• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (18:57, ngày 18 tháng 4 năm 2011) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">ri´miʃən</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    Dòng 23: Dòng 17:
    =====Việc Chúa khoan hồng, việc Chúa tha thứ các tội lỗi=====
    =====Việc Chúa khoan hồng, việc Chúa tha thứ các tội lỗi=====
    -
    == Y học==
    +
    =====(vật lý) phát xạ
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====thuyên giảm=====
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====chuyển tiền=====
    +
    === Y học===
     +
    =====thuyên giảm=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====chuyển tiền=====
    -
    =====sự gởi chuyển tiền=====
    +
    =====sự gởi chuyển tiền=====
    -
    =====sự gởi tiền=====
    +
    =====sự gởi tiền=====
    -
    =====sự hoàn lại (tiền thuế đã nộp dư)=====
    +
    =====sự hoàn lại (tiền thuế đã nộp dư)=====
    -
    =====sự miễn=====
    +
    =====sự miễn=====
    ::[[remission]] [[of]] [[a]] [[tax]]
    ::[[remission]] [[of]] [[a]] [[tax]]
    ::sự miễn một khoản thuế
    ::sự miễn một khoản thuế
    Dòng 47: Dòng 41:
    ::[[remission]] [[of]] [[taxes]]
    ::[[remission]] [[of]] [[taxes]]
    ::sự miễn thuế
    ::sự miễn thuế
    -
    =====xóa bỏ (nợ, thuế...)=====
    +
    =====xóa bỏ (nợ, thuế...)=====
    -
     
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=remission remission] : Corporateinformation
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[absolution]] , [[amnesty]] , [[discharge]] , [[excuse]] , [[exemption]] , [[exoneration]] , [[forgiveness]] , [[indulgence]] , [[mercy]] , [[release]] , [[reprieve]] , [[abatement]] , [[abeyance]] , [[alleviation]] , [[amelioration]] , [[break]] , [[decrease]] , [[delay]] , [[diminution]] , [[ebb]] , [[interruption]] , [[letup]] , [[lull]] , [[moderation]] , [[reduction]] , [[relaxation]] , [[respite]] , [[suspension]] , [[slackening]] , [[subsidence]] , [[condonation]] , [[pardon]] , [[acquittance]] , [[assuagement]] , [[carelessness]] , [[cessation]] , [[delinquency]] , [[deliverance]] , [[dereliction]] , [[exculpation]] , [[laxity]] , [[laziness]] , [[lessening]] , [[lysis]] , [[misfeasance]] , [[mitigation]] , [[pause]] , [[relief]] , [[relinquishment]] , [[surrender]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    ===N.===
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[accusation]] , [[blame]] , [[increase]] , [[rise]] , [[worsening]]
    -
    =====Forgiveness, pardon, deliverance, amnesty, reprieve,exoneration, release, absolution, exculpation, indulgence,excuse, exemption, acquittal: As we were granted remission ofour crimes, we were freed.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Y Sinh]]
    -
     
    +
    -
    =====Diminution, abatement, decrease,lessening, subsidence, alleviation, mitigation, assuagement,ebbing, relaxation, easing: Remission of the disease may occur,but most sufferers deteriorate rapidly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====The reduction of a prison sentence on account of goodbehaviour.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The remitting of a debt or penalty etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adiminution of force, effect, or degree (esp. of disease orpain).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by of) forgiveness (of sins etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Remissive adj. [ME f. OF remission or L remissio (as REMIT)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    -
     
    +
    -
    ==Y Sinh==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên nghành===
    +
    -
    =====một thiết bị hai chiều sử dụng để khuếch đại hay tái tạo tín hiệu.=====
    +
    -
     
    +
    -
    +
    -
    [[Category:Y Sinh]]
    +

    Hiện nay

    /ri´miʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự miễn giảm, tình trạng được rút ngắn án tù (vì có hạnh kiểm tốt)
    Sự tha thứ, sự miễn giảm (thuế, nợ..)
    the remission of a tax
    sự miễn thuế
    Sự thuyên giảm, sự dịu bớt (cơn sốt...)
    slight remission of a fever
    sự dịu bớt cơn sốt
    Việc Chúa khoan hồng, việc Chúa tha thứ các tội lỗi

    =====(vật lý) phát xạ

    Chuyên ngành

    Y học

    thuyên giảm

    Kinh tế

    chuyển tiền
    sự gởi chuyển tiền
    sự gởi tiền
    sự hoàn lại (tiền thuế đã nộp dư)
    sự miễn
    remission of a tax
    sự miễn một khoản thuế
    remission of charges
    sự miễn phí
    remission of fees
    sự miễn các phí phải trả
    remission of taxes
    sự miễn thuế
    xóa bỏ (nợ, thuế...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X