• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (22:59, ngày 23 tháng 8 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    =====/'''<font color="red">boʊt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    +
    =====/'''<font color="red">boʊt</font>'''/=====
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 11: Dòng 11:
    =====Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)=====
    =====Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)=====
     +
     +
    Router(config)#hostname WB2
     +
     +
    WB2 (config)#enable secret class
     +
     +
    WB2(config)#line con 0
     +
     +
    WB2 (config-line)#password cisco
     +
     +
    WB2 (config-line)#login
     +
     +
    hasłoTelnet – cisco
     +
     +
    WB2 (config)#line vty0 4
     +
     +
    WB2 (config-line)#password cisco
     +
     +
    WB2 (config-line)#login
     +
     +
    WB2 (config)#banner motd z
     +
     +
    WB2 (config)#interface serial 0/0/0
     +
     +
    WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.242
     +
    255.255.255.252
     +
     +
    WB2 (config-ip)#no shutdown
     +
     +
    WB2 (config)#interface fastEternet0/0
     +
     +
    WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.129
     +
    255.255.255.192
     +
     +
    WB2 (config-ip)#no shutdown
     +
     +
    WB2 (config)#interface fastEternet0/1
     +
     +
    WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.225
     +
     +
    default route East Region
     +
     +
    HQ(config)# iproute 192.168.2.0 255.255.254.0
     +
    192.0.0.2
     +
     +
    default route Internet
     +
     +
    HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0 serial 0/1/0
     +
     +
    Xxx HQ(config)#interface serial0/0/0
     +
     +
    Xxx HQ(config-if)#ip ospf priority1
     +
     +
    Xxx HQ(config)#interface serial0/0/1
     +
     +
    Xxx HQ(config-if)#ip ospf priority1
     +
     +
    WB1(config)#router ospf1
     +
     +
    WB1 (config-router)# network172.16.100.1 0.0.0. 127
     +
    area 0
     +
     +
    WB1 (config-router)# network 172.16.100.238 0.0.0.15
     +
    area 0
     +
     +
    WB1 (config-router)# network 172.16.100.246 0.0.0.3
     +
    area 0
     +
     +
    WB1(config-router)# network 10.0.0.10.0.0.0area 0
     +
     +
    WB1(config-router)# passive-interface fastEternet0/0
     +
     +
    WB2(config)#router ospf1
     +
     +
    WB2(config-router)# network 172.16.100.1290.0.0. 63
     +
    area 0
     +
     +
    WB2(config-router)# network 172.16.100.2250.0.0.15
     +
     +
    HQ(config)#router ospf1
     +
     +
    HQ (config-router)# network 172.16.100.241 0.0.0.3 area 0
     +
     +
    HQ(config-router)# network 172.16.100.245 0.0.0.3 area 0
     +
    trasa do bramy domyślnej (default route)
     +
     +
    HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0serial 0/0/0
     +
     +
    HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0serial 0/0/1
     +
     +
    WB1(config)#interface fastEternet0/1WB2(config)#interface
     +
    fastEternet0/1
     +
     +
    WB1(config-if)#ip ospfpriority100 WB2(config-if)#ip ospf
     +
    priority 50
     +
     +
    WB1(config)#interface serial0/0/0 WB2(config)#interface serial0/0/0
     +
     +
    WB1#show ip ospf neighbor
     +
     +
    WB1#show ip ospf interface serial0/0/0
     +
     +
    WB1(config)#interface fastEternet0/1
     +
     +
    WB1(config-if)#ip ospfhello-interval 20
     +
     +
    WB1(config-if)#ip ospfdead-interval sekundy
     +
     +
    WB1(config-if)#end
     +
     +
    WB2(config)#interface fastEternet0/1
     +
     +
    WB2(config-if)#ip ospfhello-interval 20
     +
     +
    WB2(config-if)#ip ospfdead-interval Sekundy
     +
     +
    EPC1192.168.0.1 >> ping WestHQ**
     +
     +
    WPC1 172.16.100.126 >> Payroll172.16.100.194**
     +
     +
    EPC3 192.168.1.1 >> WPC2172.16.100.190
     +
     +
    NetAdmin 172.16.100.130 >> Cisco Server
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    Dòng 39: Dòng 161:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    =====taumasit=====
    =====taumasit=====
    === Giao thông & vận tải===
    === Giao thông & vận tải===
    -
    =====thuyền dánh cá=====
    +
    =====thuyền dánh cá=====
    =====tàu đánh cá=====
    =====tàu đánh cá=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====tàu thuyền=====
    +
    =====tàu thuyền=====
    ::[[boat-train]]
    ::[[boat-train]]
    ::tàu-thuyền du lịch
    ::tàu-thuyền du lịch
    =====tàu=====
    =====tàu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=boat boat] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[ark]] , [[barge]] , [[bark]] , [[bateau]] , [[bottom]] , [[bucket]] , [[canoe]] , [[catamaran]] , [[craft]] , [[dinghy]] , [[dory]] , [[hulk]] , [[ketch]] , [[launch]] , [[lifeboat]] , [[pinnace]] , [[raft]] , [[sailboat]] , [[schooner]] , [[scow]] , [[ship]] , [[skiff]] , [[sloop]] , [[steamboat]] , [[tub]] , [[yacht]] , [[argo]] , [[argosy]] , [[banca]] , [[brig]] , [[bucentaur]] , [[bully]] , [[bumboat]] , [[caique]] , [[caravel]] , [[cat]] , [[catboat]] , [[coble]] , [[cock]] , [[cockleshell]] , [[cog]] , [[coggle]] , [[coracle]] , [[cruise]] , [[cruiser]] , [[currach]] , [[cutter]] , [[dhow]] , [[dinghey]] , [[drifter]] , [[drogher]] , [[dugout]] , [[felucca]] , [[ferry]] , [[ferry-boat]] , [[frigate]] , [[galley]] , [[garvey]] , [[gig]] , [[gondola]] , [[hovercraft]] , [[hoy]] , [[hydrofoil]] , [[hydroplane]] , [[inboard]] , [[junk]] , [[kayak]] , [[life]] , [[lighter]] , [[liner]] , [[longboat]] , [[lugger]] , [[masoola]] , [[moses]] , [[motor]] , [[oomiac]] , [[outboard]] , [[pink]] , [[pirogue]] , [[pontoon]] , [[praam]] , [[proa]] , [[punt]] , [[randan]] , [[river]] , [[row]] , [[rowboat]] , [[sail]] , [[sampan]] , [[scooter]] , [[scull]] , [[shallop]] , [[shell]] , [[skag]] , [[smack]] , [[steam]] , [[steamer]] , [[submarine]] , [[tack]] , [[tanker]] , [[tartan]] , [[tender]] , [[tow]] , [[towboat]] , [[transport]] , [[trawler]] , [[trekschuit]] , [[trimaran]] , [[trow]] , [[tug]] , [[umiak]] , [[una boat]] , [[vaporetto]] , [[vedette]] , [[vessel]] , [[wangan]] , [[water craft]] , [[watercraft]] , [[wherry]] , [[xebec]] , [[yawl]]
    -
    =====Vessel, craft, skiff, small craft, motor boat, speedboat,knockabout, runabout, yacht, motor yacht, sailing-yacht, Britrowing-boat, sailing-boat, US row-boat, sailboat, Colloq ship:I bought a 30-foot boat at this year's show. They went off on aslow boat to China.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A small vessel propelled on water by an engine,oars, or sails.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in general use) a ship of any size.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Anelongated boat-shaped jug used for holding sauce etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr.travel or go in a boat, esp. for pleasure.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Boat-hook a longpole with a hook and a spike at one end, for moving boats.boat-house a shed at the edge of a river, lake, etc., forhousing boats. boat people refugees who have left a country bysea. boat race a race between rowing crews, esp. (Boat Race)the one between Oxford and Cambridge. boat-train a trainscheduled to meet or go on a boat. in the same boat sharing thesame adverse circumstances. push the boat out colloq.celebrate lavishly.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Boatful n. (pl. -fuls). [OE bat f.Gmc]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /boʊt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tàu thuyền
    whaleboat
    o take a boat for...
    Đáp tàu đi...
    Đĩa hình thuyền (để đựng nước thịt...)

    Router(config)#hostname WB2

    WB2 (config)#enable secret class

    WB2(config)#line con 0

    WB2 (config-line)#password cisco

    WB2 (config-line)#login

    hasłoTelnet – cisco

    WB2 (config)#line vty0 4

    WB2 (config-line)#password cisco

    WB2 (config-line)#login

    WB2 (config)#banner motd z

    WB2 (config)#interface serial 0/0/0

    WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.242 255.255.255.252

    WB2 (config-ip)#no shutdown

    WB2 (config)#interface fastEternet0/0

    WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.129 255.255.255.192

    WB2 (config-ip)#no shutdown

    WB2 (config)#interface fastEternet0/1

    WB2 (config-ip)# ipaddress 172.16.100.225

    default route East Region

    HQ(config)# iproute 192.168.2.0 255.255.254.0 192.0.0.2

    default route Internet

    HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0 serial 0/1/0

    Xxx HQ(config)#interface serial0/0/0

    Xxx HQ(config-if)#ip ospf priority1

    Xxx HQ(config)#interface serial0/0/1

    Xxx HQ(config-if)#ip ospf priority1

    WB1(config)#router ospf1

    WB1 (config-router)# network172.16.100.1 0.0.0. 127 area 0

    WB1 (config-router)# network 172.16.100.238 0.0.0.15 area 0

    WB1 (config-router)# network 172.16.100.246 0.0.0.3 area 0

    WB1(config-router)# network 10.0.0.10.0.0.0area 0

    WB1(config-router)# passive-interface fastEternet0/0

    WB2(config)#router ospf1

    WB2(config-router)# network 172.16.100.1290.0.0. 63 area 0

    WB2(config-router)# network 172.16.100.2250.0.0.15

    HQ(config)#router ospf1

    HQ (config-router)# network 172.16.100.241 0.0.0.3 area 0

    HQ(config-router)# network 172.16.100.245 0.0.0.3 area 0 trasa do bramy domyślnej (default route)

    HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0serial 0/0/0

    HQ(config)# iproute 0.0.0.0 0.0.0.0serial 0/0/1

    WB1(config)#interface fastEternet0/1WB2(config)#interface fastEternet0/1

    WB1(config-if)#ip ospfpriority100 WB2(config-if)#ip ospf priority 50

    WB1(config)#interface serial0/0/0 WB2(config)#interface serial0/0/0

    WB1#show ip ospf neighbor

    WB1#show ip ospf interface serial0/0/0

    WB1(config)#interface fastEternet0/1

    WB1(config-if)#ip ospfhello-interval 20

    WB1(config-if)#ip ospfdead-interval sekundy

    WB1(config-if)#end

    WB2(config)#interface fastEternet0/1

    WB2(config-if)#ip ospfhello-interval 20

    WB2(config-if)#ip ospfdead-interval Sekundy

    EPC1192.168.0.1 >> ping WestHQ**

    WPC1 172.16.100.126 >> Payroll172.16.100.194**

    EPC3 192.168.1.1 >> WPC2172.16.100.190

    NetAdmin 172.16.100.130 >> Cisco Server

    Nội động từ

    Đi chơi bằng thuyền
    Đi tàu, đi thuyền

    Ngoại động từ

    Chở bằng tàu, chở bằng thuyền

    Cấu trúc từ

    to be in the same boat
    cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ
    to sail in the same boat
    (nghĩa bóng) cùng hành động, hành động chung
    to sail one's own boat
    (nghĩa bóng) hành động riêng lẻ; tự làm lấy; theo con đường riêng của mình
    to burn one's boat
    không thể làm lại từ đầu, không thể trở về tình trạng ban đầu nữa
    to rock the boat
    xoay chuyển tình thế, đảo ngược tình thế
    to miss the boat
    lỡ chuyến tàu, để mất cơ hội quý báu

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    taumasit

    Giao thông & vận tải

    thuyền dánh cá
    tàu đánh cá

    Kinh tế

    tàu thuyền
    boat-train
    tàu-thuyền du lịch
    tàu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X