-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">'fri:kw±nsi</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /'fri:kw±nsi/ phần phiên âm của từ. VD: ph)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'fri:kwənsi</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'fri:kwənsi</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /'fri:kw±nsi/ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ - /'fri:kw±nsi/+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 11: Dòng 6: =====Như frequence==========Như frequence=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====tần xuất=====+ =====(vật lý ) tần số=====+ + ::[[angular]] [[frequency]]+ ::tần số góc+ ::[[audio]] [[frequency]]+ ::tần số âm (thanh)+ ::[[base]] [[frequency]]+ ::tần số cơ sở+ ::[[beat]] [[frequency]]+ ::tần số phách+ ::[[carrier]] [[frequency]]+ ::tần số mang+ ::[[cell]] [[frequency]]+ ::tần số nhóm+ ::[[circular]] [[frequency]]+ ::tần số vòng+ ::[[class]] [[frequency]]+ ::tần số lớp+ ::[[collision]] [[frequency]]+ ::tần số va chạm+ ::[[commercial]] [[frequency]]+ ::(thống kê ) tần số công nghiệp; tần số thương mại+ ::[[conversion]] [[frequency]]+ ::tần số biển đổi+ ::[[critical]] [[frequency]]+ ::tần số tới hạn+ ::[[cut]]-off [[frequency]]+ ::tần số cắt, tần số tới hạn+ ::[[cyclic]] [[frequency]]+ ::tần số vòng+ ::[[driving]] [[frequency]]+ ::tần số kích thích+ ::[[marginal]] [[frequency]]+ ::(thống kê ) tần số biên duyên+ ::[[master]] [[frequency]]+ ::(máy tính ) tần số chính+ ::[[natural]] [[frequency]]+ ::tần số riêng+ ::[[non]]-dimensional [[frequency]]+ ::tần số không thứ nguyên+ ::[[pulse]] [[frequency]]+ ::tần số lặp các xung+ ::[[pulse]]-recurrence [[frequency]]+ ::(máy tính ) tần số lặp các xung+ ::[[relative]] [[frequency]]+ ::tần số tương đối+ ::[[resonance]] [[frequency]]+ ::tần số cộng hưởng+ ::[[scan]] [[frequency]]+ ::tần số quét+ ::[[signal]] [[frequency]]+ ::tần số tín hiệu+ ::[[signal]]-carrier [[frequency]]+ ::tần số mang tín hiệu+ ::[[spacing]] [[frequency]]+ ::tần số nghỉ+ ::[[theoretical]] [[frequency]]+ ::(thống kê ) tần số lý thuyết, xác suất+ ::[[transition]] [[frequency]]+ ::(điều khiển học ) tần số chuyển tiếp+ ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Frequency.gif|200px|Tần số, tần suất]]+ =====Tần số, tần suất=====+ + === Xây dựng===+ =====tần xuất=====::[[flood]] [[frequency]]::[[flood]] [[frequency]]::tần xuất lũ::tần xuất lũ- == Điện==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====số lần=====- =====số lần=====+ - =====tấn suất=====+ =====tấn suất=====::[[frequency]] [[doubler]]::[[frequency]] [[doubler]]::mạch nhân đôi tần suất::mạch nhân đôi tần suất+ === Kinh tế ===+ =====tần số=====- == Kinh tế ==+ =====tần số xuất hiện=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====tần số=====+ - + - =====tần số xuất hiện=====+ - + - =====tần suất xuất hiện=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=frequency frequency] : Corporateinformation+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=frequency&searchtitlesonly=yes frequency] : bized+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====(pl. -ies) 1 commonness of occurrence.=====+ - + - =====A the state ofbeing frequent; frequent occurrence. b the process of beingrepeated at short intervals.=====+ - + - =====Physics the rate of recurrenceof a vibration, oscillation, cycle, etc.; the number ofrepetitions in a given time, esp. per second. °Abbr.: f.=====+ - =====Statistics the ratio of thenumberof actual to possibleoccurrences of an event.=====+ =====tần suất xuất hiện=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[abundance]] , [[beat]] , [[constancy]] , [[density]] , [[frequentness]] , [[iteration]] , [[number]] , [[oscillation]] , [[periodicity]] , [[persistence]] , [[prevalence]] , [[pulsation]] , [[recurrence]] , [[regularity]] , [[reiteration]] , [[repetition]] , [[rhythm]] , [[commonality]] , [[incidence]] , [[ogive]] , [[perpetuality]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[infrequency]] , [[irregularity]] , [[uncommonness]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
(vật lý ) tần số
- angular frequency
- tần số góc
- audio frequency
- tần số âm (thanh)
- base frequency
- tần số cơ sở
- beat frequency
- tần số phách
- carrier frequency
- tần số mang
- cell frequency
- tần số nhóm
- circular frequency
- tần số vòng
- class frequency
- tần số lớp
- collision frequency
- tần số va chạm
- commercial frequency
- (thống kê ) tần số công nghiệp; tần số thương mại
- conversion frequency
- tần số biển đổi
- critical frequency
- tần số tới hạn
- cut-off frequency
- tần số cắt, tần số tới hạn
- cyclic frequency
- tần số vòng
- driving frequency
- tần số kích thích
- marginal frequency
- (thống kê ) tần số biên duyên
- master frequency
- (máy tính ) tần số chính
- natural frequency
- tần số riêng
- non-dimensional frequency
- tần số không thứ nguyên
- pulse frequency
- tần số lặp các xung
- pulse-recurrence frequency
- (máy tính ) tần số lặp các xung
- relative frequency
- tần số tương đối
- resonance frequency
- tần số cộng hưởng
- scan frequency
- tần số quét
- signal frequency
- tần số tín hiệu
- signal-carrier frequency
- tần số mang tín hiệu
- spacing frequency
- tần số nghỉ
- theoretical frequency
- (thống kê ) tần số lý thuyết, xác suất
- transition frequency
- (điều khiển học ) tần số chuyển tiếp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abundance , beat , constancy , density , frequentness , iteration , number , oscillation , periodicity , persistence , prevalence , pulsation , recurrence , regularity , reiteration , repetition , rhythm , commonality , incidence , ogive , perpetuality
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ