• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (04:36, ngày 1 tháng 12 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (6 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''n. <font color="red">ˈkɒmpləmənt</font> ; v. <font color="red">ˈkɒmpləˌmɛnt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 31: Dòng 25:
    *Ving: [[complementing]]
    *Ving: [[complementing]]
    -
    == Toán & tin ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====dùng làm phần bù=====
    +
    -
    =====số bù=====
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====phần bù // bổ sung, dùng làm phần bù=====
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ::[[complement]] [[with]] [[respect]] [[to]] [[1]]0
    -
    *[http://mathworld.wolfram.com/search/?query=complement&x=0&y=0 complement] : Search MathWorld
    +
    ::bù cho đủ 10
    -
     
    +
    ::[[complement]] [[of]] [[an]] [[are]]
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ::cung bù, phần bù của một cung
    -
    *[http://foldoc.org/?query=complement complement] : Foldoc
    +
    ::[[complement]] [[ofan]] [[event]]
    -
     
    +
    ::phần bù của một biến cố; biến đối lập
    -
    == Y học==
    +
    ::[[complement]] [[of]] [[a]] [[set]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::phần bù của một tập hợp
    -
    =====bổ thề=====
    +
    ::[[algebraic]] [[complement]]
    -
     
    +
    ::phần bù đại số
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ::[[orthogonal]] [[complement]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::phần bù trực giao
    -
    =====phần bù (bổ sung)=====
    +
    === Y học===
    -
     
    +
    =====bổ thề=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    === Điện lạnh===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====phần bù (bổ sung)=====
    -
    =====bổ sung=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bổ sung=====
    ::bit-wise [[complement]]
    ::bit-wise [[complement]]
    ::sự bổ sung từng bit
    ::sự bổ sung từng bit
    Dòng 68: Dòng 62:
    ::[[instruction]] [[complement]]
    ::[[instruction]] [[complement]]
    ::phần bổ sung lệnh
    ::phần bổ sung lệnh
    -
    =====bù=====
    +
    =====bù=====
    -
    =====phần bổ sung=====
    +
    =====phần bổ sung=====
    ::[[cable]] [[complement]]
    ::[[cable]] [[complement]]
    ::phần bổ sung cáp
    ::phần bổ sung cáp
    ::[[instruction]] [[complement]]
    ::[[instruction]] [[complement]]
    ::phần bổ sung lệnh
    ::phần bổ sung lệnh
    -
    =====phần thêm=====
    +
    =====phần thêm=====
    -
    =====phần bù=====
    +
    =====phần bù=====
    ::[[algebraic]] [[complement]]
    ::[[algebraic]] [[complement]]
    ::phần bù đại số
    ::phần bù đại số
    ::[[arithmetic]] [[complement]]
    ::[[arithmetic]] [[complement]]
    ::phần bù số học
    ::phần bù số học
    -
    ::[[COMPLEMENT]] [[OF]] [[A]] [[CIRCULAR]] [[ARC]]
    +
    ::[[complement]] of a [[circular]] [[arc]]
    ::phần bù của một cung tròn
    ::phần bù của một cung tròn
    ::[[complement]] [[of]] [[a]] [[set]]
    ::[[complement]] [[of]] [[a]] [[set]]
    Dòng 112: Dòng 106:
    ::[[two's]] [[complement]]
    ::[[two's]] [[complement]]
    ::phần bù hai
    ::phần bù hai
    -
    =====phụ=====
     
    - 
    -
    == Kinh tế ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    - 
    -
    =====hàng bổ trợ=====
     
    - 
    -
    =====phần bổ sung=====
     
    - 
    -
    =====phần bù=====
     
    - 
    -
    =====số người biên chế quy định (trên tàu)=====
     
    - 
    -
    =====số nhân viên quy định trên tàu=====
     
    - 
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=complement&searchtitlesonly=yes complement] : bized
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Completion, perfection, confirmation, finishing touch,consummation: The grand tour was considered the necessarycomplement of an English education in the 18th century. 2 crew,team, company, band, outfit; quota, allowance, quorum: Theregiment's full complement was attained by selecting from amongthe recruits.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Complete, perfect, round out or off, set off, top off;flesh out: The setting was complemented by a huge floralarrangement. His argument was complemented by evidence from raredocuments. 4 supplement, enhance, add to: These are facts thatcomplement but do not contradict her story.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N.=====
     
    - 
    -
    =====A something that completes. b one of a pair,or one of two things that go together.=====
     
    - 
    -
    =====(often fullcomplement) the full number needed to man a ship, fill aconveyance, etc.=====
     
    - 
    -
    =====Gram. a word or phrase added to a verb tocomplete the predicate of a sentence.=====
     
    - 
    -
    =====Biochem. a group ofproteins in the blood capable of lysing bacteria etc.=====
     
    -
    =====Math.any element not belonging to a specified set or class.=====
    +
    =====phụ=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====hàng bổ trợ=====
    -
    =====Geom.the amount by which an angle is less than 90ø (cf. SUPPLEMENT).=====
    +
    =====phần bổ sung=====
    -
    =====V.tr.=====
    +
    =====phần bù=====
    -
    =====Complete.=====
    +
    =====số người biên chế quy định (trên tàu)=====
    -
    =====Form a complement to (the scarfcomplements her dress).=====
    +
    =====số nhân viên quy định trên tàu=====
     +
    ===Địa chất===
     +
    =====tổ, đội =====
    -
    =====Complemental adj. [ME f. Lcomplementum (as COMPLETE)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[accompaniment]] , [[addition]] , [[aggregate]] , [[augmentation]] , [[balance]] , [[capacity]] , [[completion]] , [[consummation]] , [[correlate]] , [[correlative]] , [[counterpart]] , [[enhancement]] , [[enrichment]] , [[entirety]] , [[filler]] , [[finishing touch]] , [[makeweight]] , [[pendant]] , [[quota]] , [[remainder]] , [[rest]] , [[rounding-off]] , [[supplement]] , [[total]] , [[totality]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accomplish]] , [[achieve]] , [[cap]] , [[clinch]] , [[conclude]] , [[consummate]] , [[crown]] , [[finish]] , [[fulfill]] , [[integrate]] , [[perfect]] , [[round off]] , [[top off]] , [[complete]] , [[fill in]] , [[round]] , [[supplement]] , [[addition]] , [[balance]] , [[completion]] , [[counterpart]] , [[crew]] , [[enrichment]] , [[gang]] , [[mate]] , [[obverse]] , [[whole]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[take away]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /n. ˈkɒmpləmənt ; v. ˈkɒmpləˌmɛnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Phần bù, phần bổ sung
    (quân sự) quân số đầy đủ
    Ship's complement
    Quân số đầy đủ cần cho công tác trên tàu
    (ngôn ngữ học) bổ ngữ
    (toán học) phần bù (góc...)
    (sinh vật học) thể bù, bổ thể

    Ngoại động từ

    Bù cho đầy đủ, bổ sung

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    phần bù // bổ sung, dùng làm phần bù
    complement with respect to 10
    bù cho đủ 10
    complement of an are
    cung bù, phần bù của một cung
    complement ofan event
    phần bù của một biến cố; biến đối lập
    complement of a set
    phần bù của một tập hợp
    algebraic complement
    phần bù đại số
    orthogonal complement
    phần bù trực giao

    Y học

    bổ thề

    Điện lạnh

    phần bù (bổ sung)

    Kỹ thuật chung

    bổ sung
    bit-wise complement
    sự bổ sung từng bit
    cable complement
    phần bổ sung cáp
    complement base
    cơ sở bổ sung
    CoMplement Carry flag (CMC)
    cờ mang bổ sung
    complement of the square
    bổ sung cho thành hình vuông
    complement operator
    thao tác viên bổ sung
    instruction complement
    phần bổ sung lệnh
    phần bổ sung
    cable complement
    phần bổ sung cáp
    instruction complement
    phần bổ sung lệnh
    phần thêm
    phần bù
    algebraic complement
    phần bù đại số
    arithmetic complement
    phần bù số học
    complement of a circular arc
    phần bù của một cung tròn
    complement of a set
    phần bù của một tập hợp
    complement of an angle
    phần bù của một góc
    complement of an arc
    phần bù của một cung
    complement of an event
    phần bù của một biến cố
    complement on one
    phần bù theo một
    complement on ten
    phần bù theo mười
    complement on two
    phần bù theo hai
    complement on-nine
    phần bù theo chín
    logical complement
    phần bù logic
    orthogonal complement
    phần bù trực giao
    radix complement
    phần bù cơ số
    ten's complement
    phần bù mười
    true complement
    phần bù đúng
    two's complement
    phần bù hai
    phụ

    Kinh tế

    hàng bổ trợ
    phần bổ sung
    phần bù
    số người biên chế quy định (trên tàu)
    số nhân viên quy định trên tàu

    Địa chất

    tổ, đội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X