-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm củ)(correct)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">naif</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> /naif/+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 17: Dòng 13: =====(kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo==========(kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo=====- ::[[before]] [[you]] [[can]] [[say]] [[knife]]+ + ===Ngoại động từ===+ + =====Đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao=====+ + =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ( (thường) là về mặt (chính trị))=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[before]] [[you]] [[can]] [[say]] [[knife]] =====::đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng::đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng- ::[[to]] [[get]] ([[have]]) [[one's]] [[knife]] [[into]] [[somebody]]+ ===== [[to]] [[get]] ([[have]]) [[one's]] [[knife]] [[into]] [[somebody]] =====::tấn công ai mãnh liệt, đả kích ai kịch kiệt::tấn công ai mãnh liệt, đả kích ai kịch kiệt- ::[[knife]] [[and]] [[fork]]+ ===== [[knife]] [[and]] [[fork]] =====::sự ăn::sự ăn- + ::Người ăn- =====Người ăn=====+ ===== [[to]] [[be]] [[a]] [[good]] ([[poor]]) [[knife]] [[and]] [[fork]] =====- ::[[to]] [[be]] [[a]] [[good]] ([[poor]]) [[knife]] [[and]] [[fork]]+ ::là một người ăn khoẻ (yếu)::là một người ăn khoẻ (yếu)- ::[[to]] [[lay]] [[a]] [[good]] [[knife]] [[and]] [[fork]]+ ===== [[to]] [[lay]] [[a]] [[good]] [[knife]] [[and]] [[fork]] =====::ăn uống ngon lành; ăn khoẻ::ăn uống ngon lành; ăn khoẻ- ::[[war]] [[to]] [[the]] [[knife]]+ ===== [[war]] [[to]] [[the]] [[knife]] =====::chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn::chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn- ::[[you]] [[could]] [[cut]] [[it]] [[with]] [[a]] [[knife]]+ ===== [[you]] [[could]] [[cut]] [[it]] [[with]] [[a]] [[knife]] =====::đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được::đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được- ::[[like]] [[a]] [[knife]] [[through]] [[butter]]+ ===== [[like]] [[a]] [[knife]] [[through]] [[butter]] =====::dễ như bỡn, dễ như lấy đồ trong túi ra, dễ như trở bàn tay::dễ như bỡn, dễ như lấy đồ trong túi ra, dễ như trở bàn tay- ===Ngoại động từ===- =====Đâm bằng dao; chém bằngdao; cắt bằngdao=====+ ==Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====con dao, lưỡi dao=====- =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ( (thường) là về mặt (chính trị))=====- == Cơkhí & công trình==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====Dao, lưỡi nạo=====- =====dao phay chắp=====+ - =====daođo=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====dao phay chắp=====- =====răngdaophay=====+ =====dao đo=====- ==Dệt may==+ =====răng dao phay=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Dệt may===- =====chổi phết hồ=====+ =====chổi phết hồ=====- =====dao phết hồ=====+ =====dao phết hồ=====+ === Xây dựng===+ =====đao=====- ==Xây dựng==+ =====máy bào đất=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đao=====+ - =====máybào đất=====+ =====máy nạo than=====+ === Y học===+ =====dao, dao mổ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cái cào=====- =====máynạothan=====+ =====cái nạo=====- ==Y học==+ =====dao=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====dao,daomổ=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====dao nạo=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cái cào=====+ - =====cái nạo=====+ =====dụng cụ đo=====- =====dao=====+ =====lưỡi (dao)=====- + - =====dao nạo=====+ - + - =====dụng cụ đo=====+ - + - =====lưỡi (dao)=====+ ::[[air]] [[knife]]::[[air]] [[knife]]::lưỡi dao có thổi khí::lưỡi dao có thổi khíDòng 104: Dòng 100: ::knife-edge [[support]]::knife-edge [[support]]::ổ tựa hình lưỡi dao::ổ tựa hình lưỡi dao- =====lưỡi dao=====+ =====lưỡi dao=====::[[air]] [[knife]]::[[air]] [[knife]]::lưỡi dao có thổi khí::lưỡi dao có thổi khíDòng 129: Dòng 125: ::knife-edge [[support]]::knife-edge [[support]]::ổ tựa hình lưỡi dao::ổ tựa hình lưỡi dao- =====máy san=====+ =====máy san=====- + === Kinh tế ===- == Kinh tế ==+ =====con dao=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====con dao=====+ - + - =====con dao mổ=====+ - + - =====dao gọt=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=knife knife] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Blade: This knife couldn't cut through warm butter.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Stab, pierce, slash, cut, wound: There was a struggle,and one youth was knifed in the chest.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N. (pl. knives) 1 a a metal blade used as a cuttingtool with usu. one long sharp edge fixed rigidly in a handle orhinged (cf. PENKNIFE). b a similar tool used as a weapon.=====+ - + - =====Acutting-blade forming part of a machine.=====+ - + - =====(as the knife) asurgical operation or operations.=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Cut or stab with aknife.=====+ - + - =====Sl. bring about the defeat of (a person) by underhandmeans.=====+ - + - =====A position ofextreme danger or uncertainty.=====+ - + - =====A steel wedge on which apendulum etc. oscillates.=====+ - ====== AR°TE. knife-grinder 1 atravelling sharpener of knives etc.=====+ =====con dao mổ=====- =====A person who grindsknives etc. during their manufacture. knife-machine a machinefor cleaning knives. knife-pleat a narrow flat pleat on a skirtetc.,usu. overlapping another. knife-rest a metal or glasssupport for a carving-knife or -fork at table. knife-throwing acircus etc. act in which knives are thrown at targets. that onecould cut with a knife colloq. (of an accent,atmosphere,etc.)very obvious,oppressive,etc.=====+ =====dao gọt=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[bayonet]] , [[blade]] , [[bolo]] , [[cutlass]] , [[cutter]] , [[cutting edge]] , [[dagger]] , [[edge]] , [[lance]] , [[lancet]] , [[machete]] , [[point]] , [[ripper]] , [[sabre]] , [[scalpel]] , [[scimitar]] , [[scythe]] , [[shank]] , [[shiv]] , [[sickle]] , [[skewer]] , [[skiver]] , [[steel]] , [[stiletto]] , [[switchblade]] , [[sword]] , [[tickler]]+ =====verb=====+ :[[brand]] , [[carve]] , [[chop down]] , [[clip]] , [[cut]] , [[hurt]] , [[impale]] , [[jag]] , [[kill]] , [[lacerate]] , [[lance]] , [[open up]] , [[pierce]] , [[shank]] , [[shiv]] , [[slash]] , [[slice]] , [[spit]] , [[stick]] , [[thrust]] , [[wound]] , [[blade]] , [[stab]] , [[sword]] , [[tool]] , [[utensil]] , [[weapon]]- =====Knifelike adj. knifer n.[OEcnif f. ON kn¡fr f. Gmc]=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]]- [Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ [[Thể_loại:Dệt may]]+ [[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Y học]]+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lưỡi (dao)
- air knife
- lưỡi dao có thổi khí
- horn-like knife
- lưỡi dao hình sừng
- knife edge
- lưỡi dao (của cân)
- knife edge
- lưỡi dao (của cần)
- knife edge file
- giũa hình lưỡi dao
- knife edge of balance beam resting in agate
- lưỡi dao của đòn cân đúng im trên mã não
- knife edge straight edge
- lưỡi dao thẳng
- knife edge straight edge
- lưỡi dao tựa
- knife edge switch
- công tắc lưỡi dao
- knife file
- giũa hình lưỡi dao
- knife-edge refraction
- khúc xạ kiểu lưỡi dao
- knife-edge support
- ổ tựa hình lưỡi dao
lưỡi dao
- air knife
- lưỡi dao có thổi khí
- horn-like knife
- lưỡi dao hình sừng
- knife edge
- lưỡi dao (của cân)
- knife edge
- lưỡi dao (của cần)
- knife edge file
- giũa hình lưỡi dao
- knife edge of balance beam resting in agate
- lưỡi dao của đòn cân đúng im trên mã não
- knife edge straight edge
- lưỡi dao thẳng
- knife edge straight edge
- lưỡi dao tựa
- knife edge switch
- công tắc lưỡi dao
- knife file
- giũa hình lưỡi dao
- knife-edge refraction
- khúc xạ kiểu lưỡi dao
- knife-edge support
- ổ tựa hình lưỡi dao
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Dệt may | Xây dựng | Y học | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ