-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ, số nhiều .squash, squashes)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">skwɒʃ , skwɔʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">skwɔʃ</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 14: Dòng 10: ::[[orange]] [[squash]]::[[orange]] [[squash]]::nước cam::nước cam- *Danh từ, số nhiều .squash, squashes+ ===Danh từ, số nhiều .squash, squashes========(thực vật học) cây bí; quả bí==========(thực vật học) cây bí; quả bí=====Dòng 58: Dòng 54: ::[[there]] [[were]] [[four]] [[of]] [[us]] [[squashed]] [[up]] [[against]] [[each]] [[other]] [[on]] [[the]] [[seat]]::[[there]] [[were]] [[four]] [[of]] [[us]] [[squashed]] [[up]] [[against]] [[each]] [[other]] [[on]] [[the]] [[seat]]::có bốn người chúng tôi lèn chặt vào nhau trên chiếc ghế::có bốn người chúng tôi lèn chặt vào nhau trên chiếc ghế+ ===Hình thái từ===+ * V-ed: [[squashed]]- ===Nguồn khác===+ ==Chuyên ngành==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=squash squash] : Corporateinformation+ - == Kinh tế ==+ === Kinh tế ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cặn quả nghiền=====- =====cặn quả nghiền=====+ =====cây bí=====- =====cây bí=====+ =====ép=====- =====ép=====+ =====nén=====- =====nén=====+ =====nước quả=====- + - =====nước quả=====+ =====quả bí==========quả bí=====- + + [[Category:Thông dụng]][[Category:Kinh tế ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[annihilate]] , [[bear]] , [[bruise]] , [[crowd]] , [[crush]] , [[distort]] , [[extinguish]] , [[flatten]] , [[jam]] , [[kill]] , [[macerate]] , [[mash]] , [[pound]] , [[press]] , [[pulp]] , [[push]] , [[put down]] , [[quash]] , [[quell]] , [[scrunch]] , [[shut down]] , [[sit on]] , [[smash]] , [[squeeze]] , [[squish]] , [[stamp on]] , [[suppress]] , [[trample]] , [[triturate]] , [[mush]] , [[choke off]] , [[quench]] , [[squelch]] , [[beat]] , [[cram]] , [[disconcert]] , [[fall]] , [[game]] , [[stop]] , [[undermine]] , [[vegetable]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[fan]] , [[open]] , [[uncompress]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- annihilate , bear , bruise , crowd , crush , distort , extinguish , flatten , jam , kill , macerate , mash , pound , press , pulp , push , put down , quash , quell , scrunch , shut down , sit on , smash , squeeze , squish , stamp on , suppress , trample , triturate , mush , choke off , quench , squelch , beat , cram , disconcert , fall , game , stop , undermine , vegetable
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ