-
(Khác biệt giữa các bản)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 10: Dòng 10: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====qui trình kỹ thuật=====+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Công nghệ, công nghệ học==========Công nghệ, công nghệ học=====Dòng 19: Dòng 20: =====thuật ngữ chuyên môn==========thuật ngữ chuyên môn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====kỹ thuật=====+ =====kỹ thuật=====::anti-copying [[technology]] (software)::anti-copying [[technology]] (software)::kỹ thuật chống copy::kỹ thuật chống copyDòng 87: Dòng 88: ::kỹ thuật nhận dạng tiếng nói::kỹ thuật nhận dạng tiếng nói- =====qui trình=====+ =====qui trình=====::[[construction]] [[technology]]::[[construction]] [[technology]]::qui trình thi công::qui trình thi côngDòng 95: Dòng 96: ::qui trình vận hành::qui trình vận hành=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====công nghệ=====+ =====công nghệ=====::[[cost]] [[of]] [[technology]]::[[cost]] [[of]] [[technology]]::chi phí công nghệ::chi phí công nghệDòng 124: Dòng 125: ::[[transfer]] [[of]] [[technology]]::[[transfer]] [[of]] [[technology]]::sự chuyển giao công nghệ, kĩ thuật::sự chuyển giao công nghệ, kĩ thuật- =====công nghệ (học)=====+ =====công nghệ (học)=====- =====công nghệ học=====+ =====công nghệ học=====- =====công nghiệp=====+ =====công nghiệp=====::[[high]] [[technology]] [[industry]]::[[high]] [[technology]] [[industry]]::công nghiệp kỹ thuật cao::công nghiệp kỹ thuật caoDòng 141: Dòng 142: ::technology-intensive [[industry]]::technology-intensive [[industry]]::công nghiệp tham dụng kỹ thuật::công nghiệp tham dụng kỹ thuật- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=technology&searchtitlesonly=yes technology] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- === Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[applied science]] , [[automation]] , [[computers]] , [[electronic components]] , [[high tech]] , [[hi tech]] , [[industrial science]] , [[machinery]] , [[mechanics]] , [[mechanization]] , [[robotics]] , [[scientific know-how]] , [[scientific knowledge]] , [[technical knowledge]] , [[telecommunications]]- =====(pl.-ies) 1 the study or use of the mechanical arts andapplied sciences.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- + - =====These subjects collectively.=====+ - + - =====Technologist n.[Gk tekhnologia systematic treatment f.tekhne art]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kỹ thuật
- anti-copying technology (software)
- kỹ thuật chống copy
- anti-copying technology (software)
- kỹ thuật chống sao chép
- application technology satellite ATS
- vệ tinh áp dụng kỹ thuật
- attitude control technology
- kỹ thuật điều khiển định hướng
- by-pass technology
- kỹ thuật đường vòng
- compression technology
- kỹ thuật nén
- connection technology
- kỹ thuật kết nối
- digital technology
- kỹ thuật digital
- digital technology
- kỹ thuật bằng số
- encryption technology
- kỹ thuật mã hóa
- Engineering, Technology, and Quality (ET&Q)
- Kỹ thuật, Công nghệ và Chất lượng
- image compression technology
- kỹ thuật nén ảnh
- limits of technology
- hạn chế về kỹ thuật
- new technology
- kỹ thuật mới
- NIST (NationalInstitute Of Standards And Technology)
- Viện Tiêu chuẩn và Kỹ thuật Quốc gia (Hoa Kỳ)
- object technology
- kỹ thuật đối tượng
- object technology
- kỹ thuật hướng đối tượng
- Office of Engineering and Technology (FCC)
- Văn phòng kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
- Office of Engineering and Technology (FCC) (OET)
- Văn phòng Thiết kế kỹ thuật và Công nghệ (FCC)
- push technology
- kỹ thuật đẩy
- soil technology
- kỹ thuật công tác đất
- solar technology
- kỹ thuật mặt trời
- space technology
- kỹ thuật không gian
- space technology
- kỹ thuật vũ trụ
- Space Technology Programme-STP
- chương trình kỹ thuật không gian
- supporting technology programme
- chương trình hỗ trợ kỹ thuật
- technology cost
- chi phí kỹ thuật
- technology revolution
- cuộc cách mạng kỹ thuật
- technology standardization
- tiêu chuẩn kỹ thuật
- technology transfer
- chuyển giao kỹ thuật
- vacuum technology
- kỹ thuật chân không
- voice processing technology
- kỹ thuật xử lý tiếng nói
- voice recognition technology
- kỹ thuật nhận dạng tiếng nói
qui trình
- construction technology
- qui trình thi công
- design technology
- qui trình thiết kế
- operating technology
- qui trình vận hành
Kinh tế
công nghệ
- cost of technology
- chi phí công nghệ
- export of technology
- xuất khẩu công nghệ
- high technology
- công nghệ tiên tiến
- intermediate technology
- công nghệ trung gian
- latest technology
- công nghệ mới nhất
- leading edge technology
- công nghệ mũi nhọn
- manufacturing technology
- công nghệ chế tạo
- technology adapting
- sự thích nghi với công nghệ có sẵn
- technology inventing
- sáng tạo công nghệ mới
- Technology Policy for Growth
- chính sách công nghệ cho tăng trưởng
- technology transfer
- chuyển giao công nghệ
- technology transfer
- chuyển nhượng công nghệ
- transfer of technology
- chuyển giao công nghệ
- transfer of technology
- sự chuyển giao công nghệ, kĩ thuật
công nghiệp
- high technology industry
- công nghiệp kỹ thuật cao
- market in industrial technology
- thị trường kỹ thuật công nghiệp
- technology intensive industry
- công nghiệp thâm dụng kỹ thuật
- technology-based industry
- công nghiệp kỹ thuật
- technology-based industry
- công nghiệp lấy nền tảng kỹ thuật
- technology-intensive industry
- công nghiệp tham dụng kỹ thuật
Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ