• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (16:06, ngày 23 tháng 1 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    Dòng 24: Dòng 24:
    =====Người tình dục đồng giới=====
    =====Người tình dục đồng giới=====
    -
    ==Chuyên ngành==
     
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
     
    -
    =====Adj.=====
     
    -
    =====See homosexual, 1, below.=====
     
    -
    =====Happy, blithe, jovial,light-hearted, carefree, debonair, cheerful, gleeful, bright,joyful, joyous, jubilant, high-spirited, merry, lively,vivacious, buoyant, effervescent, bubbly, bubbling, sparkling,US chipper: In those days our hearts were young and gay.=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
     
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Garish, gaudy, flashy, bright, brilliant, vivid, many-coloured:The gay decorations added to the atmosphere to the party.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[alert]] , [[animate]] , [[animated]] , [[blithe]] , [[blithesome]] , [[bouncy]] , [[brash]] , [[carefree]] , [[cheerful]] , [[cheery]] , [[chipper ]]* , [[chirpy]] , [[confident]] , [[convivial]] , [[devil-may-care ]]* , [[festive]] , [[forward]] , [[frivolous]] , [[frolicsome]] , [[fun-loving]] , [[gamesome]] , [[glad]] , [[gleeful]] , [[hilarious]] , [[insouciant]] , [[jocund]] , [[jolly]] , [[jovial]] , [[joyful]] , [[joyous]] , [[keen]] , [[lighthearted]] , [[lively]] , [[merry]] , [[mirthful]] , [[playful]] , [[pleasure-seeking]] , [[presuming]] , [[pushy]] , [[rollicking]] , [[self-assertive]] , [[sparkling]] , [[spirited]] , [[sportive]] , [[sprightly]] , [[sunny]] , [[vivacious]] , [[wild]] , [[zippy ]]* , [[brave]] , [[bright]] , [[brilliant]] , [[flamboyant]] , [[flashy]] , [[fresh]] , [[garish]] , [[gaudy]] , [[intense]] , [[rich]] , [[showy]] , [[homoerotic]] , [[homophile]] , [[lesbian]] , [[sapphic]] , [[boon]] , [[vivid]] , [[homosexual]] , [[dissipated]] , [[dissolute]] , [[fast]] , [[incontinent]] , [[licentious]] , [[profligate]] , [[rakish]] , [[unbridled]] , [[unconstrained]] , [[uncontrolled]] , [[ungoverned]] , [[uninhibited]] , [[unrestrained]] , [[wanton]] , ([[colloq]].) loose , [[airy]] , [[brisk]] , [[chipper]] , [[colorful]] , [[dashing]] , [[exhilarating]] , [[flashing]] , [[frisky]] , [[gallant]] , [[happy]] , [[jocular]] , [[riant]] , [[tawdry]]
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====See homosexual, 2, below.=====
    +
    :[[depressed]] , [[discouraged]] , [[sad]] , [[unhappy]] , [[upset]] , [[worried]] , [[colorless]] , [[dull]] , [[lifeless]] , [[plain]] , [[uncolorful]] , [[heterosexual]]
    -
    === Oxford===
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Adj. & n.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Light-hearted and carefree; mirthful.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Characterized by cheerfulness or pleasure (a gay life).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brightly coloured; showy, brilliant (a gay scarf).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. ahomosexual. b intended for or used by homosexuals (a gay bar).°Generally informal in use, but favoured by homosexuals withref. to themselves.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Colloq. dissolute, immoral.=====
    +
    -
    =====N.colloq. a homosexual, esp. male.=====
    +
    -
    =====Gay Liberation the advocacyof homosexuals' freedom from social discrimination.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Gaynessn. [ME f. OF gai, of unkn. orig.]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=gay gay] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=gay&submit=Search gay] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=gay gay] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=gay gay] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /gei/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui vẻ, vui tươi; hớn hở
    the gay voices of young children
    những tiếng nói vui vẻ của các em nhỏ
    Tươi, rực rỡ, sặc sỡ (màu sắc, quần áo...)
    gay colours
    những màu sắc sặc sỡ
    (nói trại) truỵ lạc, phóng đãng, đĩ thoã, lẳng lơ (đàn bà)
    to lead a gay life
    sống cuộc đời phóng đãng
    Tình dục đồng giới
    a gay club
    câu lạc bộ tình dục đồng giới

    Danh từ

    Người tình dục đồng giới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X