• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (04:21, ngày 3 tháng 9 năm 2012) (Sửa) (undo)
    (Oxford)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">im'peiʃən</font>'''/ =====
    +
    =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ɪm'peɪʃnt</font>'''/ =====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 12: Dòng 12:
    ::không chịu đựng được sự quở trách
    ::không chịu đựng được sự quở trách
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====Uneasy, nervous, fidgety, agitated, restless, restive,unquiet, eager, fretful, agog, chafing, impetuous, athirst,Slang itchy, US antsy: There is a short wait for seats, soplease don''t get impatient.=====
     
    -
    =====Irritable, irascible, testy,short-tempered, querulous, waspish, brusque, curt, short,hot-tempered, snappish, indignant, demanding: I don''t mean tobe impatient, but I have been waiting for three hours.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    === Oxford===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Adj.=====
    +
    =====adjective=====
    -
    =====A (often foll. by at, with) lacking patience ortolerance. b (of an action) showing a lack of patience.=====
    +
    :[[abrupt]] , [[agog]] , [[antsy]] , [[anxious]] , [[appetent]] , [[ardent]] , [[athirst]] , [[avid]] , [[breathless]] , [[brusque]] , [[chafing]] , [[choleric]] , [[curt]] , [[demanding]] , [[dying to]] , [[eager]] , [[edgy]] , [[feverish]] , [[fretful]] , [[hasty]] , [[having short fuse]] , [[headlong]] , [[hot-tempered]] , [[hot under collar]] , [[impetuous]] , [[indignant]] , [[intolerant]] , [[irascible]] , [[irritable]] , [[itchy]] , [[keen]] , [[on pins and needles]] , [[quick-tempered]] , [[racing one]]’s motor , [[restless]] , [[ripe ]]* , [[snappy]] , [[straining]] , [[sudden]] , [[testy]] , [[thirsty]] , [[unforbearing]] , [[unindulgent]] , [[vehement]] , [[violent]] , [[bursting]] , [[solicitous]] , [[thirsting]] , [[apprehensive]] , [[fidgety]] , [[footloose]] , [[hot]] , [[hurried]] , [[nervous]] , [[on edge]] , [[peevish]] , [[pettish]] , [[petulant]] , [[precipitate]] , [[previous]] , [[restive]] , [[waspish]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====(often foll. by for, or to + infin.) restlessly eager.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[controlled]] , [[easy-going]] , [[enduring]] , [[forbearing]] , [[laid-back]] , [[patient]] , [[tolerant]] , [[waiting]] , [[willing]]
    -
    =====(foll.by of) intolerant.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
     
    +
    -
    =====Impatience n. impatiently adv. [ME f. OFf. L impatiens (as IN-(1), PATIENT)]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    BrE & NAmE /ɪm'peɪʃnt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Thiếu kiên nhẫn, không kiên tâm, nóng vội, nôn nóng; hay sốt ruột
    to be impatient for something
    nôn nóng muốn cái gì
    ( + of) không chịu đựng được, không dung thứ được, khó chịu (cái gì)
    impatient of reproof
    không chịu đựng được sự quở trách


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X