-
(Khác biệt giữa các bản)n (đã hủy sửa đổi của Hnhuyvip, quay về phiên bản của Admin)
(3 intermediate revisions not shown.) Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
màu vàng
- cadmium yellow
- màu vàng catmi
- chrome yellow
- màu vàng crôm
- Indian yellow
- màu vàng Ấn Độ
- naples yellow
- màu vàng crom
- Naples yellow
- màu vàng Napơ
- straw-yellow
- màu vàng rơm (tôi)
- turning yellow
- sự nhuộm màu vàng
- yellow filter adjustment
- sự điều chỉnh lọc màu vàng
- yellow flame
- ngọn lửa màu vàng
- Yellow Pages (YP)
- các trang màu vàng
vàng
- benzidine yellow dye
- thuốc nhuộm vàng benzidin
- bone marrow yellow
- tủy xương vàng
- cadmium yellow
- màu vàng catmi
- chrome yellow
- màu vàng crôm
- chrome yellow
- vàng crom
- chrome yellow
- vàng Pari
- hour of yellow signal indication
- khoảng đèn vàng
- Indian yellow
- màu vàng Ấn Độ
- king's yellow
- vàng opimen
- light-yellow
- vàng nhạt
- naples yellow
- màu vàng crom
- Naples yellow
- màu vàng Napơ
- primuline yellow
- phẩm vàng primulin
- straw-yellow
- màu vàng rơm (tôi)
- turning yellow
- sự nhuộm màu vàng
- turning yellow
- sự úa vàng
- visual yellow
- sắc tố vàng
- yellow burner
- đèn ngọn lửa vàng
- yellow cable
- cáp vàng
- yellow copper
- đồng vàng
- yellow earth
- đất vàng
- yellow enzyme
- enzim vàng
- yellow fever
- sốt vàng
- yellow fever virus
- vi rút sốt vàng
- yellow filter adjustment
- sự điều chỉnh lọc màu vàng
- yellow flag
- cờ vàng
- yellow flame
- ngọn lửa màu vàng
- yellow ground
- đất vàng
- yellow litharge
- chì monoxit vàng
- yellow ocher
- ocrơ vàng
- yellow page
- trang vàng
- yellow pages
- những trang vàng
- Yellow Pages (YP)
- các trang màu vàng
- yellow shortness
- tính giòn vàng
- yellow softening
- chứng nhuyễn vàng
- yellow spinel
- spinen vàng
- yellow spot
- điểm vàng
- yellow wax
- sáp vàng
- yellow wood
- gỗ vàng (cu ba)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- chicken * , craven , deceitful , gutless , lily-livered * , low , offensive , pusillanimous , sneaking , treacherous , tricky , unethical , unprincipled , chickenhearted , dastardly , faint-hearted , lily-livered , unmanly , amber , buff , croconic , ecru , fallow , flavescent , fulvid , fulvous , golden , jaundiced , lurid , luteous , lutescent , ocherous , saffron , sallow , tawny , xanthic , xanthous , yellowish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ