-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'vægəbɔnd</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 26: *Ving: [[Vagabonding]]*Ving: [[Vagabonding]]- == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Gypsy, tramp, vagrant, wayfarer, rover, wanderer,itinerant, migrant, bird of passage, rolling stone, beachcomber,derelict, Chiefly US and Canadian hobo, Australian swagman,Colloq US bum, Slang US bindle-stiff: The police interviewedevery vagabond they could find for a clue to the murder.=====- - =====Adj.=====- - =====Vagrant, wayfaring, roving, wandering, itinerant,migrant, derelict, nomadic, gypsy, rambling, roaming, drifting,peripatetic, transient, peregrinating: When will he give up hisvagabond ways and settle down?=====- - == Oxford==- //-->- </SCRIPT>- </HEAD>- - <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">- <H2><font color=003D84>vagabond</FONT></H2>- - <UL>- <LI><font color=0000A0>n., adj., & v.</font>- <UL>- </UL>- <LI><font color=0000A0>n. </font>- <UL>- <LI><font color=000000> a wanderer or vagrant, esp. an idle one.2 colloq. a scamp or rascal.</font>- </UL>- <LI><font color=0000A0>adj. having no fixed habitation;wandering.</font>- <LI><font color=0000A0>v.intr. wander about as a vagabond. </font>- <UL>- <UL>- <LI><font color=005555>vagabondagen. [ME f. OF vagabond or L vagabundus f. vagari wander]</font>- </UL>- </UL>- </UL></BODY></HTML>- - == Tham khảo chung ==- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vagabond vagabond] :National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[aimless]] , [[destitute]] , [[down-and-out ]]* , [[drifting]] , [[errant]] , [[fancy-free ]]* , [[fly-by-night ]]* , [[footloose ]]* , [[idle]] , [[itinerant]] , [[itinerate]] , [[journeying]] , [[mendicant]] , [[migratory]] , [[moving]] , [[nomadic]] , [[perambulant]] , [[perambulatory]] , [[peripatetic]] , [[prodigal]] , [[rambling]] , [[roaming]] , [[rootless]] , [[roving]] , [[sauntering]] , [[shifting]] , [[shiftless]] , [[straggling]] , [[stray]] , [[strolling]] , [[transient]] , [[travelling]] , [[unsettled]] , [[wandering]] , [[wayfaring]] , [[wayward]] , [[vagrant]] , [[bohemian]] , [[circumforaneous]] , [[homeless]] , [[landloping]] , [[peregrine]] , [[picaresque]] , [[vagabondish]]+ =====noun=====+ :[[explorer]] , [[gypsy]] , [[haji]] , [[pathfinder]] , [[pilgrim]] , [[pioneer]] , [[rambler]] , [[rover]] , [[tourist]] , [[trailblazer]] , [[trekker]] , [[wanderer]] , [[wayfarer]] , [[aimless]] , [[beggar]] , [[bohemian]] , [[bum]] , [[deadbeat]] , [[drifter]] , [[drifting]] , [[flotsam and jetsam]] , [[hobo]] , [[itinerant]] , [[knave]] , [[mendicant]] , [[nomad]] , [[nomadic]] , [[peregrine]] , [[peripatetic]] , [[rascal]] , [[rogue]] , [[scamp]] , [[stiff]] , [[stray]] , [[tramp]] , [[transient]] , [[truant]] , [[unpredictable]] , [[vagrant]] , [[wander]] , [[wandering]] , [[wayward]] , [[worthless]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[inhabiting]] , [[settled]]+ =====noun=====+ :[[inhabitant]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- aimless , destitute , down-and-out * , drifting , errant , fancy-free * , fly-by-night * , footloose * , idle , itinerant , itinerate , journeying , mendicant , migratory , moving , nomadic , perambulant , perambulatory , peripatetic , prodigal , rambling , roaming , rootless , roving , sauntering , shifting , shiftless , straggling , stray , strolling , transient , travelling , unsettled , wandering , wayfaring , wayward , vagrant , bohemian , circumforaneous , homeless , landloping , peregrine , picaresque , vagabondish
noun
- explorer , gypsy , haji , pathfinder , pilgrim , pioneer , rambler , rover , tourist , trailblazer , trekker , wanderer , wayfarer , aimless , beggar , bohemian , bum , deadbeat , drifter , drifting , flotsam and jetsam , hobo , itinerant , knave , mendicant , nomad , nomadic , peregrine , peripatetic , rascal , rogue , scamp , stiff , stray , tramp , transient , truant , unpredictable , vagrant , wander , wandering , wayward , worthless
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ