-
(Khác biệt giữa các bản)(→(không dùng trong các thì tiếp diễn) có mùi khó chịu)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">smel</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">smɛl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 54: Dòng 50: ::[[your]] [[breath]] [[smells]]::[[your]] [[breath]] [[smells]]::hơi thở của anh có mùi hôi::hơi thở của anh có mùi hôi- ===Cấutrứctừ ===+ ===Cấu trúc từ ======== [[to]] [[smell]] [[about]] ========== [[to]] [[smell]] [[about]] =====::đánh hơi::đánh hơiDòng 69: Dòng 65: *PP: [[smelt]]*PP: [[smelt]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ngửi=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====ngửi=====+ - + - =====vị=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=smell smell] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Odour, scent, aroma, perfume, fragrance, bouquet, breath,whiff: Don't you love the smell of freshly brewed coffee in themorning?=====+ - + - =====Stink, stench, fetor or foetor, fetidness, mephitis,effluvium, Colloq Brit pong: The smell from the rotting garbagewas overpowering.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Scent, sniff, Colloq get a whiff of: The moment I smeltthat perfume I knew that Nicole had been there.=====+ - + - =====Stink, reek,Colloq Brit pong, hum: The milk had gone off and smelled tohigh heaven.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The faculty of perceiving odours or scents (hasa fine sense of smell).=====+ - + - =====The quality in substances that isperceived by this (the smell of thyme; this rose has no smell).3 an unpleasant odour.=====+ - + - =====The act of inhaling to ascertainsmell.=====+ - + - =====V. (past and past part. smelt or smelled) 1 tr.perceive the smell of; examine by smell (thought I could smellgas).=====+ - + - =====Intr. emit odour.=====+ - + - =====Intr. seem by smell to be (thismilk smells sour).=====+ - + - =====Intr. (foll. by of) a be redolent of(smells of fish). b be suggestive of (smells of dishonesty).=====+ - + - =====Intr. stink; be rank.=====+ - + - =====Tr. perceive as if by smell; detect,discern, suspect (smell a bargain; smell blood).=====+ - + - =====Intr. haveor use a sense of smell.=====+ - + - =====Intr. (foll. by about) sniff orsearch about.=====+ - + - =====Intr. (foll. by at) inhale the smell of.=====+ - =====(of a dog etc.) hunt out by smell.smell a rat begin to suspect trickery etc.=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====ngửi=====+ === Kinh tế ===+ =====ngửi=====- =====Smellable adj.smeller n. smell-less adj.[ME smel(le),prob. f. OE]=====+ =====vị=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[aroma]] , [[bouquet]] , [[emanation]] , [[essence]] , [[flavor]] , [[fragrance]] , [[incense]] , [[perfume]] , [[redolence]] , [[savor]] , [[scent]] , [[spice]] , [[stench]] , [[stink]] , [[tang]] , [[trace]] , [[trail]] , [[whiff]] , [[nose]] , [[olfaction]] , [[odor]] , [[ambiance]] , [[atmosphere]] , [[aura]] , [[feel]] , [[feeling]] , [[mood]] , [[tone]] , ([[offensive smell]]) stink , ([[sweet smell]]) fragrance , [[effluvium]] , [[fetor]] , [[hyperosmia]]+ =====verb=====+ :[[breathe]] , [[detect]] , [[discover]] , [[find]] , [[get a whiff]] , [[identify]] , [[inhale]] , [[nose]] , [[scent]] , [[sniff]] , [[snuff]] , [[be malodorous]] , [[funk ]]* , [[reek]] , [[smell to high heaven]] , [[stench]] , [[stink]] , [[whiff]] , [[savor]] , [[suggest]] , [[taste]] , [[aroma]] , [[aura]] , [[flair]] , [[fragrance]] , [[funk]] , [[fust]] , [[odor]] , [[perfume]] , [[sense]] , [[trace]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[anosmia]]. , [[inodorousness]] , [[scentlessness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aroma , bouquet , emanation , essence , flavor , fragrance , incense , perfume , redolence , savor , scent , spice , stench , stink , tang , trace , trail , whiff , nose , olfaction , odor , ambiance , atmosphere , aura , feel , feeling , mood , tone , (offensive smell) stink , (sweet smell) fragrance , effluvium , fetor , hyperosmia
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ