• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (10:40, ngày 13 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">'leiə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'leiə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 33: Dòng 29:
    =====Ngả, ngả rạp xuống (lúa)=====
    =====Ngả, ngả rạp xuống (lúa)=====
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *V_ed: [[layered]]
     +
    * V_ing:[[layering]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====sắp lớp=====
    +
    -
    =====tầng, lớp=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====Lớp=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====Lớp, tầng, mặt cắt=====
    -
    =====lát=====
    +
    -
    =====lớp=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====lớp, tầng=====
     +
     
     +
    ::[[layer]] [[of]] [[charge]]
     +
    ::(vật lý ) tầng tích điện, mặt phẳng tích điện
     +
    ::[[boundary]] [[layer]]
     +
    ::lớp biên
     +
    ::[[contact]] [[layer]]
     +
    ::tầng tiếp xúc
     +
    ::[[double]] [[layer]]
     +
    ::(vật lý ) tầng kép
     +
    ::[[equipotential]] [[layer]]
     +
    ::tầng đẳng thế
     +
    ::[[multiple]] [[layer]]
     +
    ::(giải tích ) tầng bội
     +
    ::[[turbulent]] [[buondary]] [[layer]]
     +
    ::lớp biên rối loạn
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====lát=====
     +
     
     +
    =====lớp=====
    ''Giải thích VN'': Là tập hợp theo chủ đề của dữ liệu không gian được miêu tả và lưu giữ trong CSDL ArcStorm hoặc thư viện bản đồ LIBRARIAN. Mỗi lớp thể hiện một chủ đề (như đất đai, đường giao thông, nguồn nước...). Một cách khái quát, các lớp trong một CSDL hoặc trong môi trường thư viện bản đồ chính là các lớp đối tượng. Xem thêm ArcStorm database (cơ sở dữ liệu Arc Storm) và map library (thư viện bản đồ).
    ''Giải thích VN'': Là tập hợp theo chủ đề của dữ liệu không gian được miêu tả và lưu giữ trong CSDL ArcStorm hoặc thư viện bản đồ LIBRARIAN. Mỗi lớp thể hiện một chủ đề (như đất đai, đường giao thông, nguồn nước...). Một cách khái quát, các lớp trong một CSDL hoặc trong môi trường thư viện bản đồ chính là các lớp đối tượng. Xem thêm ArcStorm database (cơ sở dữ liệu Arc Storm) và map library (thư viện bản đồ).
    -
    =====lớp kẹp=====
    +
    =====lớp kẹp=====
    -
    =====lớp mỏng=====
    +
    =====lớp mỏng=====
    ::[[thin]] [[layer]] [[chromatography]]
    ::[[thin]] [[layer]] [[chromatography]]
    ::phép sắc ký lớp mỏng
    ::phép sắc ký lớp mỏng
    Dòng 63: Dòng 80:
    ::thin-layer [[loading]]
    ::thin-layer [[loading]]
    ::sự chất từng lớp mỏng
    ::sự chất từng lớp mỏng
    -
    =====lớp xây=====
    +
    =====lớp xây=====
    -
     
    +
    -
    =====lớp xen giữa=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====lớp, tầng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====hàng xây (gạch)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====bậc=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====phiến mỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====vỉa=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=layer&x=0&y=0 layer] : semiconductorglossary
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=layer layer] : Foldoc
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====bản mỏng=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====sự xếp đặt=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=layer layer] : Corporateinformation
    +
    -
    == Oxford==
    +
    =====lớp xen giữa=====
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    =====lớp, tầng=====
    -
    =====A thickness of matter, esp. one of several,covering a surface.=====
    +
    =====hàng xây (gạch)=====
    -
    =====A person or thing that lays.=====
    +
    =====bậc=====
    -
    =====A henthat lays eggs.=====
    +
    =====phiến mỏng=====
    -
    =====A shoot fastened down to take root whileattached to the parent plant.=====
    +
    =====vỉa=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====bản mỏng=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====sự xếp đặt=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    ===== lớp, tầng, vỉa=====
    -
    =====A arrange in layers.b cut (hair) in layers.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[band]] , [[bed]] , [[blanket]] , [[coat]] , [[coping]] , [[couch]] , [[course]] , [[cover]] , [[covering]] , [[film]] , [[flag]] , [[flap]] , [[floor]] , [[fold]] , [[girdle]] , [[lamina]] , [[lamination]] , [[lap]] , [[mantle]] , [[overlap]] , [[overlay]] , [[panel]] , [[ply]] , [[row]] , [[seam]] , [[sheet]] , [[slab]] , [[story]] , [[stratum]] , [[stripe]] , [[substratum]] , [[thickness]] , [[zone]] , [[aerugo]] , [[bedding]] , [[coating]] , [[cortex]] , [[crust]] , [[depth]] , [[hen]] , [[lamella]] , [[level]] , [[lining]] , [[patina]] , [[scale]] , [[skin]] , [[stratification]] , [[tier]] , [[veneer]] , [[verdigris]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
    =====Propagate (a plant) as a layer.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'leiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đặt, người gài (bẫy)
    Lớp
    a layer of clay
    lớp đất sét
    (địa lý,địa chất) tầng đất, địa tầng
    Cành chiết
    Gà (chim) đẻ trứng
    a good layer
    gà (chim) đẻ mắn
    ( số nhiều) dải lúa bị rạp
    Đầm nuôi trai

    Ngoại động từ

    Sắp từng lớp, sắp từng tầng
    Chiết cành

    Nội động từ

    Ngả, ngả rạp xuống (lúa)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    Lớp

    Cơ - Điện tử

    Lớp, tầng, mặt cắt

    Toán & tin

    lớp, tầng
    layer of charge
    (vật lý ) tầng tích điện, mặt phẳng tích điện
    boundary layer
    lớp biên
    contact layer
    tầng tiếp xúc
    double layer
    (vật lý ) tầng kép
    equipotential layer
    tầng đẳng thế
    multiple layer
    (giải tích ) tầng bội
    turbulent buondary layer
    lớp biên rối loạn

    Kỹ thuật chung

    lát
    lớp

    Giải thích VN: Là tập hợp theo chủ đề của dữ liệu không gian được miêu tả và lưu giữ trong CSDL ArcStorm hoặc thư viện bản đồ LIBRARIAN. Mỗi lớp thể hiện một chủ đề (như đất đai, đường giao thông, nguồn nước...). Một cách khái quát, các lớp trong một CSDL hoặc trong môi trường thư viện bản đồ chính là các lớp đối tượng. Xem thêm ArcStorm database (cơ sở dữ liệu Arc Storm) và map library (thư viện bản đồ).

    lớp kẹp
    lớp mỏng
    thin layer chromatography
    phép sắc ký lớp mỏng
    Thin Layer Chromatography (TLC)
    phép sắc ký lớp mỏng
    thin layer fill
    sự đắp thành từng lớp mỏng
    thin layer filling
    sự đắp theo lớp mỏng
    thin-layer filling
    sự chất từng lớp mỏng
    thin-layer loading
    sự chất từng lớp mỏng
    lớp xây
    lớp xen giữa
    lớp, tầng
    hàng xây (gạch)
    bậc
    phiến mỏng
    vỉa

    Kinh tế

    bản mỏng
    sự xếp đặt

    Địa chất

    lớp, tầng, vỉa

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X