-
(Khác biệt giữa các bản)(→/'''<font color="red">[bat]</font>'''/)
Dòng 66: Dòng 66: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng===- =====gạch nửa viên=====+ =====gạch nửa viên=====''Giải thích EN'': [[A]] [[piece]] [[of]] [[brick]] [[that]] [[is]] [[large]] [[enough]] [[to]] [[use]] [[in]] [[wall]] [[construction]] [[and]] [[is]] [[cut]] [[transversely]] [[so]] [[as]] [[to]] [[leave]] [[one]] [[end]] [[whole]]..''Giải thích EN'': [[A]] [[piece]] [[of]] [[brick]] [[that]] [[is]] [[large]] [[enough]] [[to]] [[use]] [[in]] [[wall]] [[construction]] [[and]] [[is]] [[cut]] [[transversely]] [[so]] [[as]] [[to]] [[leave]] [[one]] [[end]] [[whole]]..Dòng 78: Dòng 76: =====viên gạch nửa==========viên gạch nửa======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====con dơi=====+ =====con dơi=====- + - =====gạch khuyết=====+ - =====gạchvỡ=====+ =====gạch khuyết=====- ==Tham khảo chung==+ =====gạch vỡ=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=bat bat] : National Weather Service+ ==Các từ liên quan==- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=bat&submit=Search bat] : amsglossary+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bat bat] : Corporateinformation+ =====noun, verb=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=bat bat]: Chlorine Online+ :[[bang]] , [[belt]] , [[blow]] , [[bop]] , [[crack]] , [[knock]] , [[rap]] , [[slam]] , [[smack]] , [[sock]] , [[strike]] , [[swat]] , [[thump]] , [[thwack]] , [[wallop]] , [[whack]] , [[whop]]- *[http://foldoc.org/?query=bat bat] :Foldoc+ =====verb=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category: Tham khảo chung ]]+ :[[nictate]] , [[nictitate]] , [[twinkle]] , [[wink]]+ =====noun=====+ :[[binge]] , [[brannigan]] , [[carousal]] , [[carouse]] , [[drunk]] , [[spree]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(nghĩa bóng) giữ vai trò quan trọng
- to carry out one's bat
- thắng, giành được thắng lợi, không bị loại khỏi vòng
- to come to bat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gặp phải một vấn đề khó khăn hóc búa; phải qua một thử thách gay go
- to go to the bat with somebody
- thi đấu với ai
- off one's own bat
- một mình không có ai giúp đỡ, đơn thương độc mã
- right off the bat
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngay lập tức, không chậm trễ
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ