-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">wedʒ</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 36: Dòng 29: *V-ed.[[wedged]]*V-ed.[[wedged]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====cáinêm=====+ =====cái chèn, cái chêm=====- ''Giải thích EN'': [[A]] [[piece]] [[of]] [[resistant]][[material]] [[whose]] [[two]] [[major]] [[surfaces]] [[form]] [[an]] [[acute]] [[angle]].+ ::[[elliptic]] [[wedge]]+ ::cái chêm eliptic+ ::[[spherical]] [[wedge]]+ ::cái chêm cầu- ''Giải thích VN'': Một miếng vật liệu gia cố và 2 mặt chính của nó tạo thành một góc nhọn.- =====chốtchêm=====+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Wedge.gif|200px|Cái nêm, cái chêm, (v) nêm, chèn nêm, đóng chêm]]+ =====Cái nêm, cái chêm, (v) nêm, chèn nêm, đóng chêm=====- ==Hóa học&vật liệu==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cái nêm=====- =====bulông hìnhnêm=====+ - == Xây dựng==+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[piece]] [[of]] [[resistant]] [[material]] [[whose]] [[two]] [[major]] [[surfaces]] [[form]] [[an]] [[acute]] [[angle]].- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chốt dẹt=====+ - == Kỹ thuật chung ==+ ''Giải thích VN'': Một miếng vật liệu gia cố và 2 mặt chính của nó tạo thành một góc nhọn.- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái chốt=====+ - + - =====cái chèn=====+ - + - =====cái chèn, cái nêm=====+ - + - =====nêm=====+ - + - =====nêm chặt=====+ - + - =====đóng nêm=====+ - + - =====miếngchêm=====+ - ==Kinh tế==+ =====chốt chêm=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===+ =====bulông hình nêm=====+ === Xây dựng===+ =====chốt dẹt=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái chốt=====- =====đồ thị dạng hìnhcáinêm=====+ =====cái chèn=====- ===Nguồn khác===+ =====cái chèn, cái nêm=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=wedge wedge] : Corporateinformation+ - ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====nêm=====- ===N.===+ - =====Block, chock: A shoe with a wedge heel is called a''wedgie''. We forced wedges into the cracks in the stone to splitit. 2 separation, separator, division, partition, split,fissure, cleavage: That woman tried to drive a wedge between meand my husband.=====+ =====nêm chặt=====- =====V.=====+ =====đóng nêm=====- =====Ram,jam,stuff, cram, crowd,force,squeeze, pack,thrust: You couldn''t have wedged another person into the backseat of that Mini with a shoehorn.=====+ =====miếng chêm=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ === Kinh tế ===+ =====đồ thị dạng hình cái nêm=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[block]] , [[chock]] , [[chunk]] , [[cleat]] , [[cotter]] , [[cusp]] , [[keystone]] , [[lump]] , [[prong]] , [[quoin]] , [[shim]] , [[spire]] , [[taper]] , [[club]] , [[cram]] , [[crowd]] , [[embolus]] , [[gib]] , [[jam]] , [[pack]] , [[pie]] , [[sandwich]] , [[scotch]] , [[squeeze]] , [[stuff]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[whole]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ