-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">kən'vɜ:(r)t</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 33: Dòng 26: *V-ed: [[Converted]]*V-ed: [[Converted]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====qui đổi=====+ - ==Toán & tin==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====biến đổi, chuyển đổi, chuyển hoá=====- =====con-vớt=====+ - =====làm nghịch đảo=====+ ===Cơ - Điện tử===+ =====Chuyển đổi, quy đổi=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====qui đổi=====- =====biến đổi=====+ === Toán & tin ===+ =====con-vớt=====+ + =====làm nghịch đảo=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====biến đổi=====::[[Convert]] [[Byte]] [[to]] [[Word]] (CBW)::[[Convert]] [[Byte]] [[to]] [[Word]] (CBW)::biến đổi byte sang từ::biến đổi byte sang từ::[[Convert]] [[Word]] [[to]] [[Double]] [[Word]] (CWD)::[[Convert]] [[Word]] [[to]] [[Double]] [[Word]] (CWD)::Biến đổi từ Word sang Word kép::Biến đổi từ Word sang Word kép- =====chuyển=====+ =====chuyển=====::[[convert]] [[from]] [[manual]] [[to]] [[automatic]] [[working]]::[[convert]] [[from]] [[manual]] [[to]] [[automatic]] [[working]]::chuyển từ thủ công sang tự động::chuyển từ thủ công sang tự độngDòng 59: Dòng 55: =====dịch==========dịch=====convert databaseconvert database+ === Kinh tế ===+ =====biến đổi=====- === Nguồn khác ===+ =====chuyển đổi=====- *[http://foldoc.org/?query=convert convert] : Foldoc+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====biến đổi=====+ - + - =====chuyển đổi=====+ - + - =====đổi=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=convert convert] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Change, modify, alter, transform, transmute, mutate,transfigure, transmogrify, remodel, remake, metamorphose: Weconverted our rowing-boat into a sailing dinghy.=====+ - + - =====Proselytize,switch, change (over): To avoid the horrors of the Inquisition,many Spanish Jews converted to Catholicism.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Proselyte; neophyte, catechumen, disciple: Converts areoften the most passionate believers.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. (usu. foll. by into) change in form,character, or function.=====+ - + - =====Tr. cause (a person) to changebeliefs, opinion, party, etc.=====+ - + - =====Tr. change (moneys, stocks,units in which a quantity is expressed, etc.) into others of adifferent kind.=====+ - + - =====Tr. make structural alterations in (abuilding) to serve a new purpose.=====+ - + - =====Tr. (also absol.) a RugbyFootball score extra points from (a try) by a successful kick atgoal. b Amer. Football complete (a touchdown) by kicking a goalor crossing the goal-line.=====+ - + - =====Intr. be converted or convertible(the sofa converts into a bed).=====+ - + - =====Tr. Logic interchange theterms of (a proposition).=====+ - + - =====N. (often foll. by to) a personwho has been converted to a different belief, opinion, etc.=====+ - =====Convert to one''s own use wrongfullymakeuse of (another''sproperty).[ME f. OF convertir ult. f. L convertere convers-turn about (as COM-,vertereturn)]=====+ =====đổi=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[catechumen]] , [[disciple]] , [[follower]] , [[neophyte]] , [[novice]] , [[novitiate]] , [[proselyte]]+ =====verb=====+ :[[alter]] , [[apply]] , [[appropriate]] , [[commute]] , [[downlink]] , [[download]] , [[interchange]] , [[make]] , [[metamorphose]] , [[modify]] , [[remodel]] , [[reorganize]] , [[restyle]] , [[revise]] , [[switch]] , [[switch over]] , [[transfigure]] , [[transform]] , [[translate]] , [[transmogrify]] , [[transmute]] , [[transpose]] , [[turn]] , [[actuate]] , [[alter conviction]] , [[assimilate to]] , [[baptize]] , [[be born again]] , [[bend]] , [[bias]] , [[brainwash]] , [[bring]] , [[bring around]] , [[budge]] , [[cause to adopt]] , [[change into]] , [[change of heart]] , [[convince]] , [[create anew]] , [[impel]] , [[incline]] , [[lead]] , [[lead to believe]] , [[make over]] , [[move]] , [[persuade]] , [[proselyte]] , [[proselytize]] , [[redeem]] , [[reform]] , [[regenerate]] , [[save]] , [[see the light]] , [[sway]] , [[mutate]] , [[transubstantiate]] , [[adapt]] , [[amend]] , [[apostatize]] , [[change]] , [[converse]] , [[disciple]] , [[follower]] , [[neophyte]] , [[novice]] , [[renege]] , [[renew]] , [[resolve]] , [[restore]] , [[reverse]] , [[sublimate]] , [[tergiversate]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[endure]] , [[hold]] , [[idle]] , [[keep]] , [[persist]] , [[remain]] , [[stay]] , [[wait]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái
- to convert someone to Christianity
- làm cho ai (đổi (tôn giáo)) theo đạo Cơ đốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- alter , apply , appropriate , commute , downlink , download , interchange , make , metamorphose , modify , remodel , reorganize , restyle , revise , switch , switch over , transfigure , transform , translate , transmogrify , transmute , transpose , turn , actuate , alter conviction , assimilate to , baptize , be born again , bend , bias , brainwash , bring , bring around , budge , cause to adopt , change into , change of heart , convince , create anew , impel , incline , lead , lead to believe , make over , move , persuade , proselyte , proselytize , redeem , reform , regenerate , save , see the light , sway , mutate , transubstantiate , adapt , amend , apostatize , change , converse , disciple , follower , neophyte , novice , renege , renew , resolve , restore , reverse , sublimate , tergiversate
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ