• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mở đầu, sơ bộ, dẫn nhập, chuẩn bị===== ::after a few preliminary [[remark...)
    Hiện nay (16:39, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">pri'liminəri</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 24: Dòng 18:
    =====Cuộc thi sơ khảo (trường học)=====
    =====Cuộc thi sơ khảo (trường học)=====
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====điều khoản sơ bộ=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====(adj) sơ bộ, ban đầu, thô=====
    -
    =====phác qua=====
    +
     
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====sơ bộ // sự chú ý sơ bộ=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====phác qua=====
    ::[[preliminary]] [[sketch]]
    ::[[preliminary]] [[sketch]]
    ::bản vẽ phác qua
    ::bản vẽ phác qua
    -
    =====tính toán sơ bộ=====
    +
    =====tính toán sơ bộ=====
    ::[[preliminary]] [[calculation]]
    ::[[preliminary]] [[calculation]]
    ::sự tính toán sơ bộ
    ::sự tính toán sơ bộ
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dự bị=====
    -
    =====dự bị=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sơ bộ=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Advance, prior, introductory, beginning, initial,opening, preparatory, prefatory, preceding, antecedent,forerunning; premonitory; Formal or technical prodromal orprodromic: The preliminary design for the swimming-pool isready. After some preliminary remarks, the ceremonies got underway.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Introduction, beginning, opening, preparation,groundwork, prelude, precedence; overture: We insist onrigorous training as a preliminary to working in the field. 3prelims. Rarely, preliminaries. introduction, preface, foreword,preamble, prologue, front matter, Formal proem, exordium,prolegomenon, prodromus, prodrome: The manuscript is finishedand we are waiting for the prelims.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    //-->
    +
    -
    </SCRIPT>
    +
    -
    </HEAD>
    +
    -
     
    +
    -
    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
    +
    -
    <H2><font color=003D84>preliminary</FONT></H2>
    +
    -
     
    +
    -
    <UL>
    +
    -
    <LI><font color=0000A0>adj., n., & adv.</font>
    +
    -
    <UL>
    +
    -
    </UL>
    +
    -
    <LI><font color=0000A0>adj. introductory, preparatory.</font>
    +
    -
    <LI><font color=0000A0>n. (pl.-ies) (usu. in pl.) 1 a preliminary action or arrangement(dispense with the preliminaries). </font>
    +
    -
    <UL>
    +
    -
    <LI><font color=000000> a preliminary trial orcontest.</font>
    +
    -
    </UL>
    +
    -
    <LI><font color=0000A0>adv. (foll. by to) preparatory to; in advance of(was completed preliminary to the main event). </font>
    +
    -
    <UL>
    +
    -
    <UL>
    +
    -
    <LI><font color=005555>preliminarilyadv. [mod.L praeliminaris or F pr‚liminaire (as PRE-, L limenliminis threshold)]</font>
    +
    -
    </UL>
    +
    -
    </UL>
    +
    -
    </UL></BODY></HTML>
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=preliminary&submit=Search preliminary] : amsglossary
    +
    =====sơ bộ=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=preliminary preliminary] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=preliminary preliminary] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[basic]] , [[elemental]] , [[elementary]] , [[exploratory]] , [[first]] , [[fundamental]] , [[inductive]] , [[initiatory]] , [[opening]] , [[pilot]] , [[preceding]] , [[precursory]] , [[prefatory]] , [[preparatory]] , [[preparing]] , [[primal]] , [[primary]] , [[prior]] , [[qualifying]] , [[readying]] , [[test]] , [[trial]] , [[introductory]] , [[prolegomenous]] , [[sketchy]] , [[tentative]] , [[unfinished]] , [[unperfected]] , [[unpolished]] , [[antecedent]] , [[imperative]] , [[indispensable]] , [[precedential]] , [[precursive]] , [[prefatorial]] , [[premonitory]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[first round]] , [[foundation]] , [[groundwork]] , [[initiation]] , [[introduction]] , [[opening]] , [[preamble]] , [[preface]] , [[prelims]] , [[prelude]] , [[preparation]] , [[start]] , [[antecedent]] , [[basic]] , [[beginning]] , [[exploratory]] , [[fundamental]] , [[inductive]] , [[initial]] , [[introductory]] , [[precursory]] , [[prefatory]] , [[preparatory]] , [[prerequisite]] , [[previous]] , [[prior]] , [[protocol]] , [[qualifying]] , [[reconnaissance]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[closing]] , [[concluding]] , [[final]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[closing]] , [[conclusion]] , [[finale]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]

    Hiện nay

    /pri'liminəri/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mở đầu, sơ bộ, dẫn nhập, chuẩn bị
    after a few preliminary remarks
    sau vài nhận xét mở đầu
    preliminary inquiries
    những cuộc điều tra sơ bộ

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) các bước mở đầu, sự sắp xếp ban đầu; biện pháp sơ bộ
    ( số nhiều) điều khoản sơ bộ; cuộc đàm phán sơ bộ
    Cuộc thi sơ khảo (trường học)

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) sơ bộ, ban đầu, thô

    Toán & tin

    sơ bộ // sự chú ý sơ bộ

    Xây dựng

    phác qua
    preliminary sketch
    bản vẽ phác qua
    tính toán sơ bộ
    preliminary calculation
    sự tính toán sơ bộ

    Kỹ thuật chung

    dự bị
    sơ bộ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X