• (Khác biệt giữa các bản)
    (Tính từ (dạng .so sánh hơn là .more; dạng cực cấp là .most))
    Hiện nay (13:59, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'meni</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">many</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 18:
    ::tôi biết nhiều người trong bọn họ
    ::tôi biết nhiều người trong bọn họ
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
     +
    =====nhiều cái, nhiều người=====
     +
    ===Cấu trúc từ===
     +
    =====[[many]] [[a]] ( dùng với một danh từ số ít và động từ cũng ở số ít )=====
     +
    ::hơn một, nhiều
     +
    :::[[many]] [[a]] [[time]]
     +
    ::nhiều lần
     +
    :::[[many]] [[a]] [[man]] [[thinks]] [[so]]
     +
    :::nhiều người nghĩ như vậy
     +
    =====[[for]] [[many]] [[a]] [[long]] [[day]]=====
     +
    ::trong một thời gian dài
     +
    =====[[to]] [[be]] [[too]] [[many]]=====
     +
    ::thừa
     +
    =====[[there]] [[are]] [[six]] [[of]] [[them]] [[-]] [[two]] [[too]] [[many]] [[for]] [[a]] [[touring car]]=====
     +
    ::cả thảy bọn họ là sáu người- thừa hai người đối với một xe du lịch
     +
    =====[[a]] [[good]]/[[great]] [[many]]=====
     +
    ::rất nhiều
     +
    =====[[have]] [[had]] [[one]] [[too]] [[many]]=====
     +
    ::say rượu
    -
    =====( the many) phần lớn mọi người; quần chúng=====
    +
    =====Many's the somebody/something who/that=====
    -
    ::[[in]] [[capitalist]] [[countries]], [[the]] [[many]] [[have]] [[to]] [[labour]] [[for]] [[the]] [[few]]
    +
    ::nhiều người/thứ mà...
    -
    ::trong các nước tư bản, số đông phải lao động cho một thiểu số
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====nhiều=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====nhiều cái=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Numerous, multitudinous, myriad, profuse, innumerable,numberless, uncountable: Many people have an irrational fear ofspiders.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Diverse, multifarious, varied, various, assorted,sundry, Literary divers: There are many kinds of courage.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Pron., (n.)=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Horde(s), crowd(s), lot(s), swarm(s),throng(s), mass(es), profusion, multitude(s), abundance, plenty,shoal(s), flock(s), drove(s), torrent(s), flood(s), number(s),score(s), hundred(s), (thousand(s), etc.); Colloq ton(s), scads:A great many will turn out to vote next week. Many are pickedbut few are chosen.=====
    +
    -
    == Oxford==
    +
    =====the many=====
    -
    ===Adj. & n.===
    +
    ::phần lớn mọi người; quần chúng
     +
    :::[[in]] [[capitalist]] [[countries]], [[the]] [[many]] [[have]] [[to]] [[labour]] [[for]] [[the]] [[few]]
     +
    :::trong các nước tư bản, số đông phải lao động cho một thiểu số
    -
    =====Adj. (more; most) great in number; numerous (manytimes; many people; many a person; his reasons were many).=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===N.(as pl.) 1 a large number (many like skiing; many went).===
    +
    ===Toán & tin===
     +
    =====nhiều=====
    -
    =====(prec. by the) the multitude of esp. working people.=====
    +
    ::[[as]] [[many]] [[as]]
     +
    ::cũng nhiều như;
     +
    ::[[no]] [[so]] [[many]] [[as]]
     +
    ::không nhiều bằng;
     +
    ::[[the]] [[many]]
     +
    ::đại bộ phận
    -
    =====As manythe same number of (six mistakes in as many lines). as manyagain the same number additionally (sixty here and as many againthere). be too (or one too) many for outwit, baffle. a good(or great) many a large number. many-sided having many sides,aspects, interests, capabilities, etc. many-sidedness n. thefact or state of being many-sided. many's the time often(many's the time we saw it). many a time many times. [OEmanig, ult. f. Gmc]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====nhiều=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=many many] : National Weather Service
    +
    =====nhiều cái=====
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=many many] : Corporateinformation
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=many many] : Chlorine Online
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    =====adjective=====
     +
    :[[abounding]] , [[alive with]] , [[bounteous]] , [[bountiful]] , [[copious]] , [[countless]] , [[crowded]] , [[divers]] , [[frequent]] , [[innumerable]] , [[legion]] , [[lousy with]] , [[manifold]] , [[multifarious]] , [[multifold]] , [[multiplied]] , [[multitudinous]] , [[myriad]] , [[no end of]] , [[numberless]] , [[numerous]] , [[plentiful]] , [[populous]] , [[prevalent]] , [[rife]] , [[several]] , [[sundry]] , [[teeming]] , [[umpteen]] , [[uncounted]] , [[varied]] , [[various]] , [[diverse]] , [[excessive]] , [[multiple]] , [[multiplex]] , [[multipotent]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[gobs]] , [[heaps]] , [[horde]] , [[jillion]] , [[large numbers]] , [[mass]] , [[multitude]] , [[oodles ]]* , [[piles]] , [[plenty]] , [[scads ]]* , [[scores]] , [[thousands]] , [[throng]] , [[tons]] , [[umpteen]] , [[whole slew]] , [[bountiful]] , [[countless]] , [[diverse]] , [[legion]] , [[lots]] , [[manifold]] , [[much]] , [[multi]] , [[multifarious]] , [[multifariousness]] , [[multiple]] , [[multiplex]] , [[multiplicity]] , [[multiplied]] , [[myriad]] , [[numerous]] , [[plurality]] , [[several]] , [[sundry]] , [[varied]] , [[various]] , [[versatility]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[few]] , [[scarce]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[few]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'meni/

    Thông dụng

    Tính từ (dạng .so sánh hơn là .more; dạng cực cấp là .most)

    Nhiều, lắm
    many people think so
    nhiều người nghĩ như vậy
    there are too many mice in this house
    nhà này có quá nhiều chuột

    Đại từ

    Nhiều
    many of the examinees are from northern provinces
    nhiều người trong số các thí sinh là từ các tỉnh miền bắc vào
    I know many of them
    tôi biết nhiều người trong bọn họ

    Danh từ

    nhiều cái, nhiều người

    Cấu trúc từ

    many a ( dùng với một danh từ số ít và động từ cũng ở số ít )
    hơn một, nhiều
    many a time
    nhiều lần
    many a man thinks so
    nhiều người nghĩ như vậy
    for many a long day
    trong một thời gian dài
    to be too many
    thừa
    there are six of them - two too many for a touring car
    cả thảy bọn họ là sáu người- thừa hai người đối với một xe du lịch
    a good/great many
    rất nhiều
    have had one too many
    say rượu
    Many's the somebody/something who/that
    Có nhiều người/thứ mà...
    the many
    phần lớn mọi người; quần chúng
    in capitalist countries, the many have to labour for the few
    trong các nước tư bản, số đông phải lao động cho một thiểu số

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    nhiều
    as many as
    cũng nhiều như;
    no so many as
    không nhiều bằng;
    the many
    đại bộ phận


    Kỹ thuật chung

    nhiều
    nhiều cái

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X