• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Chân lý, sự thật hiển nhiên===== =====(toán học) tiên đề===== =====(từ hiếm,nghĩa h...)
    Hiện nay (05:18, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'æksiəm</font>'''/ =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 17: Dòng 10:
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn=====
    =====(từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====tiền đề=====
    +
    =====tiên đề=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ::[[axiom]] [[of]] [[choise]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::tiên đề chọn
    -
    =====định lý=====
    +
    ::[[axiom]] [[of]] [[completeness]]
     +
    ::tiên đề đầy đủ
     +
    ::[[axiom]] [[of]] [[congruence]]
     +
    ::tiên đề tương đẳng
     +
    ::[[axiom]] [[of]] [[connection]]
     +
    ::tiên đề liên thông
     +
    ::[[axiom]] [[of]] [[continuity]]
     +
    ::tiên đề liên tục
     +
    ::[[axiom]] [[of]] [[infinity]]
     +
    ::tiên đề vô tận
     +
    ::[[axiom]] [[of]] [[order]]
     +
    ::tiên đề thứ tự
     +
    ::[[axiom]] [[of]] [[parallels]]
     +
    ::tiên đề đường song song
     +
    ::[[axiom]] [[of]] [[reducibility]]
     +
    ::tiên đề khả quy
     +
    ::[[axiom]] [[of]] [[scheme]]
     +
    ::(toán logic ) sơ đồ tiên đề
     +
    ::[[categorical]] [[axiom]]
     +
    ::tiên đề phạm trù
     +
    ::[[distance]] [[axiom]]
     +
    ::tiên đề khoảng cách
     +
    ::[[exactness]] [[axiom]]
     +
    ::tiên đề khớp
     +
    ::[[exchange]] [[axiom]]
     +
    ::tiên đề thay thế
     +
    ::[[excision]] [[axiom]]
     +
    ::(đại số ) tiên đề khoét
     +
    ::[[fist]] [[countability]] [[axiom]]
     +
    ::tiên đề đếm được thứ nhất
     +
    ::[[general]] [[axiom]]
     +
    ::tiên đề tổng quát
     +
    ::[[geometric]] [[axiom]]
     +
    ::tiên đề hình học
     +
    ::[[norm]] [[axioms]]
     +
    ::(giải tích ) các tiên đề chuẩn
     +
    ::[[plane]] [[axiom]]
     +
    ::tiên đề mặt phẳng
     +
    ::[[second]] [[axiom]] [[of]] [[countabitity]]
     +
    ::tiên đề đếm được thứ hai
     +
    ::[[separation]] [[axioms]]
     +
    ::các tiên đề tách
     +
    ::[[space]] [[axiom]]
     +
    ::tiên đề không gian
     +
    ::[[triangle]] [[axiom]]
     +
    ::(tôpô học ) tiên đề tam giác
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====tiền đề=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====định lý=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chân lý=====
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====nguyên lý=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chân lý=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nguyên lý=====
    +
    ::[[axiom]] [[of]] [[probability]] [[measure]]
    ::[[axiom]] [[of]] [[probability]] [[measure]]
    ::nguyên lý đo xác suất
    ::nguyên lý đo xác suất
    -
    =====nguyên tắc=====
    +
    =====nguyên tắc=====
    -
    =====quy luật=====
    +
    =====quy luật=====
    -
    =====sự thật hiển nhiên=====
    +
    =====sự thật hiển nhiên=====
    -
    =====tiền đề=====
    +
    =====tiền đề=====
    ::[[axiom]] [[of]] [[completeness]]
    ::[[axiom]] [[of]] [[completeness]]
    ::tiền đề về tính đầy đủ
    ::tiền đề về tính đầy đủ
    Dòng 48: Dòng 87:
    ::[[axiom]] [[of]] [[dominance]]
    ::[[axiom]] [[of]] [[dominance]]
    ::tiền đề về tính mua nhiều
    ::tiền đề về tính mua nhiều
    -
    ::[[axiom]] [[of]] [[local]] [[nonsatiation]]
    +
    ::[[axiom]] [[of]] [[local]] [[non]]-[[satiation]]
    ::tiền đề về tính chưa thỏa mãn địa phương
    ::tiền đề về tính chưa thỏa mãn địa phương
    ::[[axiom]] [[of]] [[reflexibility]]
    ::[[axiom]] [[of]] [[reflexibility]]
    Dòng 54: Dòng 93:
    ::[[axiom]] [[of]] [[transitivity]]
    ::[[axiom]] [[of]] [[transitivity]]
    ::tiền đề về tính chuyển tiếp
    ::tiền đề về tính chuyển tiếp
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=axiom axiom] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[adage]] , [[aphorism]] , [[apothegm]] , [[device]] , [[dictum]] , [[fundamental]] , [[law]] , [[maxim]] , [[moral]] , [[postulate]] , [[precept]] , [[proposition]] , [[proverb]] , [[saying]] , [[theorem]] , [[truism]] , [[truth]] , [[principle]] , [[universal]] , [[byword]] , [[canon]] , [[convention]] , [[motto]] , [[rule]] , [[saw]] , [[sentence]] , [[standard]] , [[witticism]]
    -
    == Oxford==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[absurdity]] , [[ambiguity]] , [[foolishness]] , [[nonsense]] , [[paradox]]
    -
    =====An established or widely accepted principle.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Esp. Geom.a self-evident truth. [F axiome or L axioma f. Gk axiomaaxiomat- f. axios worthy]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'æksiəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chân lý, sự thật hiển nhiên
    (toán học) tiên đề
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) châm ngôn, phương ngôn

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tiên đề
    axiom of choise
    tiên đề chọn
    axiom of completeness
    tiên đề đầy đủ
    axiom of congruence
    tiên đề tương đẳng
    axiom of connection
    tiên đề liên thông
    axiom of continuity
    tiên đề liên tục
    axiom of infinity
    tiên đề vô tận
    axiom of order
    tiên đề thứ tự
    axiom of parallels
    tiên đề đường song song
    axiom of reducibility
    tiên đề khả quy
    axiom of scheme
    (toán logic ) sơ đồ tiên đề
    categorical axiom
    tiên đề phạm trù
    distance axiom
    tiên đề khoảng cách
    exactness axiom
    tiên đề khớp
    exchange axiom
    tiên đề thay thế
    excision axiom
    (đại số ) tiên đề khoét
    fist countability axiom
    tiên đề đếm được thứ nhất
    general axiom
    tiên đề tổng quát
    geometric axiom
    tiên đề hình học
    norm axioms
    (giải tích ) các tiên đề chuẩn
    plane axiom
    tiên đề mặt phẳng
    second axiom of countabitity
    tiên đề đếm được thứ hai
    separation axioms
    các tiên đề tách
    space axiom
    tiên đề không gian
    triangle axiom
    (tôpô học ) tiên đề tam giác

    Xây dựng

    tiền đề

    Kỹ thuật chung

    định lý

    Kinh tế

    chân lý
    nguyên lý
    axiom of probability measure
    nguyên lý đo xác suất
    nguyên tắc
    quy luật
    sự thật hiển nhiên
    tiền đề
    axiom of completeness
    tiền đề về tính đầy đủ
    axiom of continuity
    tiền đề về tính liên tục
    axiom of convexity
    tiền đề về tính lồi
    axiom of dominance
    tiền đề về tính mua nhiều
    axiom of local non-satiation
    tiền đề về tính chưa thỏa mãn địa phương
    axiom of reflexibility
    tiền đề về tính phản xạ
    axiom of transitivity
    tiền đề về tính chuyển tiếp

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X