-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 20: Dòng 20: ::[[to]] [[hoist]] [[the]] [[flag]]::[[to]] [[hoist]] [[the]] [[flag]]::kéo cờ trên đất mới khám phá::kéo cờ trên đất mới khám phá+ =====Quốc kì==========(hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc)==========(hàng hải) cờ lệnh (trên tàu có hàng đô đốc)=====Dòng 53: Dòng 54: ===== [[to]] [[wave]]/[[fly]] [[the]] [[flag]] ========== [[to]] [[wave]]/[[fly]] [[the]] [[flag]] =====::vẫy cờ hoan nghênh::vẫy cờ hoan nghênh+ ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====cờ, cờ hiệu, gạch lát, đá lát, đá phiến, báo hiệu, đánh tín hiệu (bằng cờ)=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========dán cờ==========dán cờ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bộ chỉ báo=====+ =====bộ chỉ báo=====- =====đá lát đường=====+ =====đá lát đường=====- =====dán nhãn=====+ =====dán nhãn=====- =====dấu hiệu=====+ =====dấu hiệu=====::[[Sign]] Flag/Synchronization [[Flag]] (SF)::[[Sign]] Flag/Synchronization [[Flag]] (SF)::Cờ dấu hiệu/Cờ đồng bộ hóa::Cờ dấu hiệu/Cờ đồng bộ hóa- =====nhãn=====+ =====nhãn=====- =====lớp đá=====+ =====lớp đá=====- =====lớp đá lát=====+ =====lớp đá lát=====- =====lớp đá mỏng=====+ =====lớp đá mỏng=====- =====phiến đá=====+ =====phiến đá=====::[[flag]] [[build]]::[[flag]] [[build]]::kiến trúc phiến đá lát::kiến trúc phiến đá lát=====tấm lát đường==========tấm lát đường=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=flag flag] : Foldoc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====cờ hiệu=====+ =====cờ hiệu=====::[[convenience]] [[flag]] [[vessel]]::[[convenience]] [[flag]] [[vessel]]::tàu cờ hiệu tiện lợi::tàu cờ hiệu tiện lợi- =====đồ thị (dạng ngọn cờ)=====+ =====đồ thị (dạng ngọn cờ)=====- =====thuyền kỳ=====+ =====thuyền kỳ=====::[[flag]] [[discrimination]]::[[flag]] [[discrimination]]::sự phân biệt thuyền kỳ::sự phân biệt thuyền kỳDòng 96: Dòng 97: ::sự ưu đãi về thuyền kỳ::sự ưu đãi về thuyền kỳ=====thuyền tịch==========thuyền tịch=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=flag flag] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[banderole]] , [[banner]] , [[bannerol]] , [[burgee]] , [[colors]] , [[emblem]] , [[ensign]] , [[gonfalon]] , [[jack]] , [[pennon]] , [[standard]] , [[streamer]] , [[banneret]] , [[color]] , [[oriflamme]] , [[pennant]] , [[ancient]] , [[bunting]] , [[fleur-de-luce]]. associated words:furl , [[guidon]] , [[hoist]] , [[iris]] , [[pencel]] , [[pennoncel]] , [[unfurl]] , [[vexillum]] , [[waft]] , [[waif]]- =====Banner, ensign, standard,pennant, banneret,pennon,streamer, bunting,jack,gonfalon, vexillum: Our flag wasraised over the fort.=====+ =====verb=====- + :[[abate]] , [[deteriorate]] , [[die]] , [[droop]] , [[ebb]] , [[fade]] , [[fail]] , [[faint]] , [[languish]] , [[peter out ]]* , [[pine]] , [[sag]] , [[sink]] , [[slump]] , [[succumb]] , [[taper off]] , [[wane]] , [[weaken]] , [[weary]] , [[wilt]] , [[gesture]] , [[give a sign to]] , [[hail]] , [[indicate]] , [[motion]] , [[salute]] , [[warn]] , [[wave]] , [[semaphore]] , [[decline]] , [[degenerate]] , [[waste]] , [[banderole]] , [[banner]] , [[blue peter]] , [[burgee]] , [[cattail]] , [[colors]] , [[emblem]] , [[ensign]] , [[flaunt]] , [[furl]] , [[guidon]] , [[hoist]] , [[iris]] , [[jack]] , [[jolly roger]] , [[masthead]] , [[old glory]] , [[oriflamme]] , [[pendant]] , [[pennant]] , [[pennon]] , [[signal]] , [[standard]] , [[stars and stripes]] , [[streamer]] , [[strike]] , [[symbol]] , [[unfurl]] , [[yellow jack]]- =====V.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Often flag down.warn, signal,hail,inform,stop: Aworkman flagged us down because the bridge was out.=====+ :[[do well]] , [[increase]] , [[rise]] , [[strengthen]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Mark,tag, label, tab, identify, Brit tick (off), US and Canadiancheck (off): Flag the supplies you need that are listed here.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- banderole , banner , bannerol , burgee , colors , emblem , ensign , gonfalon , jack , pennon , standard , streamer , banneret , color , oriflamme , pennant , ancient , bunting , fleur-de-luce. associated words:furl , guidon , hoist , iris , pencel , pennoncel , unfurl , vexillum , waft , waif
verb
- abate , deteriorate , die , droop , ebb , fade , fail , faint , languish , peter out * , pine , sag , sink , slump , succumb , taper off , wane , weaken , weary , wilt , gesture , give a sign to , hail , indicate , motion , salute , warn , wave , semaphore , decline , degenerate , waste , banderole , banner , blue peter , burgee , cattail , colors , emblem , ensign , flaunt , furl , guidon , hoist , iris , jack , jolly roger , masthead , old glory , oriflamme , pendant , pennant , pennon , signal , standard , stars and stripes , streamer , strike , symbol , unfurl , yellow jack
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ