-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">im'peiʃən</font>'''/ =====+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">ɪm'peɪʃnt</font>'''/ =======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abrupt , agog , antsy , anxious , appetent , ardent , athirst , avid , breathless , brusque , chafing , choleric , curt , demanding , dying to , eager , edgy , feverish , fretful , hasty , having short fuse , headlong , hot-tempered , hot under collar , impetuous , indignant , intolerant , irascible , irritable , itchy , keen , on pins and needles , quick-tempered , racing one’s motor , restless , ripe * , snappy , straining , sudden , testy , thirsty , unforbearing , unindulgent , vehement , violent , bursting , solicitous , thirsting , apprehensive , fidgety , footloose , hot , hurried , nervous , on edge , peevish , pettish , petulant , precipitate , previous , restive , waspish
Từ trái nghĩa
adjective
- controlled , easy-going , enduring , forbearing , laid-back , patient , tolerant , waiting , willing
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ