-
(Khác biệt giữa các bản)n (đã hủy sửa đổi của Nhoc shock onlineq12, quay về phiên bản của Hai Dang 1996)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 92: Dòng 92: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - |__TOC__+ ===Cơ - Điện tử===- |}+ [[Image:Tap.jpg|200px|Vòinước, lỗ xả, nút, tarô, (v) khoan lỗ, cắt ren, mắcdây rẽ, nối nhánh, chồn nhẹ ]]+ =====Vòinước, lỗ xả, nút, tarô, (v) khoan lỗ, cắt ren, mắcdây rẽ, nối nhánh, chồn nhẹ =====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====chồn (nhẹ)=====+ =====chồn (nhẹ)=====- =====sự va đập nhẹ=====+ =====sự va đập nhẹ=====- =====thải (chất lỏng)=====+ =====thải (chất lỏng)==========van (nước, khí)==========van (nước, khí)======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====ống xả (nước)=====+ =====ống xả (nước)=====- =====vòi khí=====+ =====vòi khí==========vòi tháo nước==========vòi tháo nước======== Điện lạnh====== Điện lạnh===- =====chỗ lấy điện ra (không phải đầu mút)=====+ =====chỗ lấy điện ra (không phải đầu mút)=====- =====chỗ lấy nước ra=====+ =====chỗ lấy nước ra==========đầu lấy điện ra==========đầu lấy điện ra======== Điện====== Điện===- =====dây đấu rẽ=====+ =====dây đấu rẽ=====- =====điểm nối dây=====+ =====điểm nối dây=====''Giải thích VN'': Điểm nối cuộn dây ở ngoài các đầu dây.''Giải thích VN'': Điểm nối cuộn dây ở ngoài các đầu dây.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bàn ren=====+ =====bàn ren=====- =====bulông đầu vuông=====+ =====bulông đầu vuông=====- =====cắt ren=====+ =====cắt ren=====- =====dẫn=====+ =====dẫn=====- =====đập nhẹ=====+ =====đập nhẹ=====- =====đầu vòi=====+ =====đầu vòi=====- =====dây nhánh=====+ =====dây nhánh=====- =====lỗ xả=====+ =====lỗ xả=====- =====nút=====+ =====nút=====- =====phân nhánh=====+ =====phân nhánh=====- =====ống thải=====+ =====ống thải=====- =====rẽ=====+ =====rẽ=====- =====rót=====+ =====rót=====- =====rót ra (từ lò nung chảy thủy tinh)=====+ =====rót ra (từ lò nung chảy thủy tinh)=====- =====sự phân nhánh=====+ =====sự phân nhánh=====- =====tarô=====+ =====tarô=====- =====van=====+ =====van=====- =====vòi=====+ =====vòi=====- =====vòi (điều chỉnh)=====+ =====vòi (điều chỉnh)==========vòi nước==========vòi nước======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bơm=====+ =====bơm=====- =====vòi=====+ =====vòi==========xả==========xả=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=tap tap] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====V.=====+ :[[bibcock]] , [[cock]] , [[egress]] , [[hydrant]] , [[nozzle]] , [[petcock]] , [[spigot]] , [[spout]] , [[stopcock]] , [[valve]] , [[knock]] , [[rap]]- =====Rap,knock,dab,strike,peck; drum,beat: Must youcontinually tap on the table with that blasted pencil?!=====+ =====verb=====- + :[[beat]] , [[bob]] , [[dab]] , [[drum]] , [[knock]] , [[palpate]] , [[pat]] , [[percuss]] , [[rap]] , [[strike]] , [[tag]] , [[thud]] , [[thump]] , [[tip]] , [[touch]] , [[bleed]] , [[bore]] , [[broach]] , [[draft]] , [[drain]] , [[draw]] , [[draw forth]] , [[draw off]] , [[draw out]] , [[drill]] , [[empty]] , [[lance]] , [[milk]] , [[mine]] , [[open]] , [[penetrate]] , [[perforate]] , [[pump]] , [[riddle]] , [[siphon]] , [[spear]] , [[spike]] , [[stab]] , [[unplug]] , [[unstopper]] , [[use]] , [[utilize]] , [[designate]] , [[make]] , [[name]] , [[nominate]] , [[let out]] , [[bug]] , [[wiretap]]- =====N.=====+ [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + - =====Rap,knock, dab,strike,peck, pat; tapping,tap-tap,rapping,knocking,pecking,beat,beating,patter,pattering: Ifelt a tap on my shoulder. The tap,tap,tap of the drippingwater was driving me mad.=====+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bibcock , cock , egress , hydrant , nozzle , petcock , spigot , spout , stopcock , valve , knock , rap
verb
- beat , bob , dab , drum , knock , palpate , pat , percuss , rap , strike , tag , thud , thump , tip , touch , bleed , bore , broach , draft , drain , draw , draw forth , draw off , draw out , drill , empty , lance , milk , mine , open , penetrate , perforate , pump , riddle , siphon , spear , spike , stab , unplug , unstopper , use , utilize , designate , make , name , nominate , let out , bug , wiretap
tác giả
Nguyễn Hưng Hải, chiến thần bắn tỉa - one shot one kill, Nguyen hai dang, Admin, Đặng Bảo Lâm, Pắp, Trang , Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ