-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">ˈæspɛkt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">ˈæspekt</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 51: Dòng 52: ::[[ventral]] [[aspect]]::[[ventral]] [[aspect]]::dạng phía bụng::dạng phía bụng+ ===Địa chất===+ =====nếp lồi=====+ ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hướng
Giải thích VN: Là hướng của một bề mặt dốc, được đo theo hướng la bàn, đo bằng độ từ phía Bắc theo chiều kim đồng hồ.
- aspect ratio
- tỷ số hướng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- air , appearance , attitude , bearing , condition , countenance , demeanor , expression , face , facet , form , look , manner , mien , angle , direction , feature , gimmick , hand , outlook , perspective , phase , point of view , position , prospect , regard , scene , side , situation , slant , switch , twist , view , vista , cast , visage , physiognomy , surface , frame of reference , light , respect , carriage , color , component , effect , facade , facies , habit , habitus , idiosyncrasy , ostent , part , physique , point , posture , property , semblance , state , superficies
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ