-
(Khác biệt giữa các bản)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 24: Dòng 24: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====làm mịn=====- |}+ + + === Xây dựng===+ =====tinh chế, luyện (thép), lọc=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====(v) lọc sạch, tinh chế, tinh luyện=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========luyện (thép)==========luyện (thép)=====Dòng 32: Dòng 39: =====lọc trong, tinh luyện==========lọc trong, tinh luyện======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====làm mịn=====+ =====làm mịn=====- =====làm sạch=====+ =====làm sạch=====- =====lọc=====+ =====lọc=====''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[remove]] [[impurities]] [[from]] [[a]] [[substance]] [[or]] [[free]] [[the]] [[substance]] [[from]] [[foreign]] [[matter]]; [[remove]] [[unwanted]] [[components]]. [[Products]] [[that]] [[are]] [[refined]] [[include]] [[petroleum]], [[metals]], [[lubricatiing]] [[oils]], [[and]] [[food]] [[products]], [[such]] [[as]] sugar.to [[remove]] [[impurities]] [[from]] [[a]] [[substance]] [[or]] [[free]] [[the]] [[substance]] [[from]] [[foreign]] [[matter]]; [[remove]] [[unwanted]] [[components]]. [[Products]] [[that]] [[are]] [[refined]] [[include]] [[petroleum]], [[metals]], [[lubricatiing]] [[oils]], [[and]] [[food]] [[products]], [[such]] [[as]] sugar.2. [[to]] [[separate]] [[a]] [[mixture]] [[into]] [[its]] [[component]] [[parts]].to [[separate]] [[a]] [[mixture]] [[into]] [[its]] [[component]] [[parts]].''Giải thích EN'': [[1]]. [[to]] [[remove]] [[impurities]] [[from]] [[a]] [[substance]] [[or]] [[free]] [[the]] [[substance]] [[from]] [[foreign]] [[matter]]; [[remove]] [[unwanted]] [[components]]. [[Products]] [[that]] [[are]] [[refined]] [[include]] [[petroleum]], [[metals]], [[lubricatiing]] [[oils]], [[and]] [[food]] [[products]], [[such]] [[as]] sugar.to [[remove]] [[impurities]] [[from]] [[a]] [[substance]] [[or]] [[free]] [[the]] [[substance]] [[from]] [[foreign]] [[matter]]; [[remove]] [[unwanted]] [[components]]. [[Products]] [[that]] [[are]] [[refined]] [[include]] [[petroleum]], [[metals]], [[lubricatiing]] [[oils]], [[and]] [[food]] [[products]], [[such]] [[as]] sugar.2. [[to]] [[separate]] [[a]] [[mixture]] [[into]] [[its]] [[component]] [[parts]].to [[separate]] [[a]] [[mixture]] [[into]] [[its]] [[component]] [[parts]].Dòng 43: Dòng 50: =====sàng lọc==========sàng lọc=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=refine refine] : Chlorine Online=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====nâng cao chất lượng=====+ =====nâng cao chất lượng==========tinh chế==========tinh chế=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=refine refine] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[clarify]] , [[cleanse]] , [[distill]] , [[filter]] , [[process]] , [[rarefy]] , [[strain]] , [[better]] , [[civilize]] , [[cultivate]] , [[elevate]] , [[explain]] , [[hone]] , [[improve]] , [[make clear]] , [[round]] , [[sleek]] , [[slick]] , [[smooth]] , [[temper]] , [[clean]] , [[purify]] , [[polish]] , [[chasten]] , [[debarbarize]] , [[decrassify]] , [[defecate]] , [[depurate]] , [[devulgarize]] , [[edit]] , [[educate]] , [[expurgate]] , [[finish]] , [[groom]] , [[perfect]] , [[smelt]] , [[spiritualize]] , [[sublimate]] , [[sublime]] , [[subtilize]]- =====Purify, cleanse,clear,clarify,decontaminate: Theycontinued to refine the liquid till all the impurities weregone. 2 cultivate, civilize,polish, improve,elevate, perfect:He is trying to refine his speech by getting rid of his countryaccent. 3 hone,sharpen,concentrate,focus, subtilize: Weought to refine our argument for higher wages before approachingthe management.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[corrupt]] , [[dirty]] , [[pollute]] , [[damage]] , [[ruin]]- =====Tr. free from impurities or defects; purify,clarify.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Tr. & intr. make or become more polished or elegant or cultured.3 tr. & intr. make or become more subtle or delicate in thought,feelings,etc.=====+ - + - =====Refinable adj.[RE- + FINE(1) v.]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lọc
Giải thích EN: 1. to remove impurities from a substance or free the substance from foreign matter; remove unwanted components. Products that are refined include petroleum, metals, lubricatiing oils, and food products, such as sugar.to remove impurities from a substance or free the substance from foreign matter; remove unwanted components. Products that are refined include petroleum, metals, lubricatiing oils, and food products, such as sugar.2. to separate a mixture into its component parts.to separate a mixture into its component parts.
Giải thích VN: 1. loại bỏ các tạp chất có trong một chất, tách ra những gì không cần thiết. Các sản phẩm được lọc ra bao gồm dầu thô, kim loại, dầu nhớt và các loại thực phẩm như đường kính. 2. tách loại một tạp chất thành các thành phần riêng biệt.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- clarify , cleanse , distill , filter , process , rarefy , strain , better , civilize , cultivate , elevate , explain , hone , improve , make clear , round , sleek , slick , smooth , temper , clean , purify , polish , chasten , debarbarize , decrassify , defecate , depurate , devulgarize , edit , educate , expurgate , finish , groom , perfect , smelt , spiritualize , sublimate , sublime , subtilize
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ