-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">'deligeit</font>'''/==========/'''<font color="red">'deligeit</font>'''/=====- <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ========Người đại biểu, người đại diện==========Người đại biểu, người đại diện=====+ ::[[delegate]] [[to]] [[congress]]+ ::đại biểu quốc hội=====Người được uỷ nhiệm==========Người được uỷ nhiệm=====Dòng 25: Dòng 21: *Ving: [[delegating]]*Ving: [[delegating]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====người đại diện=====+ - =====ủy nhiệm=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====người đại diện=====+ + =====ủy nhiệm=====::[[Engineer's]] [[Authority]] [[to]] [[Delegate]]::[[Engineer's]] [[Authority]] [[to]] [[Delegate]]::quyền ủy nhiệm của kỹ sư::quyền ủy nhiệm của kỹ sư- =====ủy quyền=====+ =====ủy quyền=====::[[Engineer's]] [[Power]] [[to]] [[Delegate]]::[[Engineer's]] [[Power]] [[to]] [[Delegate]]::quyền được ủy quyền của kỹ sư::quyền được ủy quyền của kỹ sư- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====đại biểu=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đại biểu=====+ ::[[conference]] [[delegate]]::[[conference]] [[delegate]]::đại biểu dự hội nghị::đại biểu dự hội nghị::[[deputy]] [[delegate]]::[[deputy]] [[delegate]]::phó đại biểu::phó đại biểu- =====giao phó=====+ =====giao phó=====- + - =====giao quyền=====+ - + - =====người đại diện=====+ - + - =====người thụ ủy=====+ - + - =====ủy nhiệm=====+ - + - =====ủy quyền=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=delegate delegate] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Envoy, agent, legate, representative, ambassador,plenipotentiary, minister, emissary, commissioner, (papal)nuncio, (papal) internuncio, spokesperson, spokesman,spokeswoman, go-between: They kowtowed to the delegate from HisImperial Highness.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Depute, commission, appoint, designate, assign, name,nominate, accredit, authorize, empower, mandate: The presidentdelegated Ambassador Foxley to represent him at the meeting. 3assign, give, hand over or on, pass over or on, depute,transfer, entrust, relegate, Colloq pass the buck for, US buck:She has delegated the responsibility to one of the directors.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - =====An elected representative sent to a conference.2 a member of a committee.=====+ =====giao quyền=====- =====A member of a deputation.=====+ =====người đại diện=====- =====V.tr.1 (often foll. by to) a commit (authority, power, etc.) to anagent or deputy. b entrust (a task) to another person.=====+ =====người thụ ủy=====- =====Sendor authorize (a person) as a representative; depute.=====+ =====ủy nhiệm=====- =====Delegable adj.[ME f. L delegatus (as DE-,legaredepute)]=====+ =====ủy quyền=====- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[agent]] , [[alternate]] , [[ambassador]] , [[appointee]] , [[catchpole]] , [[commissioner]] , [[consul]] , [[deputy]] , [[emissary]] , [[envoy]] , [[factor]] , [[front ]]* , [[legate]] , [[member]] , [[member of congress]] , [[minister]] , [[mouthpiece]] , [[nominee]] , [[people]]’s choice , [[pinch hitter]] , [[plenipotentiary]] , [[proxy]] , [[regent]] , [[rep]] , [[replacement]] , [[senator]] , [[spokesperson]] , [[stand-in]] , [[substitute]] , [[surrogate]] , [[vicar]] , [[viceroy]] , [[representative]]+ =====verb=====+ :[[accredit]] , [[appoint]] , [[assign]] , [[authorize]] , [[cast]] , [[charge]] , [[choose]] , [[commission]] , [[constitute]] , [[depute]] , [[deputize]] , [[designate]] , [[elect]] , [[give nod]] , [[invest]] , [[license]] , [[mandate]] , [[name]] , [[nominate]] , [[ordain]] , [[place trust in]] , [[select]] , [[swear in]] , [[warrant]] , [[consign]] , [[devolve]] , [[entrust]] , [[give]] , [[hand over]] , [[hold responsible for]] , [[parcel out ]]* , [[pass on]] , [[relegate]] , [[send on errand]] , [[send on mission]] , [[shunt]] , [[transfer]] , [[agent]] , [[commit]] , [[deputy]] , [[emissary]] , [[empower]] , [[legate]] , [[proxy]] , [[send]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[keep]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agent , alternate , ambassador , appointee , catchpole , commissioner , consul , deputy , emissary , envoy , factor , front * , legate , member , member of congress , minister , mouthpiece , nominee , people’s choice , pinch hitter , plenipotentiary , proxy , regent , rep , replacement , senator , spokesperson , stand-in , substitute , surrogate , vicar , viceroy , representative
verb
- accredit , appoint , assign , authorize , cast , charge , choose , commission , constitute , depute , deputize , designate , elect , give nod , invest , license , mandate , name , nominate , ordain , place trust in , select , swear in , warrant , consign , devolve , entrust , give , hand over , hold responsible for , parcel out * , pass on , relegate , send on errand , send on mission , shunt , transfer , agent , commit , deputy , emissary , empower , legate , proxy , send
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ