-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)(Hàm thụ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">,kɔris'pɔndəns</font>'''/==========/'''<font color="red">,kɔris'pɔndəns</font>'''/=====- - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 12: Dòng 5: =====Sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp==========Sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp=====+ =====Hàm thụ==========Thư từ; quan hệ thư từ==========Thư từ; quan hệ thư từ=====Dòng 23: Dòng 17: ::lớp học bằng thư, lớp hàm thụ::lớp học bằng thư, lớp hàm thụ- ==Toán & tin ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====phép tương ứng=====+ - ==Xây dựng==+ ===Toán & tin===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====[phép, sự] tương ứng=====- =====thư tín=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ ::[[algebraic]] [[correspondence]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::tương ứng đại số- =====sự tương ứng=====+ ::[[birational]] [[correspondence]]+ ::tương ứng song hữu tỷ+ ::[[boundary]] [[correspondence]]+ ::tương ứng ở biên+ ::[[direct]] [[correspondence]]+ ::tương ứng trực tiếp+ ::[[dualistic]] [[correspondence]]+ ::tương ứng đối ngẫu+ ::[[homographic]] [[correspondence]]+ ::tương ứng phân tuyến+ ::[[incidence]] [[correspondence]]+ ::(đại số ); (hình học ) tương ứng liên thuộc+ ::[[irreducible]] [[correspondence]]+ ::tương ứng không khả quy+ ::[[isometric]] [[correspondence]]+ ::tương ứng đẳng cự+ ::[[many]]-one [[correspondence]]+ ::tương ứng một đối nhiều+ ::[[non]]-singular [[correspondence]]+ ::tương ứng không kỳ dị+ ::[[one]]-to-one [[correspondence]]+ ::tương ứng một đối một+ ::[[point]] [[correspondence]]+ ::tương ứng điểm+ ::[[projective]] [[correspondence]]+ ::tương ứng xạ ảnh+ ::[[recprocal]] [[correspondence]]+ ::tương ứng thuận nghịch+ ::[[reducible]] [[correspondence]]+ ::tương ứng khả quy+ ::[[singular]] [[correspondence]]+ ::tương ứng kỳ dị+ ::[[symmetric]] [[correspondence]]+ ::tương ứng đối xứng+ === Xây dựng===+ =====thư tín=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====sự tương ứng=====::[[lattice]] [[correspondence]]::[[lattice]] [[correspondence]]::sự tương ứng mạng::sự tương ứng mạngDòng 40: Dòng 68: ::one-to-one [[correspondence]]::one-to-one [[correspondence]]::sự tương ứng một một::sự tương ứng một một- =====thông điệp=====+ =====thông điệp=====- =====tương ứng=====+ =====tương ứng=====::[[algebraic]] [[correspondence]]::[[algebraic]] [[correspondence]]::tương ứng đại số::tương ứng đại sốDòng 99: Dòng 127: ::[[theory]] [[of]] [[correspondence]]::[[theory]] [[of]] [[correspondence]]::lý thuyết tương ứng::lý thuyết tương ứng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====quan hệ thư từ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====quan hệ thư từ=====+ ::[[keep]] [[in]] [[a]] [[correspondence]]::[[keep]] [[in]] [[a]] [[correspondence]]::giữ quan hệ thư từ::giữ quan hệ thư từ::[[keep]] [[up]] [[a]] [[correspondence]] [[]] ([[to]]..)::[[keep]] [[up]] [[a]] [[correspondence]] [[]] ([[to]]..)::giữ quan hệ thư từ::giữ quan hệ thư từ- =====thư từ qua lại=====+ =====thư từ qua lại=====- + ==Các từ liên quan==- ===Nguồn khác===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=correspondence correspondence] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[accord]] , [[analogy]] , [[coherence]] , [[coincidence]] , [[comparability]] , [[comparison]] , [[concurrence]] , [[conformity]] , [[congruity]] , [[consistency]] , [[correlation]] , [[equivalence]] , [[fitness]] , [[harmony]] , [[likeness]] , [[match]] , [[regularity]] , [[relation]] , [[resemblance]] , [[similarity]] , [[symmetry]] , [[exchange of letters]] , [[letters]] , [[mail]] , [[messages]] , [[post]] , [[reports]] , [[writing]] , [[accordance]] , [[chime]] , [[conformance]] , [[conformation]] , [[congruence]] , [[harmonization]] , [[keeping]] , [[affinity]] , [[alikeness]] , [[parallelism]] , [[similitude]] , [[uniformity]] , [[uniformness]] , [[adaptation]] , [[agreement]] , [[epistle]] , [[homology]]- ==Oxford==+ ===Từ trái nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[difference]] , [[disagreement]]- =====(usu. foll. by with,to,between) agreement,similarity,orharmony.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A communication by letters. b letters sent orreceived.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
[phép, sự] tương ứng
- algebraic correspondence
- tương ứng đại số
- birational correspondence
- tương ứng song hữu tỷ
- boundary correspondence
- tương ứng ở biên
- direct correspondence
- tương ứng trực tiếp
- dualistic correspondence
- tương ứng đối ngẫu
- homographic correspondence
- tương ứng phân tuyến
- incidence correspondence
- (đại số ); (hình học ) tương ứng liên thuộc
- irreducible correspondence
- tương ứng không khả quy
- isometric correspondence
- tương ứng đẳng cự
- many-one correspondence
- tương ứng một đối nhiều
- non-singular correspondence
- tương ứng không kỳ dị
- one-to-one correspondence
- tương ứng một đối một
- point correspondence
- tương ứng điểm
- projective correspondence
- tương ứng xạ ảnh
- recprocal correspondence
- tương ứng thuận nghịch
- reducible correspondence
- tương ứng khả quy
- singular correspondence
- tương ứng kỳ dị
- symmetric correspondence
- tương ứng đối xứng
Kỹ thuật chung
sự tương ứng
- lattice correspondence
- sự tương ứng mạng
- one-to-many correspondence
- sự tương ứng một chiều
- one-to-one correspondence
- sự tương ứng một một
tương ứng
- algebraic correspondence
- tương ứng đại số
- birational correspondence
- tương ứng song hữu tỷ
- boundary correspondence
- tương ứng ở biên
- correspondence principle
- nguyên lý tương ứng
- direct correspondence
- tương ứng trực tiếp
- dualistic correspondence
- tương ứng đối ngẫu
- homographic correspondence
- tương ứng phân tuyến
- incidence correspondence
- tương ứng liên thuộc
- irreducible correspondence
- tương ứng không khả quy
- irreducible correspondence
- tướng ứng không khả quy
- isometric correspondence
- tương ứng đẳng cự
- lattice correspondence
- sự tương ứng mạng
- many-one correspondence
- tương ứng một đối nhiều
- many-to-many correspondence
- tương ứng nhiều-nhiều
- non-singular correspondence
- tương ứng không kỳ dị
- one-to-many correspondence
- sự tương ứng một chiều
- one-to-many correspondence
- tương ứng một-nhiều
- one-to-one correspondence
- sự tương ứng một một
- one-to-one correspondence
- tương ứng một đối một
- pattern correspondence index-PCI
- chỉ số (độ) tương ứng phổ
- point correspondence
- tương ứng điểm
- principle of correspondence
- nguyên tắc tương ứng
- projective correspondence
- tương ứng xạ ảnh
- reciprocal correspondence
- tương ứng thuận nghịch
- reducible correspondence
- tương ứng khả quy
- singular correspondence
- tương ứng kỳ dị
- symmetric correspondence
- tương ứng đối xứng
- theory of correspondence
- lý thuyết tương ứng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- accord , analogy , coherence , coincidence , comparability , comparison , concurrence , conformity , congruity , consistency , correlation , equivalence , fitness , harmony , likeness , match , regularity , relation , resemblance , similarity , symmetry , exchange of letters , letters , mail , messages , post , reports , writing , accordance , chime , conformance , conformation , congruence , harmonization , keeping , affinity , alikeness , parallelism , similitude , uniformity , uniformness , adaptation , agreement , epistle , homology
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ