-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)n (Thêm nghĩa địa chất)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ ====='''<font color="red">/baʊ/ hoặc /boʊ/</font>'''=====- | __TOC__+ - |}+ - + - ====='''<font color="red">/baʊ/</font>'''=====+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 13: Dòng 8: ::giương cung::giương cung- =====Vĩ ( viôlông)=====+ =====Vĩ (viôlông)==========Cầu vồng==========Cầu vồng=====Dòng 19: Dòng 14: =====Cái nơ con bướm==========Cái nơ con bướm=====- =====Cốt yên ngựa ( (cũng) saddle)=====+ =====Cốt yên ngựa ((cũng) saddle)==========(điện học) cần lấy điện (xe điện...)==========(điện học) cần lấy điện (xe điện...)=====Dòng 30: Dòng 25: ===Ngoại động từ======Ngoại động từ===- =====(âm nhạc) kéo vĩ ( viôlông)=====+ =====(âm nhạc) kéo vĩ (viôlông)=====+ ===Danh từ======Danh từ===::sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầu::sự chào, sự cúi chào, sự cúi đầuDòng 72: Dòng 68: =====Người chèo mũi==========Người chèo mũi=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====đầu thuyền=====+ - =====vòng kẹp đai=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====đầu thuyền=====- ==Xây dựng==+ =====vòng kẹp đai=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Xây dựng===- =====cung=====+ =====cung=====''Giải thích EN'': [[A]] [[curved]] [[or]] [[polygonal]] [[section]] [[projecting]] [[from]] [[a]] [[flat]] [[exterior]] [[wall]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[curved]] [[or]] [[polygonal]] [[section]] [[projecting]] [[from]] [[a]] [[flat]] [[exterior]] [[wall]]..Dòng 86: Dòng 81: ''Giải thích VN'': Một chi tiết cong hoặc có hình đa giác nhô ra khỏi mặt ngoài một bức tường.''Giải thích VN'': Một chi tiết cong hoặc có hình đa giác nhô ra khỏi mặt ngoài một bức tường.- =====cuốn vòm=====+ =====cuốn vòm=====- + === Kỹ thuật chung ===- == Kỹ thuật chung==+ =====cốt đai=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cốt đai=====+ - + - =====độ cong=====+ - + - =====độ uốn=====+ - + - =====độ vòng=====+ - + - =====giá cung=====+ - + - =====giá hình cung=====+ - + - =====má kẹp=====+ - + - =====mũi tàu=====+ - + - =====mũi thuyền=====+ - + - =====phần nhô ra=====+ - =====sự vênh=====+ =====độ cong=====- =====tàu=====+ =====độ uốn=====- =====vòm=====+ =====độ vòng=====- =====vòng kẹp=====+ =====giá cung=====- =====vòng ôm=====+ =====giá hình cung=====- =====uốn cong=====+ =====má kẹp=====- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ =====mũi tàu=====- ===N.===+ - =====Nod; curtsy or curtsey, salaam, kowtow, genuflection,prostration, obeisance: We all bowed respectfully before theemperor.=====+ =====mũi thuyền=====- =====V.=====+ =====phần nhô ra=====- =====Defer, yield, submit, give in, bend, bow down,capitulate: I bow to your greater knowledge of the subject.=====+ =====sự vênh=====- =====Bend, incline, lower: The servants bowed their heads when themaster entered.=====+ =====tàu=====- =====Weigh down, crush, overload, bend down,burden: Michael was bowed down by the responsibilities of hisnew family.=====+ =====vòm=====- =====Nod, curtsy or curtsey, salaam, kowtow,genuflect, prostrate oneself, salaam, make obeisance: Thenatives bowed as the king passed by.=====+ =====vòng kẹp=====- ==Oxford==+ =====vòng ôm=====- ===Street runnern. (also Bow Street officer) hist. a London policeman. [BowStreet in London, containing the chief metropolitanpolice-court]===+ - ==Tham khảo chung==+ =====uốn cong=====+ ===Địa chất===+ =====cung lấy điện, mũi tầu cuốc, quai thùng tải=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bow bow] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=bow&submit=Search bow] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bow bow] : Corporateinformation+ =====noun=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bow bow]: Chlorine Online+ :[[angle]] , [[arc]] , [[arch]] , [[bend]] , [[bending]] , [[bob]] , [[curtsy]] , [[curvation]] , [[curvature]] , [[curve]] , [[flection]] , [[flexure]] , [[genuflection]] , [[inclination]] , [[kowtow ]]* , [[nod]] , [[obeisance]] , [[round]] , [[salaam]] , [[turn]] , [[turning]] , [[beak]] , [[bowsprit]] , [[fore]] , [[forepart]] , [[head]] , [[nose]] , [[prow]] , [[stem]] , [[kowtow]] , [[crook]] , [[cong]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Động từ
Chuyên ngành
Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ