• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    Hiện nay (13:09, ngày 30 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">'sΛfә(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">'sΛfә(r)</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 40: Dòng 38:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====cam chịu=====
    +
    =====cam chịu=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sometimes, suffer from or with. agonize, smart, hurt,writhe, sweat, ache: He is suffering with a stomach virus. Howterribly they suffered when their child was kidnapped! 2 endure,undergo, experience, bear, live or go through, tolerate,withstand, sustain, take, submit to, abide, submit to, Colloqput up with: He suffered years of ill-health before he finallydied.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Allow, tolerate, permit, let, admit, humour, indulge:They suffer the storks to build their nests on their chimneys.4 deteriorate, diminish, decline, go down, fall off, be reducedor diminished: If you discontinue advertising, sales willsuffer.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. undergo pain, grief, damage, etc. (suffers acutely;your reputation will suffer; suffers from neglect).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr.undergo, experience, or be subjected to (pain, loss, grief,defeat, change, etc.) (suffered banishment).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. put up with;tolerate (does not suffer fools gladly).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. undergomartyrdom.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (usu. foll. by to + infin.) archaic allow.=====
    +
    -
    =====Sufferable adj. sufferer n. suffering n. [ME f. AF suffrir,soeffrir, OF sof(f)rir f. L sufferre (as SUB-, ferre bear)]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[ache]] , [[agonize]] , [[ail]] , [[be affected]] , [[be at disadvantage]] , [[be convulsed]] , [[be handicapped]] , [[be impaired]] , [[be racked]] , [[be wounded]] , [[brave]] , [[complain of]] , [[deteriorate]] , [[droop]] , [[endure]] , [[experience]] , [[fall off]] , [[feel wretched]] , [[flag]] , [[get]] , [[go through]] , [[grieve]] , [[have a bad time]] , [[hurt]] , [[languish]] , [[pain]] , [[sicken]] , [[smart]] , [[undergo]] , [[writhe]] , [[abide]] , [[accept]] , [[acquiesce]] , [[admit]] , [[allow]] , [[bear]] , [[bear with]] , [[bleed]] , [[bow]] , [[brook]] , [[carry the torch]] , [[concede]] , [[countenance]] , [[encounter]] , [[feel]] , [[have]] , [[indulge]] , [[know]] , [[let]] , [[license]] , [[live with]] , [[put up with]] , [[receive]] , [[sanction]] , [[see]] , [[sit and take it]] , [[stand]] , [[stomach ]]* , [[submit]] , [[support]] , [[sustain]] , [[swallow ]]* , [[sweat ]]* , [[take ]]* , [[take it ]]* , [[tolerate]] , [[wait out]] , [[yield]] , [[lament]] , [[mourn]] , [[sorrow]] , [[meet]] , [[taste]] , [[go]] , [[stomach]] , [[swallow]] , [[take]] , [[withstand]] , [[anguish]] , [[permit]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[aid]] , [[alleviate]] , [[assist]] , [[comfort]] , [[help]] , [[relieve]] , [[disallow]] , [[fight]] , [[refuse]] , [[reject]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay


    /'sΛfә(r)/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Chịu, bị; trải qua
    to suffer a defeat
    bị thua
    to suffer a pain
    bị đau đớn
    Cho phép; dung thứ, chịu đựng
    I suffer them to come
    tôi cho phép họ đến
    how can you suffer his insolence?
    làm thế nào mà anh có thể chịu đựng được sự láo xược của nó?

    Nội động từ

    Đau, đau đớn, đau khổ
    to suffer from neuralgia
    đau dây thần kinh
    Chịu thiệt hại, chịu tổn thất
    the enemy suffered severely
    quân địch bị thiệt hại nặng nề
    trade is suffering from the war
    sự buôn bán bị trì trệ vì chiến tranh
    Bị xử tử
    Trở nên tồi tệ hơn; mất chất lượng

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cam chịu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X