-
(Khác biệt giữa các bản)(→Tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...))
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">fɛə</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 51: Dòng 44: ::[[to]] [[fare]] [[ill]] [[with]] [[something]]::[[to]] [[fare]] [[ill]] [[with]] [[something]]::gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì::gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì+ ===hình thái từ===+ * V_ed : [[fared]]+ * Ving: [[faring]]- ==Hóa học & vật liệu==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====trụ bảo vệ=====+ - + - =====trụ mỏ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fare fare] : Chlorine Online+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chế độ ăn uống=====+ - + - =====giá vé hành khách=====+ - + - =====thức ăn=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fare fare] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Passenger, traveller: The taxi-driver deposited his fareat the hotel.=====+ - + - =====Charge, price, cost: What is the fare fromOxford to London?=====+ - + - =====Food, diet, victuals, meals, viands,eatables, provisions: Prison fare consisted of bread and water.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Do, make one's way, manage, get on or along, make out,survive: The children didn't fare very well on their own.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====A the price a passenger has to pay to beconveyed by bus, train, etc. b a passenger paying to travel ina public vehicle.=====+ - + - =====A range of food provided by a restaurantetc.=====+ - + - =====V.intr. literary 1 progress; get on (how did youfare?).=====+ - =====Happen; turn out.=====+ === Hóa học & vật liệu===+ =====trụ bảo vệ=====- =====Journey, go, travel.=====+ =====trụ mỏ=====+ === Kinh tế ===+ =====chế độ ăn uống=====- =====A section of a bus etc. route for which afixed fare is charged.=====+ =====giá vé hành khách=====- =====A stop marking this.[OE f‘r,farujourneying,faran (v.),f. Gmc]=====+ =====thức ăn=====- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[book]] , [[charge]] , [[check]] , [[expense]] , [[passage]] , [[price]] , [[slug]] , [[tariff]] , [[ticket]] , [[token]] , [[toll]] , [[commons]] , [[diet]] , [[eatables]] , [[eats ]]* , [[edibles]] , [[meals]] , [[menu]] , [[provision]] , [[rations]] , [[slop ]]* , [[sustenance]] , [[swill ]]* , [[table]] , [[victuals]] , [[aliment]] , [[bread]] , [[comestible]] , [[edible]] , [[esculent]] , [[foodstuff]] , [[meat]] , [[nourishment]] , [[nurture]] , [[nutriment]] , [[nutrition]] , [[pabulum]] , [[pap]] , [[provender]] , [[victual]]+ =====verb=====+ :[[advance]] , [[do]] , [[get by]] , [[get on]] , [[go]] , [[handle]] , [[happen]] , [[hie]] , [[journey]] , [[make headway]] , [[make out]] , [[manage]] , [[muddle through]] , [[pass]] , [[proceed]] , [[progress]] , [[prosper]] , [[prove]] , [[shift]] , [[stagger]] , [[fend]] , [[get along]] , [[push on]] , [[remove]] , [[travel]] , [[wend]] , [[consume]] , [[devour]] , [[ingest]] , [[partake]] , [[charge]] , [[customer]] , [[diet]] , [[eats]] , [[fee]] , [[food]] , [[passage]] , [[passenger]] , [[path]] , [[price]] , [[provision]] , [[rate]] , [[ticket]] , [[token]] , [[toll]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- book , charge , check , expense , passage , price , slug , tariff , ticket , token , toll , commons , diet , eatables , eats * , edibles , meals , menu , provision , rations , slop * , sustenance , swill * , table , victuals , aliment , bread , comestible , edible , esculent , foodstuff , meat , nourishment , nurture , nutriment , nutrition , pabulum , pap , provender , victual
verb
- advance , do , get by , get on , go , handle , happen , hie , journey , make headway , make out , manage , muddle through , pass , proceed , progress , prosper , prove , shift , stagger , fend , get along , push on , remove , travel , wend , consume , devour , ingest , partake , charge , customer , diet , eats , fee , food , passage , passenger , path , price , provision , rate , ticket , token , toll
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ