• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:53, ngày 1 tháng 2 năm 2012) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (5 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 17: Dòng 17:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
    ===Toán & tin===
    -
    | __TOC__
    +
    =====(máy tính ); (vật lý ) xung lượng xung=====
    -
    |}
    +
     
     +
    ::[[coded]] [[impulse]]
     +
    ::(máy tính ) xung mã hoá
     +
    ::[[energy]] [[impulse]]
     +
    ::năng xung
     +
    ::[[gating]] [[impulse]]
     +
    ::xung mở van
     +
    ::[[unit]] [[impulse]]
     +
    ::xung đơn vị
     +
     
     +
     
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    [[Image:Impulse.jpg|200px|Xung, xung lực, sự va đập]]
    [[Image:Impulse.jpg|200px|Xung, xung lực, sự va đập]]
    Dòng 27: Dòng 37:
    =====hiện tượng xung=====
    =====hiện tượng xung=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====lực xung=====
    +
    =====hàm xung=====
     +
    =====lực xung=====
    ::[[impulse]] [[pressure]]
    ::[[impulse]] [[pressure]]
    ::áp lực xung
    ::áp lực xung
    -
    =====sự đẩy=====
    +
    =====sự đẩy=====
    -
    =====sự kích động=====
    +
    =====sự kích động=====
    ::[[oscillatory]] [[impulse]]
    ::[[oscillatory]] [[impulse]]
    ::sự kích động dao động
    ::sự kích động dao động
    =====sự va chạm=====
    =====sự va chạm=====
    -
    === Oxford===
     
    -
    =====N.=====
     
    -
    =====The act or an instance of impelling; a push.=====
     
    - 
    -
    =====Animpetus.=====
     
    - 
    -
    =====Physics a an indefinitely large force acting for avery short time but producing a finite change of momentum (e.g.the blow of a hammer). b the change of momentum produced bythis or any force.=====
     
    - 
    -
    =====A wave of excitation in a nerve.=====
     
    - 
    -
    =====Mentalincitement.=====
     
    - 
    -
    =====A sudden desire or tendency to act withoutreflection (did it on impulse).=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    ===Địa chất===
     +
    =====xung, xung lượng =====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=impulse impulse] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=impulse impulse] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +
    =====noun=====
     +
    :[[actuation]] , [[appeal]] , [[bent]] , [[caprice]] , [[catalyst]] , [[desire]] , [[disposition]] , [[excitant]] , [[extemporization]] , [[fancy]] , [[feeling]] , [[flash ]]* , [[goad]] , [[hunch]] , [[impellent]] , [[impulsion]] , [[incitation]] , [[incitement]] , [[inclination]] , [[influence]] , [[inspiration]] , [[instinct]] , [[itch ]]* , [[lash]] , [[lust]] , [[mind]] , [[motivation]] , [[motive]] , [[notion]] , [[passion]] , [[spontaneity]] , [[spur]] , [[thought]] , [[urge]] , [[vagary]] , [[whim]] , [[whimsy]] , [[wish]] , [[yen]] , [[augmentation]] , [[beat]] , [[bump]] , [[drive]] , [[force]] , [[impetus]] , [[momentum]] , [[movement]] , [[pressure]] , [[propulsion]] , [[pulsation]] , [[pulse]] , [[push]] , [[rush]] , [[shock]] , [[shove]] , [[stroke]] , [[surge]] , [[thrust]] , [[vibration]] , [[encouragement]] , [[fillip]] , [[incentive]] , [[inducement]] , [[prod]] , [[stimulant]] , [[stimulation]] , [[stimulator]] , [[bee]] , [[boutade]] , [[conceit]] , [[freak]] , [[humor]] , [[megrim]] , [[impetuosity]] , [[impulsiveness]] , [[impulsivity]] , [[instigation]] , [[motion]] , [[nisus]] , [[resolve]] , [[stimulus]] , [[tendency]] , [[throb]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Tham khảo chung]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'impʌls/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sức đẩy tới
    to give an impulse to trade
    đẩy mạnh việc buôn bán
    Sự bốc đồng; cơn bốc đồng
    a man of impulse
    người hay bốc đồng
    Sự thúc đẩy, sự thôi thúc
    (kỹ thuật) xung lực

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (máy tính ); (vật lý ) xung lượng xung
    coded impulse
    (máy tính ) xung mã hoá
    energy impulse
    năng xung
    gating impulse
    xung mở van
    unit impulse
    xung đơn vị


    Cơ - Điện tử

    Error creating thumbnail: Unable to create destination directory
    Xung, xung lực, sự va đập

    Xây dựng

    hiện tượng xung

    Kỹ thuật chung

    hàm xung
    lực xung
    impulse pressure
    áp lực xung
    sự đẩy
    sự kích động
    oscillatory impulse
    sự kích động dao động
    sự va chạm

    Địa chất

    xung, xung lượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X