-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 23: Dòng 23: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Vị trí, địa điểm=====+ === Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu========nơi chốn==========nơi chốn======== Toán & tin ====== Toán & tin ========địa điểm (lắp đặt)==========địa điểm (lắp đặt)=====- ===== Tham khảo =====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=site&x=0&y=0 site] : semiconductorglossary- *[http://foldoc.org/?query=site site] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bãi đất xây dựng=====+ =====bãi đất xây dựng==========vị trí xây dựng==========vị trí xây dựng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====công trường xây dựng=====+ =====công trường xây dựng=====::above-ground [[construction]] [[site]]::above-ground [[construction]] [[site]]::công trường xây dựng lộ thiên::công trường xây dựng lộ thiênDòng 53: Dòng 51: ::[[underground]] [[construction]] [[site]]::[[underground]] [[construction]] [[site]]::công trường xây dựng ngầm::công trường xây dựng ngầm- =====khu đất=====+ =====khu đất=====- =====địa điểm=====+ =====địa điểm=====::[[collecting]] [[site]]::[[collecting]] [[site]]::địa điểm thu tập::địa điểm thu tậpDòng 68: Dòng 66: ::[[processing]] [[of]] [[an]] [[old]] [[site]]::[[processing]] [[of]] [[an]] [[old]] [[site]]::sự xử lý một địa điểm cũ::sự xử lý một địa điểm cũ- =====địa điểm xây dựng=====+ =====địa điểm xây dựng=====- =====hiện trường=====+ =====hiện trường=====::[[at]] [[site]]::[[at]] [[site]]::tại hiện trường::tại hiện trườngDòng 103: Dòng 101: ::[[site]] [[mixer]]::[[site]] [[mixer]]::máy trộn tại hiện trường::máy trộn tại hiện trường- =====bãi đất=====+ =====bãi đất=====- =====bãi xây dựng=====+ =====bãi xây dựng=====- =====nơi, chỗ, vị trí// công trường=====+ =====nơi, chỗ, vị trí// công trường=====''Giải thích EN'': [[A]] [[certain]] [[place]] [[in]] [[which]] [[something]] [[is]] [[located]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[the]] [[location]] [[of]] [[an]] [[object]] [[or]] [[structure]].the [[location]] [[of]] [[an]] [[object]] [[or]] [[structure]].2. [[the]] [[location]] [[where]] [[a]] [[structure]] [[will]] [[eventually]] [[be]] [[built]] [[or]] [[where]] [[a]] [[structure]] [[once]] [[stood]].the [[location]] [[where]] [[a]] [[structure]] [[will]] [[eventually]] [[be]] [[built]] [[or]] [[where]] [[a]] [[structure]] [[once]] [[stood]].''Giải thích EN'': [[A]] [[certain]] [[place]] [[in]] [[which]] [[something]] [[is]] [[located]]; [[specific]] [[uses]] include:1. [[the]] [[location]] [[of]] [[an]] [[object]] [[or]] [[structure]].the [[location]] [[of]] [[an]] [[object]] [[or]] [[structure]].2. [[the]] [[location]] [[where]] [[a]] [[structure]] [[will]] [[eventually]] [[be]] [[built]] [[or]] [[where]] [[a]] [[structure]] [[once]] [[stood]].the [[location]] [[where]] [[a]] [[structure]] [[will]] [[eventually]] [[be]] [[built]] [[or]] [[where]] [[a]] [[structure]] [[once]] [[stood]].Dòng 113: Dòng 111: ''Giải thích VN'': Nơi, vị trí xác định; trong trường hợp cụ thể, dùng để chỉ: 1. vị trí của một vật hoặc một công trình kiến trúc. 2. vị trí mà công trình được xây dựng, hoặc nơi từng tồn tại sự có mặt của một công trình xây dựng.''Giải thích VN'': Nơi, vị trí xác định; trong trường hợp cụ thể, dùng để chỉ: 1. vị trí của một vật hoặc một công trình kiến trúc. 2. vị trí mà công trình được xây dựng, hoặc nơi từng tồn tại sự có mặt của một công trình xây dựng.- =====nơi=====+ =====nơi=====- =====tráng=====+ =====tráng=====::[[service]] [[readiness]] [[of]] [[site]] [[equipment]]::[[service]] [[readiness]] [[of]] [[site]] [[equipment]]::mức độ trang bị sẵn (trên công trường)::mức độ trang bị sẵn (trên công trường)=====vị trí==========vị trí======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cảnh=====+ =====cảnh=====- =====chỗ, vùng đất (để xây dựng)=====+ =====chỗ, vùng đất (để xây dựng)=====- =====chỗ=====+ =====chỗ=====- =====đặt=====+ =====đặt=====- =====để=====+ =====để=====- =====địa điểm=====+ =====địa điểm=====::[[camping]] [[site]]::[[camping]] [[site]]::địa điểm cắm trại::địa điểm cắm trại::[[site]] [[of]] [[customs]] [[inspection]]::[[site]] [[of]] [[customs]] [[inspection]]::địa điểm khám xét của hải quan::địa điểm khám xét của hải quan- =====vị trí=====+ =====vị trí=====- =====vùng đất (để xây dựng)=====+ =====vùng đất (để xây dựng)=====- =====xác định địa điểm=====+ =====xác định địa điểm==========xây dựng (ở một chỗ nào)==========xây dựng (ở một chỗ nào)=====- =====Tham khảo=====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=site site] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===== Tham khảo=====+ =====noun=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=site&searchtitlesonly=yes site]: bized+ :[[fix]] , [[ground]] , [[habitat]] , [[hangout]] , [[haunt]] , [[home]] , [[lay]] , [[layout]] , [[locale]] , [[locality]] , [[location]] , [[locus]] , [[mise en sc]]- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====N.=====+ - =====Location,place,plot,plat,spot,locale,area,milieu,neighbourhood, locality,purlieus,placement,position;situation, orientation: A site near that of ancient Pergamumhas been acquired for the building. The site alongside the riverhas much to recommend it.=====+ - + - =====V.=====+ - + - =====Locate, position, place, put, situate, install orinstal: The building has been sited to take maximum advantageof the sun.=====+ - === Oxford===+ - =====N. & v.=====+ - =====The ground chosen or used for a town or building.=====+ - + - =====A place where some activity is or has been conducted (campingsite; launching site).=====+ - + - =====V.tr.=====+ - + - =====Locate or place.=====+ - + - =====Providewith a site.[ME f. AF site or L situs local position]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
công trường xây dựng
- above-ground construction site
- công trường xây dựng lộ thiên
- bridge construction site
- công trường xây dựng cầu
- building site (forbuildings)
- công trường xây dựng nhà
- industrial building site
- công trường xây dựng công nghiệp
- military construction site
- công trường xây dựng quân sự
- road construction site
- công trường xây dựng đường
- underground construction site
- công trường xây dựng ngầm
địa điểm
- collecting site
- địa điểm thu tập
- construction site
- địa điểm xây dựng
- job site
- địa điểm (đang) xây dựng
- job site
- địa điểm xây dựng
- problem site
- địa điểm có vấn đề
- processing of an old site
- sự xử lý một địa điểm cũ
hiện trường
- at site
- tại hiện trường
- construction site
- hiện trường xây dựng
- job site installations
- thiết bị ở hiện trường
- load test at the site
- thử tải ở hiện trường
- on site
- tại hiện trường
- site appraisal
- sự đánh giá hiện trường
- site approval
- sự phê chuẩn hiện trường
- site architect
- kiến trúc sư hiện trường
- site cast concrete pile
- cọc bê tông đúc tại hiện trường
- site casting yard
- bãi đúc sẵn tại hiện trường
- site development
- chuẩn bị hiện trường
- site engineer
- kỹ sư hiện trường
- site exploration
- sự thăm dò hiện trường
- site inspection
- sự giám sát hiện trường
- site measurement
- sự đo hiện trường
- site mixer
- máy trộn tại hiện trường
nơi, chỗ, vị trí// công trường
Giải thích EN: A certain place in which something is located; specific uses include:1. the location of an object or structure.the location of an object or structure.2. the location where a structure will eventually be built or where a structure once stood.the location where a structure will eventually be built or where a structure once stood.
Giải thích VN: Nơi, vị trí xác định; trong trường hợp cụ thể, dùng để chỉ: 1. vị trí của một vật hoặc một công trình kiến trúc. 2. vị trí mà công trình được xây dựng, hoặc nơi từng tồn tại sự có mặt của một công trình xây dựng.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ