• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (11:45, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">fɛə</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 53: Dòng 46:
    ===hình thái từ===
    ===hình thái từ===
    * V_ed : [[fared]]
    * V_ed : [[fared]]
     +
    * Ving: [[faring]]
    -
    == Hóa học & vật liệu==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====trụ bảo vệ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====trụ mỏ=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=fare fare] : Chlorine Online
    +
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====chế độ ăn uống=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====giá vé hành khách=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====thức ăn=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=fare fare] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Passenger, traveller: The taxi-driver deposited his fareat the hotel.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Charge, price, cost: What is the fare fromOxford to London?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Food, diet, victuals, meals, viands,eatables, provisions: Prison fare consisted of bread and water.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Do, make one's way, manage, get on or along, make out,survive: The children didn't fare very well on their own.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A the price a passenger has to pay to beconveyed by bus, train, etc. b a passenger paying to travel ina public vehicle.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A range of food provided by a restaurantetc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr. literary 1 progress; get on (how did youfare?).=====
    +
    -
    =====Happen; turn out.=====
    +
    === Hóa học & vật liệu===
     +
    =====trụ bảo vệ=====
    -
    =====Journey, go, travel.=====
    +
    =====trụ mỏ=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chế độ ăn uống=====
    -
    =====A section of a bus etc. route for which afixed fare is charged.=====
    +
    =====giá vé hành khách=====
    -
    =====A stop marking this. [OE f‘r, farujourneying, faran (v.), f. Gmc]=====
    +
    =====thức ăn=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[book]] , [[charge]] , [[check]] , [[expense]] , [[passage]] , [[price]] , [[slug]] , [[tariff]] , [[ticket]] , [[token]] , [[toll]] , [[commons]] , [[diet]] , [[eatables]] , [[eats ]]* , [[edibles]] , [[meals]] , [[menu]] , [[provision]] , [[rations]] , [[slop ]]* , [[sustenance]] , [[swill ]]* , [[table]] , [[victuals]] , [[aliment]] , [[bread]] , [[comestible]] , [[edible]] , [[esculent]] , [[foodstuff]] , [[meat]] , [[nourishment]] , [[nurture]] , [[nutriment]] , [[nutrition]] , [[pabulum]] , [[pap]] , [[provender]] , [[victual]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[advance]] , [[do]] , [[get by]] , [[get on]] , [[go]] , [[handle]] , [[happen]] , [[hie]] , [[journey]] , [[make headway]] , [[make out]] , [[manage]] , [[muddle through]] , [[pass]] , [[proceed]] , [[progress]] , [[prosper]] , [[prove]] , [[shift]] , [[stagger]] , [[fend]] , [[get along]] , [[push on]] , [[remove]] , [[travel]] , [[wend]] , [[consume]] , [[devour]] , [[ingest]] , [[partake]] , [[charge]] , [[customer]] , [[diet]] , [[eats]] , [[fee]] , [[food]] , [[passage]] , [[passenger]] , [[path]] , [[price]] , [[provision]] , [[rate]] , [[ticket]] , [[token]] , [[toll]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /fɛə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tiền xe, tiền đò, tiền phà; tiền vé (tàu, máy bay...)
    a fare-stage
    đoạn hành trình làm cơ sở tính tiền vé
    Khách đi xe thuê
    Thức ăn, đồ ăn, chế độ ăn
    plentiful fare
    thức ăn thừa thãi
    to be fond of good fare
    thích ăn ngon

    Nội động từ

    Đi đường, đi du lịch
    Làm ăn, sinh sống, ở vào tình trạng nào đó
    how fares it?
    tình hình thế nào?
    he fared well in his business
    nó làm ăn tốt trong việc kinh doanh
    Được khao, được thết
    Ăn uống, bồi dưỡng
    to fare badly
    ăn tồi
    to fare well
    có sức khoẻ tốt
    Công việc làm ăn ổn thoả
    Ăn ngon
    to fare well with somebody
    tâm đầu hợp ý với ai
    to fare ill
    có sức khoẻ kém
    Công việc làm ăn gặp khó khăn
    to fare ill with something
    gặp khó khăn về vấn đề gì; không may về vấn đề gì

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    trụ bảo vệ
    trụ mỏ

    Kinh tế

    chế độ ăn uống
    giá vé hành khách
    thức ăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X