-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ =====/'''<font color="red">'sΛfә(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'sΛfә(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 35: Dòng 33: =====Trở nên tồi tệ hơn; mất chất lượng==========Trở nên tồi tệ hơn; mất chất lượng========Hình thái từ======Hình thái từ===- *V-ed: [[suffered]]+ *Ved : [[Suffered]]+ *Ving: [[Suffering]]== Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung =====Nghĩa chuyên ngành======Nghĩa chuyên ngành===- =====cam chịu=====+ =====cam chịu=====- + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Sometimes, suffer from or with. agonize, smart, hurt,writhe, sweat, ache: He is suffering with a stomach virus. Howterribly they suffered when their child was kidnapped! 2 endure,undergo, experience, bear, live or go through, tolerate,withstand, sustain, take, submit to, abide, submit to, Colloqput up with: He suffered years of ill-health before he finallydied.=====+ - + - =====Allow, tolerate, permit, let, admit, humour, indulge:They suffer the storks to build their nests on their chimneys.4 deteriorate, diminish, decline, go down, fall off, be reducedor diminished: If you discontinue advertising, sales willsuffer.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====Intr. undergo pain, grief, damage, etc. (suffers acutely;your reputation will suffer; suffers from neglect).=====+ - + - =====Tr.undergo, experience, or be subjected to (pain, loss, grief,defeat, change, etc.) (suffered banishment).=====+ - + - =====Tr. put up with;tolerate (does not suffer fools gladly).=====+ - + - =====Intr. undergomartyrdom.=====+ - + - =====Intr. (usu. foll. by to + infin.) archaic allow.=====+ - =====Sufferable adj. sufferer n. suffering n.[ME f. AF suffrir,soeffrir,OF sof(f)rir f. L sufferre (as SUB-,ferrebear)]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[ache]] , [[agonize]] , [[ail]] , [[be affected]] , [[be at disadvantage]] , [[be convulsed]] , [[be handicapped]] , [[be impaired]] , [[be racked]] , [[be wounded]] , [[brave]] , [[complain of]] , [[deteriorate]] , [[droop]] , [[endure]] , [[experience]] , [[fall off]] , [[feel wretched]] , [[flag]] , [[get]] , [[go through]] , [[grieve]] , [[have a bad time]] , [[hurt]] , [[languish]] , [[pain]] , [[sicken]] , [[smart]] , [[undergo]] , [[writhe]] , [[abide]] , [[accept]] , [[acquiesce]] , [[admit]] , [[allow]] , [[bear]] , [[bear with]] , [[bleed]] , [[bow]] , [[brook]] , [[carry the torch]] , [[concede]] , [[countenance]] , [[encounter]] , [[feel]] , [[have]] , [[indulge]] , [[know]] , [[let]] , [[license]] , [[live with]] , [[put up with]] , [[receive]] , [[sanction]] , [[see]] , [[sit and take it]] , [[stand]] , [[stomach ]]* , [[submit]] , [[support]] , [[sustain]] , [[swallow ]]* , [[sweat ]]* , [[take ]]* , [[take it ]]* , [[tolerate]] , [[wait out]] , [[yield]] , [[lament]] , [[mourn]] , [[sorrow]] , [[meet]] , [[taste]] , [[go]] , [[stomach]] , [[swallow]] , [[take]] , [[withstand]] , [[anguish]] , [[permit]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[aid]] , [[alleviate]] , [[assist]] , [[comfort]] , [[help]] , [[relieve]] , [[disallow]] , [[fight]] , [[refuse]] , [[reject]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ache , agonize , ail , be affected , be at disadvantage , be convulsed , be handicapped , be impaired , be racked , be wounded , brave , complain of , deteriorate , droop , endure , experience , fall off , feel wretched , flag , get , go through , grieve , have a bad time , hurt , languish , pain , sicken , smart , undergo , writhe , abide , accept , acquiesce , admit , allow , bear , bear with , bleed , bow , brook , carry the torch , concede , countenance , encounter , feel , have , indulge , know , let , license , live with , put up with , receive , sanction , see , sit and take it , stand , stomach * , submit , support , sustain , swallow * , sweat * , take * , take it * , tolerate , wait out , yield , lament , mourn , sorrow , meet , taste , go , stomach , swallow , take , withstand , anguish , permit
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ