-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển thông dụng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">di'vain</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 19: Dòng 12: ::sắc đẹp tuyệt trần::sắc đẹp tuyệt trần===Danh từ======Danh từ===+ + =====Thần thánh, liên quan đến thần thánh==========Nhà thần học==========Nhà thần học=====+ ===Động từ======Động từ===Dòng 28: Dòng 24: *V-ed: [[divined]]*V-ed: [[divined]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====siêu phàm=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Godlike, godly, holy, deiform, deific, angelic,seraphic, saintly; heavenly, celestial; sacred, sanctified,hallowed, consecrated, religious, spiritual: They believe inthe divine right of kings. He receives divine inspiration atdivine services. 2 superhuman, supernatural, gifted,pre-eminent, superior, excellent, supreme, exalted,transcendent, extraordinary: Even the divine Homer nods.=====+ - + - =====Great, marvellous, splendid, superlative, glorious, superb,admirable, wonderful, awesome, perfect, excellent, beautiful,Colloq super, great, terrific, smashing, fantastic,splendiferous, Colloq Brit ace, magic: They say that the newmusical is simply divine.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intuit, imagine, conjecture, guess, assume, presume,infer, suppose, hypothesize, surmise, suspect, understand,perceive, speculate, theorize, predict, foretell, haveforeknowledge of; determine, discover: He had divined that shemight be there.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Holy man, priest, clergyman, cleric, ecclesiastic,minister, pastor, reverend, churchman, prelate: At his club, heenjoys the company of bishops, archbishops, and other divines.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Adj., v., & n.===+ - + - =====Adj. (diviner, divinest) 1 a of, from, orlike God or a god. b devoted to God; sacred (divine service).2 a more than humanly excellent, gifted, or beautiful. bcolloq. excellent; delightful.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Tr. discover byguessing, intuition, inspiration, or magic.=====+ - + - =====Tr. foresee,predict, conjecture.=====+ - + - =====Intr. practise divination.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Acleric, usu. an expert in theology.=====+ - + - =====(the Divine) providenceor God.=====+ - + - =====Divinely adv. divineness n. diviner n. divinizev.tr. (also -ise). [ME f. OF devin -ine f. L divinus f. divusgodlike]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=divine divine] :National Weather Service+ === Xây dựng===- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====siêu phàm=====+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[all-powerful]] , [[almighty]] , [[ambrosial]] , [[angelic]] , [[anointed]] , [[beatific]] , [[beautiful]] , [[blissful]] , [[celestial]] , [[consecrated]] , [[deific]] , [[deistic]] , [[eternal]] , [[exalted]] , [[excellent]] , [[glorious]] , [[godly]] , [[hallowed]] , [[heavenly]] , [[holy]] , [[immaculate]] , [[magnificent]] , [[marvelous]] , [[mystical]] , [[omnipotent]] , [[omnipresent]] , [[omniscient]] , [[rapturous]] , [[religious]] , [[sacramental]] , [[sacred]] , [[sacrosanct]] , [[sanctified]] , [[spiritual]] , [[splendid]] , [[superhuman]] , [[superlative]] , [[supernatural]] , [[supreme]] , [[theistic]] , [[transcendent]] , [[transcendental]] , [[transmundane]] , [[unearthly]] , [[wonderful]] , [[godlike]] , [[paradisaic]] , [[paradisaical]] , [[paradisal]] , [[paradisiac]] , [[paradisiacal]] , [[fabulous]] , [[fantastic]] , [[fantastical]] , [[sensational]] , [[superb]] , [[terrific]] , [[charismatic]] , [[numinous]] , [[olympian]] , [[seraphic]] , [[supernal]] , [[theopneustic]]+ =====verb=====+ :[[anticipate]] , [[apprehend]] , [[conjecture]] , [[deduce]] , [[discern]] , [[forebode]] , [[forefeel]] , [[foreknow]] , [[foresee]] , [[foretell]] , [[go out on a limb]] , [[guess]] , [[infer]] , [[intuit]] , [[perceive]] , [[predict]] , [[previse]] , [[prognosticate]] , [[see]] , [[see in the cards]] , [[suppose]] , [[surmise]] , [[suspect]] , [[take a shot]] , [[take a stab]] , [[understand]] , [[visualize]] , [[augur]] , [[soothsay]] , [[vaticinate]] , [[envision]] , [[angelic]] , [[blessed]] , [[celestial]] , [[deific]] , [[delightful]] , [[godlike]] , [[heavenly]] , [[holy]] , [[immortal]] , [[magnificent]] , [[minister]] , [[mystical]] , [[perfect]] , [[pious]] , [[religious]] , [[sacred]] , [[spiritual]] , [[superhuman]] , [[supernatural]] , [[theologian]] , [[wonderful]]+ =====noun=====+ :[[churchman]] , [[churchwoman]] , [[clergyman]] , [[clergywoman]] , [[cleric]] , [[clerical]] , [[clerk]] , [[ecclesiastic]] , [[minister]] , [[parson]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- all-powerful , almighty , ambrosial , angelic , anointed , beatific , beautiful , blissful , celestial , consecrated , deific , deistic , eternal , exalted , excellent , glorious , godly , hallowed , heavenly , holy , immaculate , magnificent , marvelous , mystical , omnipotent , omnipresent , omniscient , rapturous , religious , sacramental , sacred , sacrosanct , sanctified , spiritual , splendid , superhuman , superlative , supernatural , supreme , theistic , transcendent , transcendental , transmundane , unearthly , wonderful , godlike , paradisaic , paradisaical , paradisal , paradisiac , paradisiacal , fabulous , fantastic , fantastical , sensational , superb , terrific , charismatic , numinous , olympian , seraphic , supernal , theopneustic
verb
- anticipate , apprehend , conjecture , deduce , discern , forebode , forefeel , foreknow , foresee , foretell , go out on a limb , guess , infer , intuit , perceive , predict , previse , prognosticate , see , see in the cards , suppose , surmise , suspect , take a shot , take a stab , understand , visualize , augur , soothsay , vaticinate , envision , angelic , blessed , celestial , deific , delightful , godlike , heavenly , holy , immortal , magnificent , minister , mystical , perfect , pious , religious , sacred , spiritual , superhuman , supernatural , theologian , wonderful
noun
- churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , cleric , clerical , clerk , ecclesiastic , minister , parson
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ