• (Khác biệt giữa các bản)
    ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ( (thường) là về mặt (chính trị)))
    Hiện nay (02:28, ngày 7 tháng 12 năm 2009) (Sửa) (undo)
    (correct)
     
    (4 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">naif</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> /naif/
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 42: Dòng 38:
    ::dễ như bỡn, dễ như lấy đồ trong túi ra, dễ như trở bàn tay
    ::dễ như bỡn, dễ như lấy đồ trong túi ra, dễ như trở bàn tay
    -
    == Cơ khí & công trình==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====dao phay chắp=====
    +
    =====con dao, lưỡi dao=====
    -
    =====dao đo=====
     
    -
    =====răng dao phay=====
    +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    =====Dao, lưỡi nạo=====
    -
    == Dệt may==
    +
    === Cơ khí & công trình===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====dao phay chắp=====
    -
    =====chổi phết hồ=====
    +
    -
    =====dao phết hồ=====
    +
    =====dao đo=====
    -
    == Xây dựng==
    +
    =====răng dao phay=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Dệt may===
    -
    =====đao=====
    +
    =====chổi phết hồ=====
    -
    =====máy bào đất=====
    +
    =====dao phết hồ=====
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====đao=====
    -
    =====máy nạo than=====
    +
    =====máy bào đất=====
    -
    == Y học==
    +
    =====máy nạo than=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Y học===
    -
    =====dao, dao mổ=====
    +
    =====dao, dao mổ=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====cái cào=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====cái nạo=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====cái cào=====
    +
    -
    =====cái nạo=====
    +
    =====dao=====
    -
    =====dao=====
    +
    =====dao nạo=====
    -
    =====dao nạo=====
    +
    =====dụng cụ đo=====
    -
    =====dụng cụ đo=====
    +
    =====lưỡi (dao)=====
    -
     
    +
    -
    =====lưỡi (dao)=====
    +
    ::[[air]] [[knife]]
    ::[[air]] [[knife]]
    ::lưỡi dao có thổi khí
    ::lưỡi dao có thổi khí
    Dòng 105: Dòng 100:
    ::knife-edge [[support]]
    ::knife-edge [[support]]
    ::ổ tựa hình lưỡi dao
    ::ổ tựa hình lưỡi dao
    -
    =====lưỡi dao=====
    +
    =====lưỡi dao=====
    ::[[air]] [[knife]]
    ::[[air]] [[knife]]
    ::lưỡi dao có thổi khí
    ::lưỡi dao có thổi khí
    Dòng 130: Dòng 125:
    ::knife-edge [[support]]
    ::knife-edge [[support]]
    ::ổ tựa hình lưỡi dao
    ::ổ tựa hình lưỡi dao
    -
    =====máy san=====
    +
    =====máy san=====
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====con dao=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====con dao=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====con dao mổ=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====dao gọt=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=knife knife] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Blade: This knife couldn't cut through warm butter.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Stab, pierce, slash, cut, wound: There was a struggle,and one youth was knifed in the chest.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & v.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. (pl. knives) 1 a a metal blade used as a cuttingtool with usu. one long sharp edge fixed rigidly in a handle orhinged (cf. PENKNIFE). b a similar tool used as a weapon.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Acutting-blade forming part of a machine.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(as the knife) asurgical operation or operations.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cut or stab with aknife.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sl. bring about the defeat of (a person) by underhandmeans.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A position ofextreme danger or uncertainty.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A steel wedge on which apendulum etc. oscillates.=====
    +
    -
    ====== AR°TE. knife-grinder 1 atravelling sharpener of knives etc.=====
    +
    =====con dao mổ=====
    -
    =====A person who grindsknives etc. during their manufacture. knife-machine a machinefor cleaning knives. knife-pleat a narrow flat pleat on a skirtetc., usu. overlapping another. knife-rest a metal or glasssupport for a carving-knife or -fork at table. knife-throwing acircus etc. act in which knives are thrown at targets. that onecould cut with a knife colloq. (of an accent, atmosphere, etc.)very obvious, oppressive, etc.=====
    +
    =====dao gọt=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[bayonet]] , [[blade]] , [[bolo]] , [[cutlass]] , [[cutter]] , [[cutting edge]] , [[dagger]] , [[edge]] , [[lance]] , [[lancet]] , [[machete]] , [[point]] , [[ripper]] , [[sabre]] , [[scalpel]] , [[scimitar]] , [[scythe]] , [[shank]] , [[shiv]] , [[sickle]] , [[skewer]] , [[skiver]] , [[steel]] , [[stiletto]] , [[switchblade]] , [[sword]] , [[tickler]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[brand]] , [[carve]] , [[chop down]] , [[clip]] , [[cut]] , [[hurt]] , [[impale]] , [[jag]] , [[kill]] , [[lacerate]] , [[lance]] , [[open up]] , [[pierce]] , [[shank]] , [[shiv]] , [[slash]] , [[slice]] , [[spit]] , [[stick]] , [[thrust]] , [[wound]] , [[blade]] , [[stab]] , [[sword]] , [[tool]] , [[utensil]] , [[weapon]]
    -
    =====Knifelike adj. knifer n. [OEcnif f. ON kn¡fr f. Gmc]=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Dệt may]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]
     +
    [[Thể_loại:Dệt may]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Y học]]
     +
    [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /naif/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .knives

    Con dao
    bowie knife
    (y học) dao mổ
    the knife
    phẫu thuật; cuộc mổ
    to go under the knife
    bị mổ
    (kỹ thuật) dao cắt gọt, dao nạo

    Ngoại động từ

    Đâm bằng dao; chém bằng dao; cắt bằng dao
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dùng thủ đoạn ám muội để làm thất bại ( (thường) là về mặt (chính trị))

    Cấu trúc từ

    before you can say knife
    đột ngột, rất nhanh không kịp kêu lên một tiếng
    to get (have) one's knife into somebody
    tấn công ai mãnh liệt, đả kích ai kịch kiệt
    knife and fork
    sự ăn
    Người ăn
    to be a good (poor) knife and fork
    là một người ăn khoẻ (yếu)
    to lay a good knife and fork
    ăn uống ngon lành; ăn khoẻ
    war to the knife
    chiến tranh ác liệt, chiến tranh một mất một còn
    you could cut it with a knife
    đó là một cái có thực, đó là một cái cụ thể có thể sờ mó được
    like a knife through butter
    dễ như bỡn, dễ như lấy đồ trong túi ra, dễ như trở bàn tay

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    con dao, lưỡi dao

    Cơ - Điện tử

    Dao, lưỡi nạo

    Cơ khí & công trình

    dao phay chắp
    dao đo
    răng dao phay

    Dệt may

    chổi phết hồ
    dao phết hồ

    Xây dựng

    đao
    máy bào đất
    máy nạo than

    Y học

    dao, dao mổ

    Kỹ thuật chung

    cái cào
    cái nạo
    dao
    dao nạo
    dụng cụ đo
    lưỡi (dao)
    air knife
    lưỡi dao có thổi khí
    horn-like knife
    lưỡi dao hình sừng
    knife edge
    lưỡi dao (của cân)
    knife edge
    lưỡi dao (của cần)
    knife edge file
    giũa hình lưỡi dao
    knife edge of balance beam resting in agate
    lưỡi dao của đòn cân đúng im trên mã não
    knife edge straight edge
    lưỡi dao thẳng
    knife edge straight edge
    lưỡi dao tựa
    knife edge switch
    công tắc lưỡi dao
    knife file
    giũa hình lưỡi dao
    knife-edge refraction
    khúc xạ kiểu lưỡi dao
    knife-edge support
    ổ tựa hình lưỡi dao
    lưỡi dao
    air knife
    lưỡi dao có thổi khí
    horn-like knife
    lưỡi dao hình sừng
    knife edge
    lưỡi dao (của cân)
    knife edge
    lưỡi dao (của cần)
    knife edge file
    giũa hình lưỡi dao
    knife edge of balance beam resting in agate
    lưỡi dao của đòn cân đúng im trên mã não
    knife edge straight edge
    lưỡi dao thẳng
    knife edge straight edge
    lưỡi dao tựa
    knife edge switch
    công tắc lưỡi dao
    knife file
    giũa hình lưỡi dao
    knife-edge refraction
    khúc xạ kiểu lưỡi dao
    knife-edge support
    ổ tựa hình lưỡi dao
    máy san

    Kinh tế

    con dao
    con dao mổ
    dao gọt

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X