• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (02:10, ngày 18 tháng 11 năm 2011) (Sửa) (undo)
    n (Thêm nghĩa địa chất)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 31: Dòng 31:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====bọt ống thuỷ=====
    =====bọt ống thuỷ=====
    Dòng 45: Dòng 43:
    =====bong bóng từ=====
    =====bong bóng từ=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bong bóng=====
    +
    =====bong bóng=====
    ::[[bubble]] [[test]]
    ::[[bubble]] [[test]]
    ::kiểm tra bong bóng
    ::kiểm tra bong bóng
    ::[[soap]] [[bubble]] [[test]]
    ::[[soap]] [[bubble]] [[test]]
    ::sự kiểm tra rò rỉ bằng bong bóng xà phòng
    ::sự kiểm tra rò rỉ bằng bong bóng xà phòng
    -
    =====bong bóng khí=====
    +
    =====bong bóng khí=====
    -
    =====bọt=====
    +
    =====bọt=====
    -
    =====bọt khí=====
    +
    =====bọt khí=====
    -
    =====bọt không khí=====
    +
    =====bọt không khí=====
    -
    =====lỗ rỗ=====
    +
    =====lỗ rỗ=====
    -
    =====nổi bọt=====
    +
    =====nổi bọt=====
    -
    =====sôi=====
    +
    =====sôi=====
    =====sủi bọt=====
    =====sủi bọt=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====bong bóng=====
    +
    =====bong bóng=====
    -
    =====cạm bẫy thương nghiệp=====
    +
    =====cạm bẫy thương nghiệp=====
    -
    =====cơn sốt=====
    +
    =====cơn sốt=====
    -
    =====nổi bọt=====
    +
    =====nổi bọt=====
    -
    =====sự gian lận trong buôn bán=====
    +
    =====sự gian lận trong buôn bán=====
    -
    =====sự nổi bong bóng=====
    +
    =====sự nổi bong bóng=====
    -
    =====sự sôi=====
    +
    =====sự sôi=====
    -
    =====sự sủi tăm=====
    +
    =====sự sủi tăm=====
    =====xe hơi cỡ nhỏ=====
    =====xe hơi cỡ nhỏ=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ===Địa chất===
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=bubble bubble] : Corporateinformation
    +
    =====bọt, bong bóng=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====Blister, air pocket, globule, droplet: This paintedsurface is full of air bubbles.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Bubbles. froth, foam, suds,lather, spume; effervescence, carbonation, fizz: The cider isfull of bubbles.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Foam, froth, boil, seethe, fizz: A pot of soup wasbubbling on the stove.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N. & v.=====
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A a thin sphere of liquid enclosing air etc. ban air-filled cavity in a liquid or a solidified liquid such asglass or amber.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The sound or appearance of boiling.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Atransparent domed cavity.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A visionary or unrealistic projector enterprise (the South Sea Bubble).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.intr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Rise in orsend up bubbles.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Make the sound of boiling.=====
    +
    -
    =====A bath with this added. bubble car Brit. a smallmotor car with a transparent dome. bubble chamber Physics anapparatus designed to make the tracks of ionizing particlesvisible as a row of bubbles in a liquid. bubble gum chewing-gumthat can be blown into bubbles. bubble memory Computing a typeof memory which stores data as a pattern of magnetized regionsin a thin layer of magnetic material. bubble over (often foll.by with) be exuberant with laughter, excitement, anger, etc.bubble pack a small package enclosing goods in a transparentmaterial on a backing. [ME: prob. imit.]=====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Ô tô]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]][[Category:Xây dựng]]
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[air ball]] , [[balloon]] , [[barm]] , [[bead]] , [[blister]] , [[blob]] , [[drop]] , [[droplet]] , [[effervescence]] , [[foam]] , [[froth]] , [[lather]] , [[sac]] , [[spume]] , [[vesicle]] , [[castle in the air]] , [[chimera]] , [[dream]] , [[fantasy]] , [[pipe dream]] , [[rainbow]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[boil]] , [[burble]] , [[churn]] , [[eddy]] , [[effervesce]] , [[erupt]] , [[fester]] , [[fizz]] , [[gurgle]] , [[gush]] , [[issue]] , [[moil]] , [[murmur]] , [[percolate]] , [[ripple]] , [[seep]] , [[seethe]] , [[simmer]] , [[smolder]] , [[sparkle]] , [[spume]] , [[stir]] , [[swash]] , [[trickle]] , [[well]] , [[cream]] , [[froth]] , [[lather]] , [[suds]] , [[yeast]] , [[lap]] , [[splash]] , [[burn]] , [[ferment]] , [[air]] , [[bead]] , [[blister]] , [[blob]] , [[blubber]] , [[deceive]] , [[delusive]] , [[empty]] , [[foam]] , [[globule]] , [[popple]] , [[sac]] , [[seed]] , [[slosh]] , [[speculation]] , [[trifle]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]

    Hiện nay

    /´bʌbl/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bong bóng, bọt, tăm
    soap bubble
    bong bóng, xà bông
    to blow bubbles
    thổi bong bóng
    Điều hão huyền, ảo tưởng
    Sự sôi sùng sục, sự sủi tăm
    to prick the bubble

    Xem prick

    Nội động từ

    Nổi bong bóng, nổi bọt
    Sôi sùng sục, nổi tăm (nước)
    (từ cổ,nghĩa cổ) đánh lừa, lừa bịp
    to bubble over with joy
    mừng quýnh lên
    to bubble over with wrath
    giận sôi lên

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bọt ống thuỷ

    Cơ - Điện tử

    Bọt, lỗ rỗ, nổi bọt

    Ô tô

    chỗ dộp sơn (nhỏ)

    Điện tử & viễn thông

    bong bóng từ

    Kỹ thuật chung

    bong bóng
    bubble test
    kiểm tra bong bóng
    soap bubble test
    sự kiểm tra rò rỉ bằng bong bóng xà phòng
    bong bóng khí
    bọt
    bọt khí
    bọt không khí
    lỗ rỗ
    nổi bọt
    sôi
    sủi bọt

    Kinh tế

    bong bóng
    cạm bẫy thương nghiệp
    cơn sốt
    nổi bọt
    sự gian lận trong buôn bán
    sự nổi bong bóng
    sự sôi
    sự sủi tăm
    xe hơi cỡ nhỏ

    Địa chất

    bọt, bong bóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X