• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Hiện nay (18:57, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">s&#601;'fi&#8747;nt</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">s&#601;'fi&#8747;nt</font>'''/=====
    - 
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 17:
    ::anh đã ăn đủ chưa?
    ::anh đã ăn đủ chưa?
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====đủ=====
    +
    =====đủ=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adequate, enough: Have we sufficient food to last throughthe winter?=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Sufficing, adequate, enough (is sufficient for a family;didn't have sufficient funds).=====
    +
    -
    ====== SELF-SUFFICIENT.=====
     
    -
    =====Archaiccompetent; of adequate ability, resources, etc.=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====đủ=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[acceptable]] , [[agreeable]] , [[all right ]]* , [[ample]] , [[aplenty]] , [[appreciate]] , [[comfortable]] , [[commensurable]] , [[commensurate]] , [[common]] , [[competent]] , [[copious]] , [[decent]] , [[due]] , [[galore]] , [[pleasing]] , [[plenteous]] , [[plentiful]] , [[plenty]] , [[proportionate]] , [[satisfactory]] , [[sufficing]] , [[tolerable]] , [[unexceptionable]] , [[unexceptional]] , [[unobjectionable]] , [[adequate]] , [[enough]] , [[all right]] , [[average]] , [[fair]] , [[fairish]] , [[goodish]] , [[moderate]] , [[passable]] , [[respectable]] , [[able]] , [[abundant]] , [[efficient]] , [[equipollent]] , [[equiponderant]] , [[good]] , [[qualified]] , [[resourceful]] , [[substantial]] , [[suffice]] , [[valid]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[deficient]] , [[inadequate]] , [[insufficient]] , [[lacking]] , [[poor]] , [[wanting]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /sə'fi∫nt/

    Thông dụng

    Tính từ

    ( + for) đủ; thích đáng
    sufficient money
    đủ tiền
    to have not sufficient courage for something
    không đủ can đảm để làm việc gì
    (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền

    Danh từ

    Số lượng đủ
    have you had sufficient?
    anh đã ăn đủ chưa?

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    đủ

    Kỹ thuật chung

    đủ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X