====mẫu=====
    -
    =====thép cán định hình=====
    +
    =====thép cán định hình=====
    ::[[fixing]] [[profile]]
    ::[[fixing]] [[profile]]
    ::thanh thép cán định hình
    ::thanh thép cán định hình
    ::[[profile]] [[steel]] [[sheet]]
    ::[[profile]] [[steel]] [[sheet]]
    ::tâm thép cán định hình
    ::tâm thép cán định hình
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====nét đặc trưng=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====nét đặc trưng=====
    +
    ::[[market]] [[profile]]
    ::[[market]] [[profile]]
    ::nét đặc trưng của thị trường
    ::nét đặc trưng của thị trường
    ::[[product]] [[profile]]
    ::[[product]] [[profile]]
    ::nét đặc trưng của sản phẩm
    ::nét đặc trưng của sản phẩm
    -
    =====nét sơ lược=====
    +
    =====nét sơ lược=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=profile profile] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[contour]] , [[delineation]] , [[figuration]] , [[figure]] , [[form]] , [[likeness]] , [[line]] , [[lineament]] , [[lineation]] , [[portrait]] , [[shadow]] , [[shape]] , [[side view]] , [[silhouette]] , [[sketch]] , [[analysis]] , [[biography]] , [[character sketch]] , [[chart]] , [[diagram]] , [[review]] , [[study]] , [[survey]] , [[thumbnail sketch]] , [[vignette]] , [[vita]] , [[configuration]] , [[description]] , [[outline]] , [[side]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Giao thông & vận tải]][[Thể_loại: Ô tô]][[Thể_loại: Toán & tin ]][[Thể_loại: Xây dựng]][[Thể_loại: Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại: Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Kinh tế ]][[Thể_loại: Đồng nghĩa Tiếng Anh ]][[Thể_loại: Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Outline, silhouette, contour, side-view: His aquilinenose shows up prominently in this profile.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Biography,(biographical or thumbnail or character) sketch, life, portrait,vignette: That profile of Allen in a well-known magazine didnot do him justice. 3 analysis, study, survey, examination;graph, diagram, chart, list, statistics: The profile of theaverage newspaper reader revealed some interesting anomalies.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Describe, draw, sketch, limn: The editor phoned to saythat they want to profile you in the Gazette's Sunday coloursupplement.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A an outline (esp. of a human face) as seenfrom one side. b a representation of this.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A shortbiographical or character sketch.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Statistics a representationby a graph or chart of information (esp. on certaincharacteristics) recorded in a quantified form.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Acharacteristic personal manner or attitude.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A verticalcross-section of a structure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A flat outline piece of sceneryon stage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Represent in profile.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Give a profileto.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Profiler n. profilist n. [obs. It.profilo, profilare (as PRO-(1), filare spin f. L filare f.filum thread)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Ô tô]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /´proufail/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng
    Hình bóng (của cái gì)
    the profile of the tower against the sky
    hình bóng ngọn tháp in trên nền trời
    Tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược (trong một bài báo..), hồ sơ
    in profile
    nhìn nghiêng, (nhìn) từ một bên

    Ngoại động từ

    Về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng
    In hình bóng (của cái gì)
    the huge trees were profiled against the night sky
    những cây cao lớn in hình bóng lên bầu trời đêm
    Viết sơ lược tiểu sử; mô tả sơ lược (cái gì)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Biên dạng, mặt cắt, tiết diện, (v) chép hình, gia công theo đường

    Giao thông & vận tải

    mắt chiếu bên (kết cấu tàu)
    mặt chiếu đứng
    trắc dọc đường

    Ô tô

    mặt cắt vỏ xe

    Toán & tin

    tập hợp tích

    Xây dựng

    hình dạng ngoài, định hình
    ex:Aluminium profile: (thanh) nhôm định hình
    mặt cắt dọc đường
    theo mẫu

    Điện tử & viễn thông

    tiểu sử
    installation profile
    tiểu sử cài đặt
    system profile
    tiểu sử hệ thống
    transmission group profile
    tiểu sử nhóm truyền

    Kỹ thuật chung

    biên dạng
    cam profile
    biên dạng cạm
    check rail profile
    biên dạng ray hộ bánh
    cross profile
    biên dạng ngang
    cylindrical wheel tyre profile
    biên dạng vành bánh xe hình trụ
    doping profile
    biên dạng pha tạp
    equivalent step index profile
    biên dạng ESI
    ESI profile
    biên dạng ESI
    file profile
    biên dạng tập tin
    flange profile
    biên dạng gờ bánh xe
    impurity concentration profile
    biên dạng nồng độ tạp chất
    impurity concentration profile
    biên dạng pha tạp
    longitudinal profile
    biến dạng dọc
    low-high-low doping profile
    biên dạng pha tạp thấp-cao-thấp
    profile chart
    sơ đồ biên dạng (của đường truyền vi ba)
    profile gasket
    lớp đệm có biên dạng
    profile overlap
    sự trùng khớp biên dạng
    profile parameter
    tham số biên dạng
    profile projector
    máy chiếu biên dạng
    profile rolling
    sự cán biên dạng
    profile shape
    đường viền biến dạng
    pulse profile
    biên dạng xung
    reference profile
    biên dạng chuẩn
    reflection profile
    biên dạng phản xạ
    refraction profile
    biên dạng khúc xạ
    restored profile
    biên dạng được phục hồi
    screw thread profile
    biến dạng ren vít
    Service Profile at the Home location (SPH)
    biên dạng dịch vụ tại vị trí thường trú
    Service Profile at the Visited location (SPV)
    biên dạng dịch vụ tại vị trí tạm trú
    surface profile
    biên dạng (của) mặt
    temperature profile
    biên dạng nhiệt độ
    temperature profile
    biến dạng nhiệt độ
    thread profile
    biên dạng ren
    tooth profile
    biên dạng răng
    wheel profile wear
    việc mòn biên dạng bánh xe
    hình chiếu cạnh
    hình thể
    đường bao
    lát cắt
    lược tả
    mặt bên
    mặt cắt
    mặt cắt địa chất
    mặt nghiêng

    Giải thích VN: Là mặt cắt theo chiều thẳng đứng, nhận được từ các giá trị bề mặt dọc theo một đường cắt.

    mẫu
    thép cán định hình
    fixing profile
    thanh thép cán định hình
    profile steel sheet
    tâm thép cán định hình

    Kinh tế

    nét đặc trưng
    market profile
    nét đặc trưng của thị trường
    product profile
    nét đặc trưng của sản phẩm
    nét sơ lược

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X