• (Khác biệt giữa các bản)
    (Spam)
    Hiện nay (19:34, ngày 10 tháng 3 năm 2011) (Sửa) (undo)
    (sửa đổi nhỏ)
     
    (3 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    Made in by Khách
    +
    =====/'''<font color="red">'deligeit</font>'''/=====
     +
    ==Thông dụng==
     +
    ===Danh từ===
    -
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
    +
    =====Người đại biểu, người đại diện=====
    -
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
    +
    ::[[delegate]] [[to]] [[congress]]
    -
    [[Thể_loại:Kinh tế]]
    +
    ::đại biểu quốc hội
    -
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
     
    -
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    +
    =====Người được uỷ nhiệm=====
     +
    ===Ngoại động từ===
     +
     
     +
    =====Cử làm đại biểu=====
     +
     
     +
    =====Uỷ quyền, uỷ thác, giao phó=====
     +
    ::[[to]] [[delegate]] [[a]] [[person]] [[to]] [[perform]] [[a]] [[duty]]
     +
    ::uỷ quyền cho ai làm một nhiệm vụ
     +
    ::[[to]] [[delegate]] [[a]] [[task]] [[to]] [[someone]]
     +
    ::giao nhiệm vụ cho ai
     +
    ===hình thái từ===
     +
    *Ved: [[delegated]]
     +
    *Ving: [[delegating]]
     +
     
     +
    ==Chuyên ngành==
     +
     
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====người đại diện=====
     +
     
     +
    =====ủy nhiệm=====
     +
    ::[[Engineer's]] [[Authority]] [[to]] [[Delegate]]
     +
    ::quyền ủy nhiệm của kỹ sư
     +
    =====ủy quyền=====
     +
    ::[[Engineer's]] [[Power]] [[to]] [[Delegate]]
     +
    ::quyền được ủy quyền của kỹ sư
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====đại biểu=====
     +
    ::[[conference]] [[delegate]]
     +
    ::đại biểu dự hội nghị
     +
    ::[[deputy]] [[delegate]]
     +
    ::phó đại biểu
     +
    =====giao phó=====
     +
     
     +
    =====giao quyền=====
     +
     
     +
    =====người đại diện=====
     +
     
     +
    =====người thụ ủy=====
     +
     
     +
    =====ủy nhiệm=====
     +
     
     +
    =====ủy quyền=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[agent]] , [[alternate]] , [[ambassador]] , [[appointee]] , [[catchpole]] , [[commissioner]] , [[consul]] , [[deputy]] , [[emissary]] , [[envoy]] , [[factor]] , [[front ]]* , [[legate]] , [[member]] , [[member of congress]] , [[minister]] , [[mouthpiece]] , [[nominee]] , [[people]]’s choice , [[pinch hitter]] , [[plenipotentiary]] , [[proxy]] , [[regent]] , [[rep]] , [[replacement]] , [[senator]] , [[spokesperson]] , [[stand-in]] , [[substitute]] , [[surrogate]] , [[vicar]] , [[viceroy]] , [[representative]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[accredit]] , [[appoint]] , [[assign]] , [[authorize]] , [[cast]] , [[charge]] , [[choose]] , [[commission]] , [[constitute]] , [[depute]] , [[deputize]] , [[designate]] , [[elect]] , [[give nod]] , [[invest]] , [[license]] , [[mandate]] , [[name]] , [[nominate]] , [[ordain]] , [[place trust in]] , [[select]] , [[swear in]] , [[warrant]] , [[consign]] , [[devolve]] , [[entrust]] , [[give]] , [[hand over]] , [[hold responsible for]] , [[parcel out ]]* , [[pass on]] , [[relegate]] , [[send on errand]] , [[send on mission]] , [[shunt]] , [[transfer]] , [[agent]] , [[commit]] , [[deputy]] , [[emissary]] , [[empower]] , [[legate]] , [[proxy]] , [[send]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[keep]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /'deligeit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người đại biểu, người đại diện
    delegate to congress
    đại biểu quốc hội
    Người được uỷ nhiệm

    Ngoại động từ

    Cử làm đại biểu
    Uỷ quyền, uỷ thác, giao phó
    to delegate a person to perform a duty
    uỷ quyền cho ai làm một nhiệm vụ
    to delegate a task to someone
    giao nhiệm vụ cho ai

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    người đại diện
    ủy nhiệm
    Engineer's Authority to Delegate
    quyền ủy nhiệm của kỹ sư
    ủy quyền
    Engineer's Power to Delegate
    quyền được ủy quyền của kỹ sư

    Kinh tế

    đại biểu
    conference delegate
    đại biểu dự hội nghị
    deputy delegate
    phó đại biểu
    giao phó
    giao quyền
    người đại diện
    người thụ ủy
    ủy nhiệm
    ủy quyền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X