• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (20:23, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wedʒ</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 36: Dòng 29:
    *V-ed.[[wedged]]
    *V-ed.[[wedged]]
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====cái nêm=====
    +
    =====cái chèn, cái chêm=====
    -
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[piece]] [[of]] [[resistant]] [[material]] [[whose]] [[two]] [[major]] [[surfaces]] [[form]] [[an]] [[acute]] [[angle]].
    +
    ::[[elliptic]] [[wedge]]
     +
    ::cái chêm eliptic
     +
    ::[[spherical]] [[wedge]]
     +
    ::cái chêm cầu
    -
    ''Giải thích VN'': Một miếng vật liệu gia cố và 2 mặt chính của nó tạo thành một góc nhọn.
     
    -
    =====chốt chêm=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Wedge.gif|200px|Cái nêm, cái chêm, (v) nêm, chèn nêm, đóng chêm]]
     +
    =====Cái nêm, cái chêm, (v) nêm, chèn nêm, đóng chêm=====
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cái nêm=====
    -
    =====bulông hình nêm=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[piece]] [[of]] [[resistant]] [[material]] [[whose]] [[two]] [[major]] [[surfaces]] [[form]] [[an]] [[acute]] [[angle]].
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chốt dẹt=====
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ''Giải thích VN'': Một miếng vật liệu gia cố và 2 mặt chính của nó tạo thành một góc nhọn.
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái chốt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cái chèn=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====cái chèn, cái nêm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nêm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nêm chặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đóng nêm=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====miếng chêm=====
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====chốt chêm=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====bulông hình nêm=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====chốt dẹt=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cái chốt=====
    -
    =====đồ thị dạng hình cái nêm=====
    +
    =====cái chèn=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    =====cái chèn, cái nêm=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wedge wedge] : Corporateinformation
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    =====nêm=====
    -
    ===N.===
    +
    -
    =====Block, chock: A shoe with a wedge heel is called a''wedgie''. We forced wedges into the cracks in the stone to splitit. 2 separation, separator, division, partition, split,fissure, cleavage: That woman tried to drive a wedge between meand my husband.=====
    +
    =====nêm chặt=====
    -
    =====V.=====
    +
    =====đóng nêm=====
    -
    =====Ram, jam, stuff, cram, crowd, force, squeeze, pack,thrust: You couldn''t have wedged another person into the backseat of that Mini with a shoehorn.=====
    +
    =====miếng chêm=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đồ thị dạng hình cái nêm=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[block]] , [[chock]] , [[chunk]] , [[cleat]] , [[cotter]] , [[cusp]] , [[keystone]] , [[lump]] , [[prong]] , [[quoin]] , [[shim]] , [[spire]] , [[taper]] , [[club]] , [[cram]] , [[crowd]] , [[embolus]] , [[gib]] , [[jam]] , [[pack]] , [[pie]] , [[sandwich]] , [[scotch]] , [[squeeze]] , [[stuff]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[whole]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /wedʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái nêm (để bổ gỗ, bửa đá, mở rộng một lỗ hổng hoặc giữ cho hai vật tách ra)
    Vật hình cái nêm, vật dùng làm nêm
    a wedge of cake
    một góc bánh ngọt hình chữ V
    (quân sự) mũi nhọn
    to drive a wedge into
    thọc một mũi vào; (nghĩa bóng) chia rẽ

    Ngoại động từ

    Nêm, chêm, bửa
    to wedge a door open
    chèn cửa để mở ngỏ
    Chèn, lèn, xếp chặt, nhét chặt (vào một khoảng trống)
    to wedge packing material into the spaces round the vase
    lèn chặt vật liệu đệm vào các chỗ trống chung quanh chiếc lọ
    to wedge away (off)
    bửa ra, tách ra, chẻ ra
    to wedge oneself in
    chen vào, dấn vào

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    cái chèn, cái chêm
    elliptic wedge
    cái chêm eliptic
    spherical wedge
    cái chêm cầu


    Cơ - Điện tử

    Cái nêm, cái chêm, (v) nêm, chèn nêm, đóng chêm

    Cái nêm, cái chêm, (v) nêm, chèn nêm, đóng chêm

    Cơ khí & công trình

    cái nêm

    Giải thích EN: A piece of resistant material whose two major surfaces form an acute angle.

    Giải thích VN: Một miếng vật liệu gia cố và 2 mặt chính của nó tạo thành một góc nhọn.

    chốt chêm

    Hóa học & vật liệu

    bulông hình nêm

    Xây dựng

    chốt dẹt

    Kỹ thuật chung

    cái chốt
    cái chèn
    cái chèn, cái nêm
    nêm
    nêm chặt
    đóng nêm
    miếng chêm

    Kinh tế

    đồ thị dạng hình cái nêm

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    noun
    whole

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X