-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 20: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ =====Cột chống, càng chống, thanh, thanh văng, conđội, trụ đỡ=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====bộ phận ép=====+ =====bộ phận ép==========hệ thống giằng==========hệ thống giằng======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====thanhhịunén=====+ =====thanh chịu nén=====+ === Điện tử & viễn thông====== Điện tử & viễn thông========thanh chống (kiến trúc)==========thanh chống (kiến trúc)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chân chống=====+ =====chân chống=====- =====chống=====+ =====chống=====::[[angle]] [[strut]]::[[angle]] [[strut]]::thanh chống góc::thanh chống gócDòng 77: Dòng 79: ::[[wind]] [[strut]]::[[wind]] [[strut]]::thanh xiên chống gió::thanh xiên chống gió- =====cột chống=====+ =====cột chống=====::[[shuttering]] [[strut]]::[[shuttering]] [[strut]]::cột chống ván khuôn::cột chống ván khuônDòng 84: Dòng 86: ::[[timber]] [[strut]]::[[timber]] [[strut]]::cột chống bằng gỗ::cột chống bằng gỗ- =====cột trống=====+ =====cột trống=====- =====kẹp chặt=====+ =====kẹp chặt=====::[[brace]] [[strut]]::[[brace]] [[strut]]::bộ phận kẹp chặt::bộ phận kẹp chặt::[[bracing]] [[strut]]::[[bracing]] [[strut]]::bộ phận kẹp chặt::bộ phận kẹp chặt- =====khuỷu giằng (xây dựng gỗ)=====+ =====khuỷu giằng (xây dựng gỗ)=====- =====néo=====+ =====néo=====- =====gí cố=====+ =====gí cố=====- =====giằng=====+ =====giằng=====::[[bracing]] [[strut]]::[[bracing]] [[strut]]::thanh giằng::thanh giằngDòng 130: Dòng 132: ::[[transverse]] [[strut]]::[[transverse]] [[strut]]::thanh giằng gnang::thanh giằng gnang- =====hệ chống đỡ=====+ =====hệ chống đỡ=====- =====hệ thống giằng (khung gầm xe)=====+ =====hệ thống giằng (khung gầm xe)=====- =====sự chống=====+ =====sự chống=====- =====sự tựa=====+ =====sự tựa=====- =====thanh chéo=====+ =====thanh chéo=====::[[diagonal]] [[strut]]::[[diagonal]] [[strut]]::thanh chéo (chịu nén)::thanh chéo (chịu nén)::[[dialogal]] [[strut]]::[[dialogal]] [[strut]]::thanh chéo (chịu nén)::thanh chéo (chịu nén)- =====thanh đứng=====+ =====thanh đứng==========thanh tựa==========thanh tựa======== Kinh tế ====== Kinh tế ========thuốc lá quá ẩm==========thuốc lá quá ẩm=====- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====V.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Swagger,parade,promenade, peacock, prance: She goesstrutting about the office as if she were the boss.=====+ =====verb=====- === Oxford===+ :[[flaunt]] , [[flounce]] , [[grandstand ]]* , [[mince]] , [[parade]] , [[peacock ]]* , [[play to audience]] , [[prance]] , [[put on airs]] , [[sashay ]]* , [[show off]] , [[stalk]] , [[stride]] , [[swagger]] , [[swank]] , [[sweep]] , [[peacock]] , [[swash]] , [[bluster]] , [[brace]] , [[brag]] , [[gait]] , [[grandstand]] , [[sashay]] , [[walk]]- =====N. & v.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====N.=====+ - + - =====A bar forming part of a framework and designedto resist compression.=====+ - + - =====A strutting gait.=====+ - + - =====V. (strutted,strutting) 1 intr. walk with a pompous or affected stiff erectgait.=====+ - + - =====Tr.bracewith a strut or struts.=====+ - + - =====Strutter n.struttingly adv.[ME 'bulge,swell,strive',earlier stroute f.OE strutian be rigid (?)]=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=strut strut]: National Weather Service+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chống
- angle strut
- thanh chống góc
- buttress bracing strut
- dầm cứng của tường chống
- buttress bracing strut
- thanh giằng chống
- compression strut
- thanh chống cột
- double strut trussed beam
- dầm tăng cứng hai trụ chống
- jumper strut
- thanh chống cầu nhảy
- macpherson strut suspension
- hệ thống treo thanh chống macpherson
- shuttering strut
- cột chống ván khuôn
- strut angle
- góc thanh chống (đóng tàu)
- strut bar
- thanh chống
- strut of reticulated centering vault
- cột chống khung vòm
- strut-and-brace system
- hệ dây thanh chống (tăng cứng)
- strut-and-tie model
- mô hình chống và giằng
- strut-framed bridge
- cầu khung kiểu nạng chống
- strut-framed bridge
- cầu nạng chống
- strut-framed bridge
- cầu nạnh chống
- sub-strut
- thanh chống xiên
- super-strut suspension
- hệ thống treo siêu chống
- supporting strut
- chân chống
- timber strut
- cột chống bằng gỗ
- wind strut
- thanh xiên chống gió
cột chống
- shuttering strut
- cột chống ván khuôn
- strut of reticulated centering vault
- cột chống khung vòm
- timber strut
- cột chống bằng gỗ
giằng
- bracing strut
- thanh giằng
- buttress bracing strut
- thanh giằng chống
- eaves strut
- thanh giằng cột
- eaves strut
- thanh giằng đầu cột
- main landing gear brace strut
- thanh giằng chịu nén càng máy bay chính
- Mcpherson strut
- hệ thống giằng Mcpherson
- single-strut bracing
- giằng đơn
- strut frame
- cụm thanh (giằng)
- strut frame
- hệ bộ thanh (giằng)
- strut framed beam
- rầm có giằng tăng cường
- strut-and-tie model
- mô hình chống và giằng
- strut-framed
- có thanh giằng
- sub-strut
- thanh giằng
- suspension strut
- thanh giằng hệ thống treo
- throw-out fork strut
- hệ giằng chạc nhả khớp
- transverse strut
- thanh giằng gnang
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ