• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (18:13, ngày 30 tháng 5 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (thêm)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    - 
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    {{Phiên âm}}
    {{Phiên âm}}
    Dòng 15: Dòng 11:
    ::đi bằng con đường vòng
    ::đi bằng con đường vòng
    -
    =====Quanh co=====
    +
    =====Quanh co, vòng vo=====
    ::[[a]] [[roundabout]] [[way]] [[of]] [[saying]] [[something]]
    ::[[a]] [[roundabout]] [[way]] [[of]] [[saying]] [[something]]
    ::lối nói quanh co về việc gì
    ::lối nói quanh co về việc gì
    Dòng 33: Dòng 29:
    == Ô tô==
    == Ô tô==
    -
    +
     
    -
    =====bùng binh (vòng xoay)=====
    +
    =====bùng binh (vòng xoay)=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    -
    =====bùng binh giao thông=====
    +
    =====bùng binh giao thông=====
    -
    =====đường đi vòng tròn=====
    +
    =====đường đi vòng tròn=====
    -
    =====đường vòng=====
    +
    =====đường vòng=====
    ::[[roundabout]] [[island]]
    ::[[roundabout]] [[island]]
    ::đường vòng tròn
    ::đường vòng tròn
    -
    =====nút giao hình xuyến=====
    +
    =====nút giao hình xuyến=====
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===Adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Circuitous, circular, indirect, long: We had plenty oftime so we came the more scenic, roundabout way.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Devious,circuitous, evasive, indirect, oblique: If you wanted to borrowsome money, asking me for tax advice was quite a roundabout wayof asking.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Merry-go-round, carousel or carrousel, Old-fashioned ordialect whirligig: The children weren't the only ones whoenjoyed themselves on the roundabout. 4 Brit mini-roundabout, USand Canadian rotary, traffic circle: When you come to theroundabout, turn right and keep going till you come to a trafficlight.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===N. & adj.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. a road junction at which traffic movesin one direction round a central island.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Brit. a a largerevolving device in a playground, for children to ride on. b =MERRY-GO-ROUND 1.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Adj. circuitous, circumlocutory, indirect.=====
    +
    -
    == Xây dựng==
    +
    -
    =====nút giao thông hình xuyến=====
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=roundabout roundabout] : National Weather Service
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Xây dựng]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[ambiguous]] , [[circuitous]] , [[circular]] , [[circumlocutory]] , [[collateral]] , [[deviating]] , [[devious]] , [[discursive]] , [[evasive]] , [[meandering]] , [[oblique]] , [[obliquitous]] , [[periphrastic]] , [[taking the long way]] , [[tortuous]] , [[anfractuous]] , [[circumlocutionary]] , [[ambagious]] , [[ambient]] , [[circumambient]] , [[curving]] , [[detour]] , [[encircling]] , [[encompassing]] , [[excursion]] , [[indirect]] , [[labyrinthian]] , [[labyrinthine]] , [[rotary]] , [[runaround]] , [[serpentine]] , [[tour]] , [[verbiage]] , [[winding]] , [[wordy]] , [[zigzag]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[direct]] , [[honest]] , [[straightforward]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Theo đường vòng (không đi theo con đường ngắn nhất)
    to go by a roundabout route
    đi bằng con đường vòng
    Quanh co, vòng vo
    a roundabout way of saying something
    lối nói quanh co về việc gì
    Đẫy đà, to bép, mập mạp

    Danh từ

    Chỗ đường vòng (phải vòng qua bục công an... không đi thẳng được) (như) rotary, traffic-circle
    Vòng ngựa gỗ
    Lời nói quanh co
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) áo cánh, áo cộc
    to lose on the swings what you make on the roundabouts
    lên voi xuống chó mãi rồi đâu vẫn hoàn đấy

    Ô tô

    bùng binh (vòng xoay)

    Kỹ thuật chung

    bùng binh giao thông
    đường đi vòng tròn
    đường vòng
    roundabout island
    đường vòng tròn
    nút giao hình xuyến

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X