• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (10:44, ngày 25 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 8: Dòng 8:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====(điều khiển học ) sự liên hệ ngược=====
    -
    |}
    +
     
     +
    ::[[curent]] [[feedback]]
     +
    ::liên hệ ngược dòng
     +
    ::[[degenerative]] [[feedback]]
     +
    ::liên hệ ngược âm
     +
    ::[[delayed]] [[feedback]]
     +
    ::liên hệ ngược có chậm
     +
    ::[[devivative]] [[feedback]]
     +
    ::liên hệ ngược theo đạo hàm
     +
    ::[[envelope]] [[feedback]]
     +
    ::liên hệ ngược theo hình bao
     +
    ::[[external]] [[feedback]]
     +
    ::liên hệ ngược ngoài
     +
    ::[[inverse]] [[feedback]]
     +
    ::liên hệ ngược âm
     +
    ::[[lagging]] [[feedback]]
     +
    ::liên hệ ngược trễ
     +
    ::[[local]] [[feedback]]
     +
    ::liên hệ ngược địa phương
     +
    ::[[monitoring]] [[feedback]]
     +
    ::liên hệ ngược kiểm tra
     +
    ::[[negative]] [[feedback]]
     +
    ::liên hệ ngược âm
     +
    ::[[output]] [[feedback]]
     +
    ::liên hệ ngược từ lối ra
     +
    ::[[position]] [[feedback]]
     +
    ::liên hệ ngược theo vị trí
     +
    ::[[rate]] [[feedback]]
     +
    ::theo vận tốc
     +
    ::[[reference]] [[feedback]]
     +
    ::liên hệ ngược khởi đầu, liên hệ ngược xuất phát
     +
    ::[[voltage]] [[feedback]]
     +
    ::liên hệ ngược theo hiệu thế
     +
     
     +
     
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====liên hệ ngược, sự hồi dưỡng, sự hồi tiếp, sự phản hồi=====
     +
     
     +
    ===Cơ - Điện tử===
     +
    [[Image:Feedback.jpg|200px|Liên hệ ngược, sự phản hồi, sự nạp ngược]]
     +
    =====Liên hệ ngược, sự phản hồi, sự nạp ngược=====
     +
     
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====bồi dưỡng=====
    =====bồi dưỡng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=feedback feedback] : Chlorine Online
     
    === Y học===
    === Y học===
    =====hồi tiếp=====
    =====hồi tiếp=====
    === Đo lường & điều khiển===
    === Đo lường & điều khiển===
    -
    =====thông tin hồi tiếp=====
    +
    =====thông tin hồi tiếp=====
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[return]] [[of]] [[part]] [[of]] [[the]] [[output]] [[of]] [[a]] [[system]] [[to]] [[the]] [[input]] [[of]] [[the]] [[system]].
    ''Giải thích EN'': [[The]] [[return]] [[of]] [[part]] [[of]] [[the]] [[output]] [[of]] [[a]] [[system]] [[to]] [[the]] [[input]] [[of]] [[the]] [[system]].
    Dòng 32: Dòng 71:
    ::chức năng chuyển đổi // thông tin hồi tiếp
    ::chức năng chuyển đổi // thông tin hồi tiếp
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====liên hệ ngược=====
    +
    =====liên hệ ngược=====
    ::[[feedback]] [[circuit]]
    ::[[feedback]] [[circuit]]
    ::mạch liên hệ ngược
    ::mạch liên hệ ngược
    Dòng 53: Dòng 92:
    ::[[negative]] [[feedback]]
    ::[[negative]] [[feedback]]
    ::liên hệ ngược âm
    ::liên hệ ngược âm
    -
    =====mạch hồi tiếp=====
    +
    =====mạch hồi tiếp=====
    ::[[negative]] [[feedback]] [[circuit]]
    ::[[negative]] [[feedback]] [[circuit]]
    ::mạch hồi tiếp âm
    ::mạch hồi tiếp âm
    ::[[video]] [[feedback]] [[circuit]]
    ::[[video]] [[feedback]] [[circuit]]
    ::mạch hồi tiếp video
    ::mạch hồi tiếp video
    -
    =====phản hồi=====
    +
    =====phản hồi=====
    ::[[acoustic]] [[feedback]]
    ::[[acoustic]] [[feedback]]
    ::sự phản hồi âm thanh
    ::sự phản hồi âm thanh
    Dòng 119: Dòng 158:
    ::[[state]] [[feedback]]
    ::[[state]] [[feedback]]
    ::phản hồi tính trạng
    ::phản hồi tính trạng
    -
    =====sự hồi dưỡng=====
    +
    =====sự hồi dưỡng=====
    -
    =====sự hồi tiếp=====
    +
    =====sự hồi tiếp=====
    ::[[acoustic]] [[feedback]]
    ::[[acoustic]] [[feedback]]
    ::sự hồi tiếp âm thanh
    ::sự hồi tiếp âm thanh
    Dòng 166: Dòng 205:
    ::[[voltage]] [[feedback]]
    ::[[voltage]] [[feedback]]
    ::sự hồi tiếp điện áp
    ::sự hồi tiếp điện áp
    -
    =====sự phản hồi=====
    +
    =====sự phản hồi=====
    ::[[acoustic]] [[feedback]]
    ::[[acoustic]] [[feedback]]
    ::sự phản hồi âm thanh
    ::sự phản hồi âm thanh
    Dòng 176: Dòng 215:
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    =====thông tin phản hồi=====
    =====thông tin phản hồi=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=feedback feedback] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[answer]] , [[assessment]] , [[comeback]] , [[comment]] , [[criticism]] , [[evaluation]] , [[observation]] , [[reaction]] , [[rebuttal]] , [[reply]] , [[retaliation]] , [[sentiment]]
    -
    =====Information about the result of an experiment etc.;response.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    =====Electronics a the return of a fraction of theoutput signal from one stage of a circuit, amplifier, etc., tothe input of the same or a preceding stage. b a signal soreturned.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Biol. etc. the modification or control of aprocess or system by its results or effects, esp. by thedifference between the desired and the actual result.=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Y học]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'fi:dbæk/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thông tin phản hồi; ý kiến phản hồi
    Sự quay lại của một phần đầu ra của hệ thống để trở về gốc của nó, nhất là để điều chỉnh đầu ra; sự hoàn ngược; sự hồi tiếp

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (điều khiển học ) sự liên hệ ngược
    curent feedback
    liên hệ ngược dòng
    degenerative feedback
    liên hệ ngược âm
    delayed feedback
    liên hệ ngược có chậm
    devivative feedback
    liên hệ ngược theo đạo hàm
    envelope feedback
    liên hệ ngược theo hình bao
    external feedback
    liên hệ ngược ngoài
    inverse feedback
    liên hệ ngược âm
    lagging feedback
    liên hệ ngược trễ
    local feedback
    liên hệ ngược địa phương
    monitoring feedback
    liên hệ ngược kiểm tra
    negative feedback
    liên hệ ngược âm
    output feedback
    liên hệ ngược từ lối ra
    position feedback
    liên hệ ngược theo vị trí
    rate feedback
    theo vận tốc
    reference feedback
    liên hệ ngược khởi đầu, liên hệ ngược xuất phát
    voltage feedback
    liên hệ ngược theo hiệu thế


    Xây dựng

    liên hệ ngược, sự hồi dưỡng, sự hồi tiếp, sự phản hồi

    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Liên hệ ngược, sự phản hồi, sự nạp ngược

    Hóa học & vật liệu

    bồi dưỡng

    Y học

    hồi tiếp

    Đo lường & điều khiển

    thông tin hồi tiếp

    Giải thích EN: The return of part of the output of a system to the input of the system.

    Giải thích VN: Một phần thông tin đầu ra của hệ thống được đưa trở lại đầu vào của hệ thống.

    feedback compensation
    phần bù thông tin hồi // tiếp
    feedback control system
    hệ thống điều khiển // thông tin hồi tiếp
    feedback regulator
    bộ điều chỉnh thông tin// hồi tiếp
    feedback transfer function
    chức năng chuyển đổi // thông tin hồi tiếp

    Kỹ thuật chung

    liên hệ ngược
    feedback circuit
    mạch liên hệ ngược
    feedback circuit
    sơ đồ liên hệ ngược
    feedback control
    điều khiển liên hệ ngược
    feedback factor
    hệ số liên hệ ngược
    feedback loop
    vòng liên hệ ngược
    feedback system
    hệ có liên hệ ngược
    inductive feedback
    liên hệ ngược cảm ứng
    inverse feedback
    sự liên hệ ngược âm
    monitoring feedback
    liên hệ ngược quan sát
    negative feedback
    liên hệ ngược âm
    mạch hồi tiếp
    negative feedback circuit
    mạch hồi tiếp âm
    video feedback circuit
    mạch hồi tiếp video
    phản hồi
    acoustic feedback
    sự phản hồi âm thanh
    control system with unity feedback
    hệ điều chỉnh có phản hồi đơn nhất
    control-system feedback
    phản hồi hệ thống điều khiển
    delayed feedback
    phản hồi trễ
    distributed feedback
    phản hồi phân bố
    external feedback
    phản hồi ngoài
    feedback AGC
    AG phản hồi
    feedback amplifier
    bộ khuếch đại phản hồi
    feedback control
    điều khiển có phản hồi
    feedback current
    dòng phản hồi
    feedback gain
    hệ số phản hồi
    feedback loop
    vòng phản hồi
    feedback oscillator
    bộ dao động phản hồi
    feedback signal
    tín hiệu phản hồi
    feedback system
    hệ (thống) có phản hồi
    frequency feedback
    sự phản hồi tần số
    information feedback system
    hệ phản hồi thông tin
    monitoring feedback
    phản hồi hướng dẫn
    negative feedback
    phản hồi âm
    negative feedback
    phản hồi tiêu cực
    nonlinear feedback control system
    hệ thống điều khiển phản hồi không tuyến tính
    optimal feedback control
    điều khiển phản hồi tối ưu
    output feedback
    phản hồi kết xuất
    positive feedback
    phản hồi dương
    positive feedback
    phản hồi tích cực
    positive feedback
    sự phản hồi dương
    regenerative feedback
    phản hồi tái sinh
    remedial feedback
    phản hồi sửa chữa
    single-loop feedback
    phản hồi chu trình đơn
    state feedback
    phản hồi tính trạng
    sự hồi dưỡng
    sự hồi tiếp
    acoustic feedback
    sự hồi tiếp âm thanh
    acoustical feedback
    sự hồi tiếp âm (thoại)
    capacitive feedback
    sự hồi tiếp điện dung
    CFB (cipherfeedback)
    sự hồi tiếp mật mã
    cipher feedback (CFB)
    sự hồi tiếp mật mã
    current feedback
    sự hồi tiếp dòng
    current feedback
    sự hồi tiếp dòng điện
    digital feedback
    sự hồi tiếp số
    frequency feedback
    sự hồi tiếp tần số
    in-phase feedback
    sự hồi tiếp cùng pha
    inherent feedback
    sự hồi tiếp tự thân
    inverse feedback
    sự hồi tiếp âm
    inverse feedback
    sự hồi tiếp ngược
    multiloop feedback
    sư hồi tiếp nhiều vòng
    negative feedback
    sự hồi tiếp âm
    OFB (outputfeedback)
    sự hồi tiếp xuất
    output feedback (OFB)
    sự hồi tiếp xuất
    positive feedback
    sự hồi tiếp dương
    regenerative feedback
    sự hồi tiếp tái sinh (vô tuyến)
    series feedback
    sự hồi tiếp (âm) nối tiếp
    sync feedback
    sự hồi tiếp đồng bộ
    voltage feedback
    sự hồi tiếp điện áp
    sự phản hồi
    acoustic feedback
    sự phản hồi âm thanh
    frequency feedback
    sự phản hồi tần số
    positive feedback
    sự phản hồi dương
    sự trở về

    Kinh tế

    thông tin phản hồi

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X