• (Khác biệt giữa các bản)
    (/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
    Hiện nay (10:27, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">ˈɛksplɔɪt , ɪkˈsplɔɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    =====/'''<font color="red">ˈɛksplɔɪt , ɪkˈsplɔɪt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    Dòng 9: Dòng 5:
    =====Kỳ công; thành tích chói lọi=====
    =====Kỳ công; thành tích chói lọi=====
    -
    ::[[iks'pl˜it]]
    +
     
    -
    ::ngoại động từ
    +
    ===Ngoại động từ===
    =====Khai thác, khai khẩn=====
    =====Khai thác, khai khẩn=====
    Dòng 16: Dòng 12:
    =====Bóc lột, lợi dụng=====
    =====Bóc lột, lợi dụng=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
     
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
     
    -
    =====bóc lột=====
     
    - 
    -
    =====khai thác=====
     
    - 
    -
    =====lợi dụng=====
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Achievement, deed, feat, attainment, accomplishment: Thespeaker regaled them with tales of his exploits as an explorer.=====
     
    - 
    -
    =====V.=====
     
    - 
    -
    =====Use, take advantage of, manipulate, make capital out of,profit from, utilize, turn to account, manoeuvre, work: Farfrom being your friends, they are exploiting you for their ownpurposes. They need capital to exploit the country's naturalresources.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N. & v.===
     
    - 
    -
    =====N. a bold or daring feat.=====
     
    -
    =====V.tr.=====
    +
    ===hình thái từ===
     +
    * Ved: [[exploited]]
     +
    * Ving:[[exploiting]]
    -
    =====Make use of (aresource etc.); derive benefit from.=====
    +
    ==Chuyên ngành==
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====lợi dụng, bóc lột=====
    -
    =====Usu. derog. utilize ortake advantage of (esp. a person) for one''s own ends.=====
     
    -
    =====Exploitable adj. exploitation n. exploitative adj.exploiter n. exploitive adj. [ME f. OF esploit, exploiter ult.f. L explicare: see EXPLICATE]=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====bóc lột=====
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====khai thác=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=exploit exploit] : National Weather Service
    +
    =====lợi dụng=====
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=exploit exploit] : Chlorine Online
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://foldoc.org/?query=exploit exploit] : Foldoc
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[accomplishment]] , [[adventure]] , [[attainment]] , [[coup]] , [[deed]] , [[do]] , [[effort]] , [[enterprise]] , [[escapade]] , [[feat]] , [[job]] , [[maneuver]] , [[performance]] , [[stroke]] , [[stunt]] , [[tour de force]] , [[venture]] , [[achievement]] , [[gest]] , [[masterstroke]] , [[exploitation]] , [[geste]] , [[manipulation]] , [[predacity]] , [[publicity]] , [[utilization]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abuse]] , [[apply]] , [[avail oneself of]] , [[bleed ]]* , [[capitalize on]] , [[cash in on]] , [[employ]] , [[exercise]] , [[finesse]] , [[fleece ]]* , [[get mileage out of]] , [[handle]] , [[impose upon]] , [[jockey ]]* , [[make capital of]] , [[make use of]] , [[maneuver]] , [[manipulate]] , [[milk ]]* , [[mine ]]* , [[play ]]* , [[play on]] , [[profit by]] , [[profit from]] , [[put to use]] , [[skin ]]* , [[soak ]]* , [[stick ]]* , [[use]] , [[utilize]] , [[work]] , [[actuate]] , [[implement]] , [[practice]] , [[impose]] , [[presume]] , [[play]] , [[achievement]] , [[act]] , [[adventure]] , [[advertise]] , [[bilk]] , [[bleed]] , [[coup]] , [[cultivate]] , [[deed]] , [[develop]] , [[feat]] , [[gest]] , [[geste]] , [[milk]] , [[misuse]] , [[promote]] , [[stunt]] , [[take advantage of]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /ˈɛksplɔɪt , ɪkˈsplɔɪt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kỳ công; thành tích chói lọi

    Ngoại động từ

    Khai thác, khai khẩn
    Bóc lột, lợi dụng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lợi dụng, bóc lột

    Kỹ thuật chung

    bóc lột
    khai thác
    lợi dụng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X