-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nhiều, lắm)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'meni</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">many</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 9: ::[[there]] [[are]] [[too]] [[many]] [[mice]] [[in]] [[this]] [[house]]::[[there]] [[are]] [[too]] [[many]] [[mice]] [[in]] [[this]] [[house]]::nhà này có quá nhiều chuột::nhà này có quá nhiều chuột- ::[[many]] [[a]] ( dùng với một danh từ số ít và động từ cũng ở số ít )- ::hơn một, nhiều- ::[[many]] [[a]] [[time]]- ::nhiều lần- ::[[many]] [[a]] [[man]] [[thinks]] [[so]]- ::nhiều người nghĩ như vậy- ::[[for]] [[many]] [[a]] [[long]] [[day]]- ::trong một thời gian dài- ::[[]]... [[too]] [[many]]- ::thừa- ::[[there]] [[are]] [[six]] [[of]] [[them]] [[-]] [[two]] [[too]] [[many]] [[for]] [[a]] [[touring car]]- ::cả thảy bọn họ là sáu người- thừa hai người đối với một xe du lịch- ::[[a]] [[good]]/[[great]] [[many]]- ::rất nhiều- ::[[have]] [[had]] [[one]] [[too]] [[many]]- ::say rượu- - =====Many's the somebody/something who/that=====- =====Có nhiều người/thứ mà...========Đại từ======Đại từ===Dòng 41: Dòng 18: ::tôi biết nhiều người trong bọn họ::tôi biết nhiều người trong bọn họ===Danh từ======Danh từ===+ =====nhiều cái, nhiều người=====+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[many]] [[a]] ( dùng với một danh từ số ít và động từ cũng ở số ít )=====+ ::hơn một, nhiều+ :::[[many]] [[a]] [[time]]+ ::nhiều lần+ :::[[many]] [[a]] [[man]] [[thinks]] [[so]]+ :::nhiều người nghĩ như vậy+ =====[[for]] [[many]] [[a]] [[long]] [[day]]=====+ ::trong một thời gian dài+ =====[[to]] [[be]] [[too]] [[many]]=====+ ::thừa+ =====[[there]] [[are]] [[six]] [[of]] [[them]] [[-]] [[two]] [[too]] [[many]] [[for]] [[a]] [[touring car]]=====+ ::cả thảy bọn họ là sáu người- thừa hai người đối với một xe du lịch+ =====[[a]] [[good]]/[[great]] [[many]]=====+ ::rất nhiều+ =====[[have]] [[had]] [[one]] [[too]] [[many]]=====+ ::say rượu- =====(themany) phần lớn mọi người; quần chúng=====+ =====Many's the somebody/something who/that=====- ::[[in]] [[capitalist]] [[countries]], [[the]] [[many]] [[have]] [[to]] [[labour]] [[for]] [[the]] [[few]]+ ::Có nhiều người/thứ mà...- ::trong các nước tư bản, số đông phải lao động cho một thiểu số+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====nhiều=====+ - + - =====nhiều cái=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Numerous, multitudinous, myriad, profuse, innumerable,numberless, uncountable: Many people have an irrational fear ofspiders.=====+ - + - =====Diverse, multifarious, varied, various, assorted,sundry, Literary divers: There are many kinds of courage.=====+ - + - =====Pron., (n.)=====+ - + - =====Horde(s), crowd(s), lot(s), swarm(s),throng(s), mass(es), profusion, multitude(s), abundance, plenty,shoal(s), flock(s), drove(s), torrent(s), flood(s), number(s),score(s), hundred(s), (thousand(s), etc.); Colloq ton(s), scads:A great many will turn out to vote next week. Many are pickedbut few are chosen.=====+ - ==Oxford==+ =====the many=====- ===Adj. & n.===+ ::phần lớn mọi người; quần chúng+ :::[[in]] [[capitalist]] [[countries]], [[the]] [[many]] [[have]] [[to]] [[labour]] [[for]] [[the]] [[few]]+ :::trong các nước tư bản, số đông phải lao động cho một thiểu số- =====Adj. (more; most) great in number; numerous (manytimes; many people; many a person; his reasons were many).=====+ ==Chuyên ngành==- ===N.(as pl.) 1 a large number (many like skiing; many went).===+ ===Toán & tin===+ =====nhiều=====- =====(prec. bythe) the multitude of esp. working people.=====+ ::[[as]] [[many]] [[as]]+ ::cũng nhiều như;+ ::[[no]] [[so]] [[many]] [[as]]+ ::không nhiều bằng;+ ::[[the]] [[many]]+ ::đại bộ phận- =====As manythe same number of (six mistakes in as many lines). as manyagain the same number additionally (sixty here and as many againthere). be too (or one too) many for outwit, baffle. a good(or great) many a large number. many-sided having many sides,aspects, interests, capabilities, etc. many-sidedness n. thefact or state of being many-sided. many's the time often(many's the time we saw it). many a time many times. [OEmanig, ult. f. Gmc]=====- ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====nhiều=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=many many]:National Weather Service+ =====nhiều cái=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=many many]: Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=many many] :Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====adjective=====+ :[[abounding]] , [[alive with]] , [[bounteous]] , [[bountiful]] , [[copious]] , [[countless]] , [[crowded]] , [[divers]] , [[frequent]] , [[innumerable]] , [[legion]] , [[lousy with]] , [[manifold]] , [[multifarious]] , [[multifold]] , [[multiplied]] , [[multitudinous]] , [[myriad]] , [[no end of]] , [[numberless]] , [[numerous]] , [[plentiful]] , [[populous]] , [[prevalent]] , [[rife]] , [[several]] , [[sundry]] , [[teeming]] , [[umpteen]] , [[uncounted]] , [[varied]] , [[various]] , [[diverse]] , [[excessive]] , [[multiple]] , [[multiplex]] , [[multipotent]]+ =====noun=====+ :[[gobs]] , [[heaps]] , [[horde]] , [[jillion]] , [[large numbers]] , [[mass]] , [[multitude]] , [[oodles ]]* , [[piles]] , [[plenty]] , [[scads ]]* , [[scores]] , [[thousands]] , [[throng]] , [[tons]] , [[umpteen]] , [[whole slew]] , [[bountiful]] , [[countless]] , [[diverse]] , [[legion]] , [[lots]] , [[manifold]] , [[much]] , [[multi]] , [[multifarious]] , [[multifariousness]] , [[multiple]] , [[multiplex]] , [[multiplicity]] , [[multiplied]] , [[myriad]] , [[numerous]] , [[plurality]] , [[several]] , [[sundry]] , [[varied]] , [[various]] , [[versatility]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[few]] , [[scarce]]+ =====noun=====+ :[[few]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abounding , alive with , bounteous , bountiful , copious , countless , crowded , divers , frequent , innumerable , legion , lousy with , manifold , multifarious , multifold , multiplied , multitudinous , myriad , no end of , numberless , numerous , plentiful , populous , prevalent , rife , several , sundry , teeming , umpteen , uncounted , varied , various , diverse , excessive , multiple , multiplex , multipotent
noun
- gobs , heaps , horde , jillion , large numbers , mass , multitude , oodles * , piles , plenty , scads * , scores , thousands , throng , tons , umpteen , whole slew , bountiful , countless , diverse , legion , lots , manifold , much , multi , multifarious , multifariousness , multiple , multiplex , multiplicity , multiplied , myriad , numerous , plurality , several , sundry , varied , various , versatility
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ