-
(Khác biệt giữa các bản)(→Danh từ)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'flæg</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">'flæg</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 24: Dòng 20: ::[[to]] [[hoist]] [[the]] [[flag]]::[[to]] [[hoist]] [[the]] [[flag]]::kéo cờ trên đất mới khám phá::kéo cờ trên đất mới khám phá+ =====Quốc kì==========(hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc)==========(hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc)=====Dòng 47: Dòng 44: ::[[conversation]] [[is]] [[flagging]]::[[conversation]] [[is]] [[flagging]]::câu chuyện trở nên nhạt nhẽo, câu chuyện trở nên rời rạc::câu chuyện trở nên nhạt nhẽo, câu chuyện trở nên rời rạc+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[hoist]] [[one's]] [[flag]] =====+ ::nhận quyền chỉ huy+ ===== [[to]] [[strike]] [[one's]] [[flag]] =====+ ::từ bỏ quyền chỉ huy+ ::Hạ cờ đầu hàng+ ===== [[to]] [[keep]] [[the]] [[flag]] [[flying]] =====+ ::không để bị tụt hậu, giữ vững ngọn cờ+ ===== [[to]] [[wave]]/[[fly]] [[the]] [[flag]] =====+ ::vẫy cờ hoan nghênh- == Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- =====dán cờ=====- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====bộ chỉ báo=====+ - =====đá látđường=====+ === Xây dựng===+ =====cờ, cờ hiệu, gạch lát, đá lát, đá phiến, báo hiệu, đánh tín hiệu (bằng cờ)=====- =====dánnhãn=====+ === Toán & tin ===+ =====dán cờ=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bộ chỉ báo=====- =====dấu hiệu=====+ =====đá lát đường=====+ + =====dán nhãn=====+ + =====dấu hiệu=====::[[Sign]] Flag/Synchronization [[Flag]] (SF)::[[Sign]] Flag/Synchronization [[Flag]] (SF)::Cờ dấu hiệu/Cờ đồng bộ hóa::Cờ dấu hiệu/Cờ đồng bộ hóa- =====nhãn=====+ =====nhãn=====- =====lớp đá=====+ =====lớp đá=====- =====lớp đá lát=====+ =====lớp đá lát=====- =====lớp đá mỏng=====+ =====lớp đá mỏng=====- =====phiến đá=====+ =====phiến đá=====::[[flag]] [[build]]::[[flag]] [[build]]::kiến trúc phiến đá lát::kiến trúc phiến đá lát- =====tấm lát đường=====+ =====tấm lát đường=====- + === Kinh tế ===- === Nguồn khác ===+ =====cờ hiệu=====- *[http://foldoc.org/?query=flag flag] : Foldoc+ - + - == Kinh tế==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====cờ hiệu=====+ ::[[convenience]] [[flag]] [[vessel]]::[[convenience]] [[flag]] [[vessel]]::tàu cờ hiệu tiện lợi::tàu cờ hiệu tiện lợi- =====đồ thị (dạng ngọn cờ)=====+ =====đồ thị (dạng ngọn cờ)=====- =====thuyền kỳ=====+ =====thuyền kỳ=====::[[flag]] [[discrimination]]::[[flag]] [[discrimination]]::sự phân biệt thuyền kỳ::sự phân biệt thuyền kỳ::[[flag]] [[preference]]::[[flag]] [[preference]]::sự ưu đãi về thuyền kỳ::sự ưu đãi về thuyền kỳ- =====thuyền tịch=====+ =====thuyền tịch=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flag flag] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[banderole]] , [[banner]] , [[bannerol]] , [[burgee]] , [[colors]] , [[emblem]] , [[ensign]] , [[gonfalon]] , [[jack]] , [[pennon]] , [[standard]] , [[streamer]] , [[banneret]] , [[color]] , [[oriflamme]] , [[pennant]] , [[ancient]] , [[bunting]] , [[fleur-de-luce]]. associated words:furl , [[guidon]] , [[hoist]] , [[iris]] , [[pencel]] , [[pennoncel]] , [[unfurl]] , [[vexillum]] , [[waft]] , [[waif]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ =====verb=====- ===N.===+ :[[abate]] , [[deteriorate]] , [[die]] , [[droop]] , [[ebb]] , [[fade]] , [[fail]] , [[faint]] , [[languish]] , [[peter out ]]* , [[pine]] , [[sag]] , [[sink]] , [[slump]] , [[succumb]] , [[taper off]] , [[wane]] , [[weaken]] , [[weary]] , [[wilt]] , [[gesture]] , [[give a sign to]] , [[hail]] , [[indicate]] , [[motion]] , [[salute]] , [[warn]] , [[wave]] , [[semaphore]] , [[decline]] , [[degenerate]] , [[waste]] , [[banderole]] , [[banner]] , [[blue peter]] , [[burgee]] , [[cattail]] , [[colors]] , [[emblem]] , [[ensign]] , [[flaunt]] , [[furl]] , [[guidon]] , [[hoist]] , [[iris]] , [[jack]] , [[jolly roger]] , [[masthead]] , [[old glory]] , [[oriflamme]] , [[pendant]] , [[pennant]] , [[pennon]] , [[signal]] , [[standard]] , [[stars and stripes]] , [[streamer]] , [[strike]] , [[symbol]] , [[unfurl]] , [[yellow jack]]- + ===Từ trái nghĩa===- =====Banner, ensign, standard,pennant, banneret,pennon,streamer, bunting,jack,gonfalon, vexillum: Our flag wasraised over the fort.=====+ =====verb=====- + :[[do well]] , [[increase]] , [[rise]] , [[strengthen]]- =====V.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====Often flag down.warn, signal,hail,inform,stop: Aworkman flagged us down because the bridge was out.=====+ - + - =====Mark,tag, label, tab, identify, Brit tick (off), US and Canadiancheck (off): Flag the supplies you need that are listed here.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- banderole , banner , bannerol , burgee , colors , emblem , ensign , gonfalon , jack , pennon , standard , streamer , banneret , color , oriflamme , pennant , ancient , bunting , fleur-de-luce. associated words:furl , guidon , hoist , iris , pencel , pennoncel , unfurl , vexillum , waft , waif
verb
- abate , deteriorate , die , droop , ebb , fade , fail , faint , languish , peter out * , pine , sag , sink , slump , succumb , taper off , wane , weaken , weary , wilt , gesture , give a sign to , hail , indicate , motion , salute , warn , wave , semaphore , decline , degenerate , waste , banderole , banner , blue peter , burgee , cattail , colors , emblem , ensign , flaunt , furl , guidon , hoist , iris , jack , jolly roger , masthead , old glory , oriflamme , pendant , pennant , pennon , signal , standard , stars and stripes , streamer , strike , symbol , unfurl , yellow jack
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ