• (Khác biệt giữa các bản)
    (=hình thái từ)
    Hiện nay (04:34, ngày 3 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">'fend</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    ===hình thái từ===
    -
    |}
    +
    *Ving: [[defending]]
    -
     
    +
    *Past: [[defended]]
    -
    =====/'''<font color="red">di'fend</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    *PP: [[defended]]
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 16: Dòng 15:
    =====Là luật sư bào chữa=====
    =====Là luật sư bào chữa=====
    -
    ===hình thái từ===
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    * V-ed [[defended]]
    +
    -
    *V-ing: [[defending]]
    +
    -
     
    +
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đề phòng=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Protect, watch over, guard, safeguard, keep (safe),shelter, shield, screen, preserve; fight for: We must defendour civil rights.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Fortify, arm, secure; fend or ward off,parry: Can you defend your position from attack?=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Plead for,speak or stand up for, stick up for, go to bat for, support,uphold, stand by, champion, stand with or behind or beside,argue for or in behalf of, hold a brief for, espouse: Thelawyers defended her right to free speech.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V.tr.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also absol.) 1 (often foll. by against, from) resist anattack made on; protect (a person or thing) from harm or danger.2 support or uphold by argument; speak or write in favour of.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Conduct the case for (a defendant in a lawsuit).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=defend defend] : Corporateinformation
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=defend defend] : Chlorine Online
    +
    =====đề phòng=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[avert]] , [[battle]] , [[beat off]] , [[bulwark]] , [[care for]] , [[cherish]] , [[conserve]] , [[contend]] , [[cover]] , [[entrench]] , [[espouse]] , [[fend off]] , [[fight]] , [[fight for]] , [[fortify]] , [[foster]] , [[garrison]] , [[guard]] , [[guard against]] , [[hedge]] , [[hold]] , [[hold at bay]] , [[house]] , [[insure]] , [[keep safe]] , [[look after]] , [[maintain]] , [[mine]] , [[nourish]] , [[oppose]] , [[panoply]] , [[preserve]] , [[prevent]] , [[provide sanctuary]] , [[repel danger]] , [[resist]] , [[retain]] , [[safeguard]] , [[save]] , [[screen]] , [[secure]] , [[shelter]] , [[shield]] , [[stave off]] , [[sustain]] , [[take in]] , [[uphold]] , [[war]] , [[ward off]] , [[watch]] , [[watch over]] , [[withstand]] , [[advocate]] , [[aid]] , [[apologize for]] , [[argue]] , [[assert]] , [[back]] , [[back up]] , [[bear one out]] , [[befriend]] , [[champion]] , [[come to defense of]] , [[cover for]] , [[endorse]] , [[exculpate]] , [[exonerate]] , [[explain]] , [[go to bat for ]]* , [[guarantee]] , [[justify]] , [[plead]] , [[prove a case]] , [[put in a good word]] , [[rationalize]] , [[recommend]] , [[ride shotgun for]] , [[say in defense]] , [[second]] , [[speak up for]] , [[stand by]] , [[stand up for]] , [[stick up for]] , [[stonewall ]]* , [[support]] , [[thump for]] , [[vindicate]] , [[warrant]] , [[protect]] , [[ward]] , [[apologize]] , [[contest]] , [[countenance]] , [[go to bat for]] , [[harbor]] , [[repel]] , [[wear]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[abandon]] , [[attack]] , [[desert]] , [[leave]] , [[quit]] , [[relinquish]] , [[resign]] , [[surrender]] , [[deny]] , [[forsake]] , [[renounce]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]

    Hiện nay

    BrE & NAmE /dɪ'fend/

    hình thái từ

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Che chở, bảo vệ, phòng thủ, chống giữ
    to defend somebody against something
    bảo vệ ai khỏi bị vật gì làm hại
    Biện hộ, bào chữa

    Nội động từ

    Là luật sư bào chữa

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    đề phòng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X