• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (09:23, ngày 22 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 29: Dòng 29:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    |}
    +
    =====(adj) trống, rỗng, khuyết=====
     +
     
    === Toán & tin ===
    === Toán & tin ===
    =====trống, rỗng, tự do=====
    =====trống, rỗng, tự do=====
    Dòng 60: Dòng 61:
    ::cần tuyển (cụm từ trong mục quảng cáo tìm người làm)
    ::cần tuyển (cụm từ trong mục quảng cáo tìm người làm)
    =====trống trải=====
    =====trống trải=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=vacant vacant] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[abandoned]] , [[available]] , [[bare]] , [[clear]] , [[deserted]] , [[devoid]] , [[disengaged]] , [[free]] , [[idle]] , [[not in use]] , [[stark]] , [[tenantless]] , [[to let]] , [[unemployed]] , [[unengaged]] , [[unfilled]] , [[uninhabited]] , [[unlived in]] , [[untaken]] , [[untenanted]] , [[unused]] , [[void]] , [[without contents]] , [[abstracted]] , [[blank]] , [[daydreaming]] , [[deadpan]] , [[dreaming]] , [[dreamy]] , [[empty-headed ]]* , [[foolish]] , [[inane]] , [[incurious]] , [[inexpressive]] , [[silly]] , [[stupid]] , [[thoughtless]] , [[unexpressive]] , [[unintelligent]] , [[unthinking]] , [[vacuous]] , [[vapid]] , [[witless]] , [[inactive]] , [[empty]] , [[empty-headed]] , [[hollow]] , [[otiose]] , [[vain]] , [[absent]] , [[barren]] , [[expressionless]] , [[leisure]] , [[open]] , [[unoccupied]] , [[wanting]]
    -
    =====Empty, void, hollow, unoccupied, untenanted,uninhabited, abandoned, deserted: The house remained vacant allsummer.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Blank, expressionless, deadpan, empty, vacuous, dull,absent-minded, inane, uncomprehending, fatuous, unaware: Afterthe accident, she would just sit, for hours on end, with avacant look on her face. 3 unoccupied, free, unused, unutilized,spare, extra, idle, unfilled, unengaged, unspoken for: Thedoctor has a vacant hour tomorrow at ten and could see you then.=====
    +
    :[[full]] , [[occupied]] , [[overflowing]] , [[aware]] , [[cognizant]] , [[comprehending]] , [[filled]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
    =====Not filled or occupied; empty.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Not mentally active;showing no interest (had a vacant stare).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Vacantly adv. [ME f. OF vacant or L vacare(as VACATE)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /'veikənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Trống, rỗng
    a vacant space
    khoảng trống
    Bỏ không, trống
    a vacant room
    căn phòng bỏ không
    a vacant seat
    ghế trống
    Khuyết, thiếu
    to apply for a vacant post
    xin vào làm ở chỗ khuyết
    Rảnh rỗi (thì giờ)
    vacant hours
    những giờ rảnh rỗi
    Trống rỗng (óc); lơ đãng, ngây dại (cái nhìn)
    the vacant mind
    đầu óc trống rỗng
    a vacant stare
    cái nhìn lỡ đãng

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj) trống, rỗng, khuyết

    Toán & tin

    trống, rỗng, tự do

    Xây dựng

    chưa được xây dựng

    Kỹ thuật chung

    khuyết
    rỗng
    trống rỗng
    tự do

    Kinh tế

    bỏ không
    vacant land tax
    thuế đất bỏ không
    vacant possession
    đất chiếm hữu bỏ không
    vacant possession
    nhà bỏ không
    rảnh rỗi
    thiếu
    trống
    situations vacant
    cần tuyển (cụm từ trong mục quảng cáo tìm người làm)
    trống trải

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X