• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Vagabond tại CĐ Kythuatđóng góp từ Vagabond tại CĐ Kinhte)
    Hiện nay (12:13, ngày 15 tháng 2 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'vægəbɔnd</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">'vægəbənd</font>'''/=====
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 31: Dòng 26:
    *Ving: [[Vagabonding]]
    *Ving: [[Vagabonding]]
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Gypsy, tramp, vagrant, wayfarer, rover, wanderer,itinerant, migrant, bird of passage, rolling stone, beachcomber,derelict, Chiefly US and Canadian hobo, Australian swagman,Colloq US bum, Slang US bindle-stiff: The police interviewedevery vagabond they could find for a clue to the murder.=====
     
    - 
    -
    =====Adj.=====
     
    - 
    -
    =====Vagrant, wayfaring, roving, wandering, itinerant,migrant, derelict, nomadic, gypsy, rambling, roaming, drifting,peripatetic, transient, peregrinating: When will he give up hisvagabond ways and settle down?=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    //-->
     
    -
    </SCRIPT>
     
    -
    </HEAD>
     
    - 
    -
    <BODY BGCOLOR="9C8772" TOPMARGIN="5" MARGINHEIGHT="0" BACKGROUND="/webdict/texture.gif" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH="10" onLoad="writeFirst()">
     
    -
    <H2><font color=003D84>vagabond</FONT></H2>
     
    - 
    -
    <UL>
     
    -
    <LI><font color=0000A0>n., adj., & v.</font>
     
    -
    <UL>
     
    -
    </UL>
     
    -
    <LI><font color=0000A0>n. </font>
     
    -
    <UL>
     
    -
    <LI><font color=000000> a wanderer or vagrant, esp. an idle one.2 colloq. a scamp or rascal.</font>
     
    -
    </UL>
     
    -
    <LI><font color=0000A0>adj. having no fixed habitation;wandering.</font>
     
    -
    <LI><font color=0000A0>v.intr. wander about as a vagabond. </font>
     
    -
    <UL>
     
    -
    <UL>
     
    -
    <LI><font color=005555>vagabondagen. [ME f. OF vagabond or L vagabundus f. vagari wander]</font>
     
    -
    </UL>
     
    -
    </UL>
     
    -
    </UL></BODY></HTML>
     
    - 
    -
    == Tham khảo chung ==
     
    - 
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=vagabond vagabond] : National Weather Service
     
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    =====adjective=====
    -
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]
    +
    :[[aimless]] , [[destitute]] , [[down-and-out ]]* , [[drifting]] , [[errant]] , [[fancy-free ]]* , [[fly-by-night ]]* , [[footloose ]]* , [[idle]] , [[itinerant]] , [[itinerate]] , [[journeying]] , [[mendicant]] , [[migratory]] , [[moving]] , [[nomadic]] , [[perambulant]] , [[perambulatory]] , [[peripatetic]] , [[prodigal]] , [[rambling]] , [[roaming]] , [[rootless]] , [[roving]] , [[sauntering]] , [[shifting]] , [[shiftless]] , [[straggling]] , [[stray]] , [[strolling]] , [[transient]] , [[travelling]] , [[unsettled]] , [[wandering]] , [[wayfaring]] , [[wayward]] , [[vagrant]] , [[bohemian]] , [[circumforaneous]] , [[homeless]] , [[landloping]] , [[peregrine]] , [[picaresque]] , [[vagabondish]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[explorer]] , [[gypsy]] , [[haji]] , [[pathfinder]] , [[pilgrim]] , [[pioneer]] , [[rambler]] , [[rover]] , [[tourist]] , [[trailblazer]] , [[trekker]] , [[wanderer]] , [[wayfarer]] , [[aimless]] , [[beggar]] , [[bohemian]] , [[bum]] , [[deadbeat]] , [[drifter]] , [[drifting]] , [[flotsam and jetsam]] , [[hobo]] , [[itinerant]] , [[knave]] , [[mendicant]] , [[nomad]] , [[nomadic]] , [[peregrine]] , [[peripatetic]] , [[rascal]] , [[rogue]] , [[scamp]] , [[stiff]] , [[stray]] , [[tramp]] , [[transient]] , [[truant]] , [[unpredictable]] , [[vagrant]] , [[wander]] , [[wandering]] , [[wayward]] , [[worthless]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[inhabiting]] , [[settled]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[inhabitant]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    Hiện nay

    /'vægəbɔnd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lang thang, lêu lổng, cầu bơ cầu bất, không nhà
    vagabond life
    cuộc sống lang thang
    (nghĩa bóng) vẩn vơ
    vagabond thoughts
    ý nghĩ vẩn vơ
    Lười biếng, vô công, rồi nghề, buông xuôi

    Danh từ

    Kẻ lang thang lêu lổng
    (thông tục) tên du đãng/phiêu bạc

    Nội động từ

    (thông tục) đi lang thang lêu lổng

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X